Học tiếng anh

Cấu trúc As long as trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn thường xuyển bắt gặp cụm từ “As long as” trong tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì, cấu trúc ra sao, được dùng trong trường hợp nào, hay bạn nghĩ As long as chỉ được dùng để so sánh cái gì đó dài bằng cái gì đó. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc As long as trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc As long as trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc As long as trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. As long as là gì?

Cụm từ As long as /əz lɑːŋ əz/ trong tiếng Anh có nghĩa là “miễn như” hoặc “miễn là” – đây là một liên từ khá phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng nhiều trong giao tiếp cũng như trong học tập, nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …


Ví dụ:

  • You can use my smartphone as long as you use it carefully. (Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của tôi miễn là bạn sử dụng nó cẩn thận.)
  • You can stay here as long as you don’t drink. (Bạn có thể ở đây miễn là bạn không uống rượu.)
  • As long as you study hard, your dad will give you all you need. (Miễn là bạn học tập chăm chỉ, bố của bạn sẽ cho bạn tất cả những gì bạn cần.)
  • You can stay at my house as long as you don’t mess things up (Bạn có thể ở nhà tôi miễn là bạn không làm mọi thứ rối tung lên)
  • As long as she admits her fault, we would forgive her. (Miễn cô ấy nhận lỗi chúng tôi sẽ tha thứ cho cô ấy.)

Lưu ý: Cụm As long as chỉ có nghĩa là “miễn là” khi nó đi theo cụm. Nếu tách riêng từng từ thì các từ trong cụm “As long as” có nghĩa như sau:

  • As có nghĩa là như, bởi vì (adv).
  • As có nghĩa là tại vì, do đó (liên từ).
  • Long có nghĩa là lâu, dài (adj – tính từ).

Khi đặt trong ngữ cảnh của câu so sánh thì “As long as” còn có nghĩa là “dài bằng”. Đây chính là một trong những cách cùng của As long as.


Cấu trúc As long as trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
As long as là gì?

2. Cấu trúc As long as trong tiếng Anh

Có các cấu trúc chính sau:

Cấu trúc thứ nhất
clause + as long as + clause
Trong đó:
clause là mệnh đề

Ví dụ:

  • I can use the phone as long as I complete all homework (Tôi có thể sử dụng điện thoại miễn là tôi hoàn tất mọi bài tập về nhà)
  • This game can be included in lessons for students as long as it has no side effects for the children (Trò chơi này có thể được đưa vào trong các bài giảng cho học sinh miễn là nó không gây tác dụng phụ cho bọn trẻ)
  • You can use my smartphone as long as you use it carefully. (Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của tôi miễn là bạn sử dụng nó cẩn thận.)
  • He worked hard as long as I was at the company. (Anh ta làm việc chăm chỉ trong khoảng thời gian tôi còn ở công ty.)
  • She reads books as long as I play football with my friends. (Cô ấy đọc sách trong khoảng thời gian tôi đá bóng với bạn bè.)
Cấu trúc thứ hai:
clause + as long as + khoảng thời gian
Trong đó:
clause là mệnh đề

Ví dụ:


  • Tournaments can be as long as a month. (Giải đấu có thể kéo dài một tháng.)
  • This project will be as long as one year. (Dự án này sẽ kéo dài một năm.)
  • This race can be as long as ten years (Cuộc đua này có thể kéo dài đến mười năm)

3. Cách dùng As long as trong tiếng Anh

Cấu trúc As long as được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau đây:

Được dùng với nghĩa “miền là”

Ví dụ:

  • I will not meet her as long as you feel happy. (Tôi sẽ không gặp cô ta nữa miễn là bạn cảm thấy vui vẻ.)
  • I can wait here as long as it doesn’t rain. (Tôi có thể đợi ở đây miễn là trời không mưa.)
  • I can lend you this book as long as you return it to me by Saturday. (Tôi có thể cho bạn mượn cuốn sách này miễn là bạn trả tôi trước thứ bảy.)
  • I can buy that house as long as you like it. (Tôi có thể mua căn nhà đó miễn là bạn thích nó.)

Được dùng trong câu so sánh bằng


(As long as sẽ có nghĩa là “…dài bằng…” nếu như coi “long” là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “dài” và nó đang được đặt trong cấu trúc so sánh bằng “as…as”.)

Ví dụ:

  • My hair is as long as yours. (Tóc tôi dài bằng tóc cô ấy.)
  • My jacket is as long as her dress. (Chiếc áo khoác của tôi dài bằng chiếc váy của cô ấy.)
  • This fish is as long as her body (Con cá này dài ngang bằng thân người cô ấy)
  • This phone is as long as his hand (Chiếc điện thoại này dài ngang bằng bàn tay của anh ta)

Được dùng với nghĩa “khoảng thời gian…”, “thời kỳ…”

Ví dụ:

  • The class was very serious as long as the teacher was in class. (Lớp học vô cùng nghiêm túc trong khoảng thời gian cô giáo ở trong lớp.)
  • The boy waited for his mother as long as she bought his breakfast. (Cậu bé đứng đợi mẹ trong khoảng thời gian bà ấy mua đồ ăn sáng cho cậu.)

Được dùng để diễn đạt hành động trong 1 khoảng thời gian


Ví dụ:

  • This match can be as long as an hour. (Trận đấu này có thể kéo dài trong 1 giờ đồng hồ.)
  • That plan can be as long as a month. (Kế hoạch đó có thể kéo dài một tháng.)
Cấu trúc As long as trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cách dùng As long as trong tiếng Anh

4. Phân biệt As long as với các loại từ tương tự

Bạn hay nhầm lẫn As long as với các cụm như As far as hay Provided, Isinhvien sẽ trình bày cách phân biệt chúng ở dưới đây ngay:

a) As long as với As far as

“Long” mang nghĩa là “dài”, “Far” mang nghĩa là “xa”. Nhìn qua, chúng ta có thể thấy hai ngữ nghĩa của hai từ này tương tự nhau nên có thể sử dụng thay thế cho nhau, nhưng không.

As far as ở câu so sánh bằng thì nó sẽ mang ngữ nghĩa là xa như hoặc xa bằng.


Ví dụ:

  • The distance from her house to the restaurant is as far as from her house to my house. (Quãng đường từ nhà cô ấy đến nhà hàng xa bằng quãng đường từ nhà cô ấy đến nhà tôi vậy.)
  • The distance from me to her heart is as far as the distance from Earth to Mars. (Khoảng cách từ tôi đến trái tim cô ấy xa như khoảng cách từ Trái đất đến sao Hỏa.)

As far as khi có vị trí đầu câu của 1 mệnh đề sẽ diễn đạt ngữ nghĩa là “theo như”.

Ví dụ:

  • As far as I know, he loves her. (Theo như tôi biết, anh ta yêu cô ấy.)
  • As far as Government regulations, we shouldn’t go out. (Theo như quy định của Chính phủ, chúng ta không nên ra ngoài.)

b) As long as với Provided

Provided có nghĩa là “nếu”, “miễn là”, “trong trường hợp là” hay “với điều kiện là”, vì có nghĩa như vậy nên 2 từ này có một vài trường hợp có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp không thể, As long as thường được dùng ở câu mà vế trước sẽ phụ thuộc vào vế sau. Còn đối với Provided thường được sử dụng ở câu mang nội dung ý cho phép, hoặc chấp nhận điều kiện nào đó. Bên cạnh đó, Provided thường sẽ đi cùng với that.


Ví dụ:

  • I will sign this contract provided that they should confirm my ideas. (Tôi sẽ ký hợp đồng này với điều kiện là họ phải đồng ý với các ý tưởng của tôi.)
  • He will call her provided that you want. (Anh ta sẽ gọi cho cô ấy trong trường hợp bạn muốn điều đó.)

5. Bài tập cấu trúc As long as trong tiếng Anh

Cấu trúc As long as trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!

Bài tập cấu trúc As long as trong tiếng Anh
Bài tập cấu trúc As long as trong tiếng Anh

a) Bài 1: Hoàn thành câu bằng cách chọn 1 trong 2 từ trong ngoặc

  1. You can borrow my car (unless/as long as) you promise not to drive too fast.
  2. I’m playing tennis tomorrow (unless/providing) it rains.
  3. I’m playing tennis tomorrow (unless/providing) it doesn’t rain.
  4. I don’t mind if you come home late (unless/as long as) you come in quietly.
  5. I’m going now (unless/provided) you want me to stay.
  6. I don’t watch TV (unless/as long as) I’ve got nothing else to do.
  7. Children are allowed to use the swimming pool (unless/provided) they are with an adult.
  8. (Unless/provided) they are with an adult, children are not allowed to use the swimming pool.
  9. We can sit here in the corner (unless/as long as) you’d rather sit over there by the window.

Đáp án bài 1:


  1. as long as
  2. unless
  3. providing
  4. as long as
  5. unless
  6. unless
  7. provided
  8. unless
  9. unless
  10. as long as

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc As long as để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Anh ấy sẽ đạt được kết quả cao miễn là anh ấy chăm chỉ.
  2. Bạn có thể mua được những quả táo ngon nhất miễn là bạn dậy sớm để đi chợ.
  3. Cô ấy có thể nhanh khỏi bệnh miễn là cô ấy ăn uống đầy đủ.
  4. Anh ta sẽ lái xe về nhà an toàn miễn là trời không mưa to hơn.
  5. Tôi sẽ cho bạn mượn chiếc điện thoại của tôi miễn là bạn đừng làm hỏng nó.
  6. Anh ta có thể ở lại miễn là anh ta dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ.
  7. Bố cô ấy sẽ mua cho cô ấy một con búp bê mới miễn là cô ấy ngoan ngoãn.
  8. Bạn có thể chơi game miễn là bạn hoàn thành bài tập về nhà.
  9. Con có thể nuôi mèo miễn là con sẽ tắm cho chúng thường xuyên.
  10. Con có thể chơi với những chú chó miễn là con không chạm vào chúng.

Đáp án bài 2:

  1. He will achieve high results as long as he works hard.
  2. You can buy the best apples as long as you wake up early to go shopping.
  3. She can recover quickly as long as she eats well.
  4. He will drive home safely as long as it doesn’t rain harder.
  5. I’ll lend you my phone as long as you don’t damage it.
  6. He can stay as long as he cleans the house.
  7. Her dad will buy her a new doll as long as she’s good.
  8. You can play the game as long as you complete your homework.
  9. You can keep cats as long as you bathe them often.
  10. You can play with the dogs as long as you don’t touch them.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc As long as trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc As long as thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close