Học tiếng anh

Cấu trúc Advise trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn thường xuyên bắt gặp từ Advise trong tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì, cấu trúc ra sao, được dùng trong hoàn cảnh nào hay làm sao để phân biệt nó với Advice. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Advise trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Advise trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Advise trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Advise là gì?

Advise /ədˈvaɪz/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “khuyên nhủ“, từ này thường đi kèm với tân ngữ trong câu.

Chúng ta sẽ dùng advise ở dạng ngôi thứ nhất, sau đó đưa ra lời khuyên trực tiếp đối với người nghe ở dạng ngôi thứ hai hoặc có thể sử dụng nhằm thuật lại 1 lời khuyên nào đó cho người khác.

Cấu trúc Advise được sử dụng để đưa ra lời khuyên cho một ai đó về một vấn đề nào đó. Người cho lời khuyên là người có kinh nghiệm hay trình độ liên quan đến vấn đề được nói tới. Ta thường hay bắt gặp cấu trúc này trong giao tiếp cũng như trong học tập, nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …


Ví dụ:

  • The doctor would strongly advise my father not to smoke. (Bác sĩ khuyên bố tôi không nên hút thuốc.)
  • I think I’d advise him to leave the company. (Tôi nghĩ tôi khuyên anh ấy nên rời công ty.)
  • I’d strongly advise against making a sudden decision. (Tôi thực sự khuyên bạn không nên đưa ra quyết định đột ngột.)
  • They’re advising that children be kept at home. (Họ khuyên rằng trẻ em nên được giữ ở nhà.)
  • I’d advise waiting until tomorrow. (Tôi khuyên bạn nên đợi cho đến ngày mai.)
  • She advised us when to come. (Cô ấy khuyên chúng tôi khi nào nên đến.)
  • I advise you that you should buy that book, it’s a best-seller. (Tôi khuyên bạn nên mua cuốn sách đó, nó bán rất chạy.)
  • Susie advises Marshall against drinking and driving. (Susie khuyên Marshall không nên vừa uống rượu bia vừa lái xe.)
  • I advise you not to do things wrong anymore. (Tôi khuyên bạn đừng làm những điều sai trái nữa.)
Cấu trúc Advise trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Advise là gì?

2. Cấu trúc Advise trong tiếng Anh

Có các cấu trúc chính sau:


Cấu trúc thứ nhất:
S + advise (+ O) + that + S + (should) + V
Trong đó:
S là chủ ngữ
V là động từ

Lưu ý: Trong câu cho dù có động từ khiếm khuyết should hoặc không, động từ trong câu vẫn sẽ luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • My sister advises me that I clean the room. (Chị gái tôi khuyên tôi nên tôi dọn phòng.)
  • My mother advises me that I go to ABC University. (Mẹ tôi khuyên tôi nên học trường đại học ABC.)
  • The boss advised that a company ID be carried with the staff at all times. (Sếp đã khuyên rằng thẻ nhân viên công ty nên luôn được mang theo ở bên người.)
Cấu trúc thứ hai:
S + advise + O + (not) to V
Trong đó:
S là chủ ngữ
V là động từ
O là tân ngữ

Ví dụ:

  • The teacher advises students to do homework. (Giáo viên khuyên sinh viên nên làm bài tập về nhà.)
  • He advised his customers to contact the manager for more information. (Anh ấy khuyên những khách hàng của mình nên liên lạc với quản lý để biết thêm thông tin.)
  • My boss advises me to work hard. (Sếp tôi khuyên tôi nên chăm chỉ làm việc.)
Cấu trúc thứ ba:
S + advise + O + against + V-ing
Trong đó:
S là chủ ngữ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”
O là tân ngữ

Lưu ý: Advise against = Advise not to V


Ví dụ:

  • I advise her against calling him tonight. (Tôi khuyên cô ấy không nên gọi anh ta vào tối nay.)
  • Mom advised me against staying up late. (Mẹ khuyên tôi không nên thức khuya.)
  • I advise him against playing video games day by day. (Tôi khuyên anh ta không nên chơi trò chơi ngày qua ngày.)
Cấu trúc thứ tư:
S + advise + (O) + on/about + N.
Trong đó:
S là chủ ngữ
N là danh từ
O là tân ngữ

Ví dụ:

  • The doctor advises the patient on drug issues. (Bác sĩ đã ra lời khuyên dành cho bệnh nhân đối với những vấn đề về thuốc.)
  • Our boss advised on work’s attitude. (Sếp của chúng tôi đã đưa ra lời khuyên về thái độ làm việc.)

3. Cách dùng Advise trong tiếng Anh

Cấu trúc Advise được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp một số cách dùng Advise hay gặp nhất sau đây:

Được dùng khi muốn khuyên nhủ ai đó nên/không nên làm gì

Ví dụ:

  • I advise the children that they shouldn’t play near the lake. (Tôi khuyên bọn trẻ rằng chúng không nên chơi gần hồ.)
  • The judges advised the candidates that they should make more breakthroughs. (Các giám khảo khuyên thí sinh nên bứt phá hơn.)
  • We advise that workers have a legal contract signed. (Chúng tôi khuyên những người công nhân nên ký một bản hợp đồng hợp pháp.)
  • The graduates advise the students to work hard. (Những người đã tốt nghiệp khuyên học sinh nên học hành chăm chỉ.)
  • The authorities advise the citizens not to go out during the pandemic. (Những người cầm quyền khuyên người dân không nên ra ngoài khi dịch bệnh đang hoành hành.)
  • I advise you against taking that road – it’s under construction. (Tôi khuyên bạn không nên đi đường ấy đâu, nó đang được thi công.)
  • I strongly advise you against trusting him. (Tôi thành thực khuyên bạn không nên tin anh ta.)

Được dùng để đưa ra lời khuyên dành cho chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó mà bạn có kiến thức cũng như kỹ năng về nó.


Ví dụ:

  • The Economic teacher advises the pupils on financial issues. (Giáo viên môn kinh tế đã ra lời khuyên cho học sinh về những vấn đề tài chính.)
  • My best friends often advise me on how to flirt with handsome brothers. (Những người bạn thân của tôi thường tư vấn cho tôi cách tán các anh đẹp trai.)
  • The manager advised on work ethics. (Người quản lý đưa ra lời khuyên về tinh thần làm việc.)

4. Phân biệt Advise với Advice

Vì có hình thức gần giống nhau nên nhiều bạn vẫn còn hay nhầm lẫn giữa 2 từ này nên Isinhvien sẽ giúp bạn phân biệt chúng nhé!

Tiêu chuẩn so sánhAdviseAdvice
Ý nghĩa chungKhuyên, khuyên nhủLời khuyên, sự chỉ bảo
Loại từĐộng từDanh từ
Cách phát âm/ədˈvaɪz//ədˈvaɪs/
Ví dụ– I advise her against calling him tonight. (Tôi khuyên cô ấy không nên gọi anh ta vào tối nay.)
– I advise him against playing video games day by day. (Tôi khuyên anh ta không nên chơi trò chơi ngày qua ngày.)
– Can I give you a piece of advice? (Tôi có thể cho bạn một lời khuyên?)
– I need some advice on which computer to buy. (Tôi cần một số lời khuyên về máy tính để mua.)
Phân biệt Advise với Advice

5. Bài tập cấu trúc Advise trong tiếng Anh

Cấu trúc Advise trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 3 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


a) Bài 1: Điền advice hoặc advise vào chỗ trống

  1. Our new neighbour is so kind. She gave me a lot of ………….. on how to take care of our garden.
  2. I didn’t ………….. you to buy the white dress, but the pink one.
  3. A piece of ………….. for the new writers is not to include too many details.
  4. Giving ………….. to students in need is the job of a counsellor.
  5. I ………….. that you should tell Susie about what happened.

Đáp án bài 1:

  1. advice
  2. advise
  3. advice
  4. advice
  5. advise

b) Bài 2: Viết lại các câu dưới đây sao cho đúng

  1. It’s cold. You should wear a cardigan.
    => I advise __________
  2. People should not drive fast in the town centre.
    => People are advised __________
  3. She’s always tired. She should not go to bed late every night.
    => I advise _____________________________
  4. Susie should buy both the dress and the skirt.
    => The salesgirl advised __________________
  5. The students shouldn’t use their mobile phones in the exam.
    => Students are advised __________________

Đáp án bài 2:

  1. I advise you to bring umbrella.
  2. People are advised against driving fast in the town centre.
  3. I advise him against going out tonight.
  4. His wife advise him against smoking before children.
  5. Students are advised against using their mobile phones in the exam.

c) Sử dụng cấu trúc Advise để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Trong sáu tháng qua, bạn có dành thời gian đáng kể để tư vấn cho ai đó về một quyết định quan trọng trong cuộc đời của họ không?
  2. Các bức thư khuyên người nhận rằng chúng tôi sẽ liên hệ với họ để thảo luận về việc bỏ phiếu và cung cấp chi tiết liên hệ để người nhận có thể đăng ký bất kỳ mối quan tâm nào.
  3. Du khách được khuyến cáo đặc biệt chú ý đến việc vệ sinh tay.
  4. Các tù nhân bị bệnh được khuyến cáo hoãn thăm gia đình và không đi làm khi có triệu chứng.
  5. Họ được khuyên nên tiếp tục yên tĩnh hiện tại.
  6. Ông cũng cố vấn cho các bộ trưởng và các bộ về các vấn đề pháp lý cụ thể và soạn thảo luật theo nhu cầu của họ.
  7. Do đó, bệnh nhân tại cơ sở này hiện được khuyên nên tiếp tục thói quen chăm sóc da bình thường bằng kem dưỡng da, chất khử mùi và xà phòng.
  8. 22% khác cho biết bạn bè hoặc người thân, trừ vợ, đã khuyên họ.
  9. Vai trò của tuyên úy không phải là cố vấn, can thiệp, hoặc thậm chí cung cấp cái nhìn sâu sắc.
  10. Nên sử dụng quanh năm, hàng ngày nếu bệnh nhân có tiền sử ung thư da, da bị tổn thương do ánh nắng mặt trời và lão hóa.

Đáp án bài 3:


  1. In the last six months, have you spent considerable time advising someone on an important decision in his or her life?
  2. The letters advised recipients that we would be contacting them to discuss voting and provided contact details to enable recipients to register any concerns.
  3. Guests were advised to pay special attention to hand hygiene.
  4. Prisoners who were sick were advised to postpone family visits, and not to attend work while symptomatic.
  5. They are advised to continue at present quiet.
  6. He also advised ministers and departments on particular legal matters and drafted legislation according to their needs.
  7. Thus, patients at this institution are now advised to continue with their normal skin care routine using lotion, deodorant and soap.
  8. Another 22 % said friends or relatives, excluding wives, had advised them.
  9. The chaplain’s role is not about advising, intervening, or even offering insight.
  10. Year round, daily use is advised if the patient has a history of skin cancer, sun-damaged and ageing skin.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Advise trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Advise thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close