Học tiếng anh

Cấu trúc Accuse trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn thường bắt gặp từ Accuse trong tiếng Anh nhưng không biết nó từ đó có nghĩa là gì, cấu trúc ra sao, accuse đi với giới từ gì, được dùng trong trường hợp nào hay làm sao để phân biệt nó với các cấu trúc tương tự. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Accuse trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Accuse trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Accuse trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Accuse là gì?

Accuse /əˈkjuːz/ là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cáo buộc, buộc tội” hoặc hiểu đơn giản Accuse để nói rằng ai đó đã làm điều gì đó sai trái về mặt đạo đức, bất hợp pháp hoặc không tử tế. Ngoài ra, khi được thêm đuôi “d”, danh từ Accused có nghĩa là “bị cáo, người/ những người bị tố cáo, kết tội.

Ví dụ:


  • “It wasn’t my fault.” “Don’t worry, I’m not accusing you.” (“Đó không phải là lỗi của tôi.” “Đừng lo lắng, ta không có buộc tội ngươi.”)
  • He’s been accused of robbery/murder. (Anh ta bị buộc tội cướp / giết người.)
  • Are you accusing me of lying? (Bạn đang buộc tội tôi nói dối?)
  • The surgeon was accused of negligence. (Bác sĩ phẫu thuật bị buộc tội sơ suất.)
  • He was accused of statutory rape. (Anh ta bị buộc tội hiếp dâm theo luật định.)
  • The government stands accused of eroding freedom of speech.
  • His actions alone accuse him. (Chỉ riêng hành động của anh ta đã tố cáo anh ta.)
  • I didn’t accuse anyone. (Tôi không buộc tội ai cả.)

2. Cấu trúc Accuse trong tiếng Anh

Có 2 cấu trúc chính sau:

Cấu trúc thứ nhất:
Accuse + O + of + N / V-ing
Trong đó:
O là tân ngữ
N là danh từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • Jane accused him of telling lies and cheating on her. (Jane tố cáo anh ta tội nói dối và lừa dối cô ấy.)
  • Many politicians accused him of corruption. (Nhiều chính trị gia đã tố cáo anh ta tội tham nhũng.)
  • I want to accuse this guy of the car accident. He drove too fast. (Tôi muốn tố cáo người ngày về vụ tai nạn xe. Anh ấy đã đi quá nhanh.)
  • He accused me of breaking his fence. (Anh ấy buộc tội tôi đã làm hỏng hàng rào. )
  • Are you accusing me of lying? (Bạn đang buộc tội tôi nói dối đấy à?)
Cấu trúc thứ hai:
To be + accused + of + N / V-ing
Trong đó:
To be là động từ “tobe”
N là danh từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • The gunman was accused of stalking a woman. (Tay súng đã bị buộc tội rình rập một người phụ nữ.)
  • Adam was accused of attacking a child. (Adam đã bị tố cáo là tấn công một đứa trẻ.)
  • I did nothing – Don’t worry. I’m not accusing you. (Tôi không làm gì cả – Đừng lo. Tôi sẽ không buộc tội bạn đâu.)
  • Jane was accused of cheating in the exam. (Jane bị tố cáo là đã gian lận trong giờ kiểm tra.)
Cấu trúc thứ ba:
Accuse + O
Trong đó:
O là tân ngữ

Ví dụ:

  • You have no proof. So you are not allowed to accuse him. (Bạn không có bằng chứng. Vì vậy, bạn không được phép buộc tội anh ta.)
  • Why don’t you accuse Mike? (Tại sao bạn không buộc tội Mike?)
  • I don’t understand why Mike is always trying to accuse me. (Tôi không hiểu tại sao Mike luôn cố buộc tội tôi.)

3. Cách dùng Accuse trong tiếng Anh

Cấu trúc Accuse được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là các dùng chính thường gặp nhất:

Được dùng khi muốn buộc tội ai (trực tiếp) làm gì.


Ví dụ:

  • I want to accuse this guy of the car accident. He drove too fast. (Tôi muốn tố cáo người ngày về vụ tai nạn xe. Anh ấy đã đi quá nhanh.)
  • He accused me of breaking his fence. (Anh ấy buộc tội tôi đã làm hỏng hàng rào.)
  • Jack accused me of stealing his money. (Jack buộc tội tôi ăn trộm tiền của anh ta.)
  • Her gaze narrowed as if about to accuse him of lying. (Ánh mắt cô nheo lại như thể sắp buộc tội anh nói dối.)
  • It had provided the opportunity for Daniel to accuse his girlfriend of being unfaithful. (Nó đã tạo cơ hội cho Daniel buộc tội bạn gái của mình là không chung thủy.)

Được dùng khi muốn nói ai đó bị buộc tội về việc gì.

Ví dụ:

  • The city mayor was accused of money-laundering two week ago. (Viên thị trưởng thành phố bị buộc tội rửa tiền hồi hai tuần trước.)
  • He was accused of failing to pay his taxes. (Anh ta bị buộc tội không nộp thuế của mình.)
  • He is accused of misleading investors and lenders about the financial health of the company. (Ông bị cáo buộc đã gây hiểu lầm cho các nhà đầu tư và người cho vay về sức khỏe tài chính của công ty.)
  • Jane was accused of cheating in the exam. (Jane bị tố cáo là đã gian lận trong giờ kiểm tra.)
Cấu trúc Accuse trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cách dùng Accuse trong tiếng Anh

4. Phân biệt Accuse và Blame

Vì có sự tương đồng về nghĩa nên nhiều bạn vẫn hay nhầm lẫn giữa Accuse Blame nên Isinhvien sẽ giúp bạn phân biệt 2 từ này nhé!


Tiêu chuẩn so sánhAccuseBlame
Ý nghĩaBuộc tội, cáo buộcĐổ lỗi, khiển trách
Cấu trúc Giới từ theo sau là “of”Giới từ theo sau là “for”.
Cách dùngDiễn tả ngữ nghĩa cáo buộc 1 ai đó đã trực tiếp phạm tộiDiễn tả ngữ nghĩa đổ tội / đổ lỗi 1 ai đó cho việc gì, người bị đổ lỗi không trực tiếp gây ra sự việc/ vụ việc đó.
Ví dụ– Adam was accused of importing fake shoes. (Adam bị buộc tội vì đã nhập khẩu giày fake.)
– The man accused Mike of killing his wife. (Người đàn ông cáo buộc Mike giết vợ mình.)
– His wife was blamed for the lost cat. Vợ của anh ta đã bị đổ lỗi cho con mèo bị đánh mất.
– My parents blamed me for breaking the vase. (Bố mẹ tôi trách tôi vì đã làm vỡ chiếc bình.)
Phân biệt Accuse và Blame

5. Bài tập cấu trúc Accuse trong tiếng Anh

Cấu trúc Accuse trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


Cấu trúc Accuse trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Bài tập cấu trúc Accuse trong tiếng Anh

a) Bài 1: Điền Accuse hoặc Blame vào chỗ trống để tạo thành câu có nghĩa

  1. They are …………. him of breaking mom’s dishes.
  2. They …………. me of being a spy.
  3. I think they must be …………. of stealing the bike.
  4. You should not …………. someone of lying unless you are absolutely sure they are not telling the truth.
  5. They …………. me for the defeat of the team.
  6. The company is …………. of failing to pay taxes.
  7. Are you …………. your mistake on me?
  8. …………. someone else for your mistakes is not good.
  9. They are …………. of revealing the company’s secret.
  10. I think I will …………. this broken vase on my cat.

Đáp án bài 1:

  1. accuse
  2. accusing
  3. accused
  4. accuse
  5. blame
  6. accuse
  7. blaming
  8. blaming
  9. accused
  10. accuse

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Accuse để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Bằng chứng được đánh giá là có thể chấp nhận được tại phiên xử sau khi kết án và đóng vai trò quan trọng trong việc trả tự do cho bị cáo vào năm 2003.
  2. Nhiều người khác cũng tố cáo những cuốn sách hướng dẫn này trống rỗng về tình cảm, sự độc đáo, cá tính, thậm chí là suy nghĩ.
  3. Trong cả hai trường hợp, các nạn nhân đều quen biết với những người đàn ông bị buộc tội tấn công họ.
  4. Và dựa vào báo cáo này mà công an đã bắt được bị can.
  5. Bí thư thành ủy bị buộc tội tham gia vào kế hoạch của cuộc tấn công (kế hoạch của họ là không gây thương tích chết người cho dân làng).
  6. Cô ấy buộc tội anh ta đã đưa ra quyết định thực hiện mà không tham khảo ý kiến ​​(trước tiên là cô ấy và từ chối thực hiện) điều đó.
  7. Bài báo này xem xét cuộc tranh luận gay gắt xung quanh văn hóa kinh doanh và sự phù hợp từ quan điểm của người bị buộc tội ”.
  8. Cách hiểu tự do về quyền tự chủ bị các nhà phê bình buộc tội là giả định một mô hình nguyên tử về quyền tự quyết của con người và sự tương tác.
  9. Nó thảo luận về cách giới tinh hoa chính trị đã quản lý và vận dụng các thể chế chống tham nhũng, đặc biệt là trong các tình huống mà các quan chức nhà nước cấp cao bị cáo buộc có hành vi tham nhũng.
  10. Bị cáo thiếu cơ hội công bằng để thực hiện năng lực của mình nên đã làm khác.

Đáp án bài 2:


  1. The evidence was rated as admissible at a post-conviction hearing and played a key role in having the accused released in 2003.
  2. Many others also accused the manuals of emptying letters of sentiment, originality, personality, even thought.
  3. In both cases, the victims were acquainted with the men who were accused of attacking them.
  4. And it was based on this report that the police arrested the accused.
  5. The party secretary was accused of participating in the planning of the attack (their plan was not to inflict fatal injuries on the villagers).
  6. She accuses him of making the decision to perform without consulting (dango her first, and refuses to do m) it.
  7. This article considers the critical debate surrounding business culture and conformity from the perspective of the ‘ ‘ accused.
  8. The liberal understanding of autonomy is accused by critics of assuming an atomistic model of human agency and interaction.
  9. It discusses how political elites have managed and manipulated anti-corruption institutions, particularly in situations where senior state officials have been accused of corrupt behaviour.
  10. The accused lacked a fair opportunity to exercise his capacity to have done otherwise.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Accuse trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Accuse thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close