Học tiếng anh

Cấu trúc As Well As trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn muốn nói một điều gì đó “không những … mà còn” hay “vừa … vừa” nhưng không biết trong tiếng Anh phải dùng từ gì, cấu trúc ra sao, có những lưu ý gì khi sử dụng không. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc As Well As trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc As Well As trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc As Well As trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. As well as là gì?

As well as /əz wel əz/ là một cụm từ khá phổ biến trong tiếng Anh, nếu như dịch nghĩa đơn thuần thì nó có nghĩa là “cũng như”, nhưng tùy thuộc vào các ngữ cảnh khác nhau thì nó còn có nghĩa là “không những… mà còn” hoặc “vừa… vừa”.

Ta rất thường bắt gặp cụm từ này trong giao tiếp cũng như trong học tập hằng ngày, nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …


Ví dụ:

  • John is handsome as well as good at studying. (John không những đẹp trai mà còn học giỏi nữa.)
  • Rhymastic is a singer as well as a music producer. (Rhymastic là một ca sĩ đồng thời là một nhà sản xuất âm nhạc.)
  • For red-meat lovers, there’s sausage and peppers, as well as steaks (Đối với những người thích ăn thịt thì có xúc xích với tiêu cũng như là thịt bò bít tết.)
  • Mandarin is spoken in China, as well as in Chinese communities worldwide (Tiếng Phổ Thông được nói (chính) ở Trung Quốc, cũng như ở các cộng đồng người Hoa toàn thế giới.)
  • Lisa has good professional knowledge as well as diligence. (Lisa có kiến ​​thức chuyên môn tốt cũng như siêng năng.)
  • Marie is beautiful as well as rich. (Marie vừa xinh đẹp vừa giàu có.)
Cấu trúc As Well As trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
As well as là gì?

2. Cấu trúc As well as trong tiếng Anh

Có các cấu trúc chính sau:

a) Cấu trúc chung

Cấu trúc:
N / Adj / Phrase / Clause + as well as + N / Adj / Phrase / Clause
Trong đó:
N là danh từ
Adj là tính từ
Phrase là cụm từ
Clause là mệnh đề

Ví dụ:


  • Warren Buffett is businessman as well as famous philanthropist. (Warren Buffett không chỉ là một nhà kinh doanh mà còn là một nhà từ thiện nổi tiếng.)
  • My friends are docile as well as kind. (Bạn bè của tôi vừa ngoan ngoãn vừa tốt bụng.)
  • He walks every day regularly as well as exercises every morning. (Họ đi bộ hàng ngày đều đặn cũng như tập thể dục vào mỗi buổi sáng.)
  • My mother is a gentle as well as mannered woman. (Mẹ tôi là một người phụ nữ hiền lành và chỉn chu.)
  • Lisa is very beautiful as well as charming. (Lisa rất xinh đẹp và quyến rũ)

b) Các cấu trúc mở rộng

Ngoài cấu trúc chung thường thấy ở trên thì ta cũng thường bắt gặp các cấu trúc mở rộng dưới đây:

Cấu trúc thứ nhất: (as well as với động từ)
As well as + V-inf
Trong đó:
V-inf là động từ nguyên mẫu

Lưu ý: Nếu động từ chính của câu là động từ nguyên mẫu thì động từ phía sau “as well as” ta cũng sử dụng động từ nguyên mẫu không có “to”


Ví dụ:

  • I play soccer as well as jump rope. (Tôi chơi bóng đá cũng như nhảy dây.)
  • John can ride the motorbike as well as ride the car. (John không những có thể đi xe máy mà còn có thể đi ô tô.)
  • The dolphin in the circus can catch the ball as well as clap their hand. (Cá heo trong rạp xiếc vừa có thể bắt bóng vừa có thể vỗ tay.)
  • I exercise as well as listen to music. (Ông Smith tập thể dục cũng như nghe nhạc.)

Ngoài ra, khi động từ được chia theo chủ ngữ thì động từ đi với As well As sẽ ở dạng V-ing.

Ví dụ:

  • Jenny gives me useful advice as well as helping me make reports quickly. (Jenny không những cho tôi những lời khuyên hữu ích mà còn giúp tôi làm bản báo cáo nhanh chóng.)
  • Daniel gave me many useful pieces of advice, as well as helping me finish my project. (Daniel đã cho tôi nhiều lời khuyên hữu ích, cũng như giúp tôi hoàn thành dự án của mình.)
  • My mom got up early to go to the market as well as cooking breakfast for the whole family. (Mẹ tôi dậy sớm đi chợ cũng như nấu bữa sáng cho cả nhà.)
Cấu trúc thứ hai: (as well as nối 2 chủ ngữ)
S, as well as + S
Trong đó:
S là chủ ngữ

Lưu ý:


  • Động từ trong câu được chia theo chủ ngữ đầu của câu. Nếu chủ ngữ trong câu ở dạng số ít thì động từ cũng được chia tương ứng.
  • Phía sau chủ ngữ thứ nhất ta cần thêm dấu phẩy rồi mới đến “as well as”

Ví dụ:

  • My classmates, as well as I, are very happy when my teacher recovers from illness. (Em cũng như các bạn trong lớp rất vui mừng khi cô giáo tôi khỏi bệnh.)
  • She, as well as her boyfriend is very stubborn and never listens to anyone (Cô ta cũng như bạn trai của mình đều rất bướng bỉnh và không bao giờ chịu nghe lời ai)
  • We, as well as the director of the company are expected to achieve revenue targets this year (Chúng tôi cũng như giám đốc công ty đều mong muốn sẽ đạt được mục tiêu doanh thu trong năm nay)
  • My brother, as well as I, is very excited when we come back home. (Tôi cũng như em trai tôi đều rất hào hứng khi chúng tôi quay trở về nhà.)
  • My dad, as well as my mother, is happy after dinner. (Bố cũng như mẹ tôi đều vui vẻ sau bữa tối.)

3. Cách dùng As well as trong tiếng Anh

Cấu trúc As well as có cách dùng chính sau:


Được sử dụng nhằm nhấn mạnh các thông tin ở phía sau đồng thời đưa ra những thông tin đã biết. Cụm từ này có nét giống với cấu trúc “not only… but also”.

Ví dụ:

  • Warren Buffett is businessman as well as famous philanthropist. (Warren Buffett không chỉ là một nhà kinh doanh mà còn là một nhà từ thiện nổi tiếng.)
  • My friends are docile as well as kind. (Bạn bè của tôi vừa ngoan ngoãn vừa tốt bụng.)
  • He, as well as his father was always conservative and hardly trusted anyone in the family, including his wife. (Anh cũng như cha anh luôn bảo thủ và hầu như không tin tưởng bất cứ ai trong gia đình, kể cả vợ mình.)
  • The staff of our company is diligent as well as good professional knowledge (Đội ngũ nhân viên của công ty chúng tôi siêng năng cũng như kiến thức chuyên môn tốt)
  • My father is a good investor as well as a pianist (Cha tôi là một nhà đầu tư giỏi cũng như một nghệ sĩ piano)

5. Một số cấu trúc as…as thông dụng khác

Ngoài cấu trúc As well as thì trong tiếng Anh còn có các cấu trúc khác cũng có dạng As … as:


Cấu trúcNghĩa tiếng ViệtVí dụ
As soon asngay khiAnna went to the party as soon as the training was over. 
(Anna đã đến bữa tiệc ngay khi khóa đào tạo kết thúc.)
As far astheo nhưAs far as the teacher said, we will get 5 days off. 
(Theo như lời cô giáo nói thì chúng tôi sẽ được nghỉ 5 ngày.)
As good asgần nhưMark knows as good as all programming languages.
(Mark biết rõ gần như tất cả các ngôn ngữ lập trình.)
As long asmiễn làAs long as he forgives me, I can do anything.
(Chỉ cần anh ấy tha thứ cho tôi, tôi có thể làm bất cứ điều gì.)
As much asgần như là, hầu như làAs much as everyone opposed this incident.
(Cũng như mọi người phản đối sự việc này.)
As early asngay từ khiMike liked Jenny as early as he met her.
(Mike thích Jenny ngay khi gặp cô ấy.)
Một số cấu trúc as…as thông dụng khác

6. Bài tập cấu trúc As well as trong tiếng Anh

Cấu trúc As well as trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


a) Điền vào chỗ trống As well as hoặc một cấu trúc As … as (phần 5) thông dụng khác để tạo thành câu có nghĩa

  1. ………….. I can not do it.
  2. ………….. she calls me, I will sign immediately.
  3. My sister has to clean the house ………….. cook dinner.
  4. Smoking is not good, ………….. making you smell bad.
  5. My friends, ………….. I, are forward to the coming of a new school year.
  6. ………….. the latest announcement, we will be off for 4 consecutive days.
  7. I fell in love with Trang ………….. I met her.
  8. After studying hard, Mike ………….. finished the knowledge.
  9. ………….. you make payment for that contract, I will talk to him.
  10. He is patriarchal ………….. brute.

Đáp án bài 1:

  1. As good as
  2. As long as
  3. as well as
  4. as well as
  5. as well as
  6. As far as
  7. as early as
  8. as well as
  9. As soon as
  10. as well as

b) Bài 2: Dùng cấu trúc As well as để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Tôi cũng như hai chị gái của mình đều thích dâu tây.
  2. Jason thông minh cũng như sắc sảo.
  3. Mike thích chơi bóng đá cũng như bóng bàn.
  4. Tôi cũng như mọi người đều mong đến Tết Nguyên đán.
  5. Mẹ tôi thích nấu mỳ Ý cũng như salad trong các bữa ăn.
  6. Cô gái đó trông vừa đẹp vừa sang trọng.
  7. Cô ấy không những bán quần áo mà còn bán mỹ phẩm nữa đấy.
  8. Anh ta vừa giỏi toán vừa giỏi văn.
  9. Học sinh của chúng tôi vừa thông minh vừa sáng tạo.
  10. Em trai tôi vừa học vừa đi làm thêm.

Đáp án bài 2:


  1. I, as well as my two sisters, like strawberries.
  2. Jason is smart as well as sharp.
  3. Mike likes to play soccer as well as table tennis.
  4. I, as well as everyone both look forward to the Lunar New Year.
  5. My mom likes to cook spaghetti as well as salad with meals.
  6. That girl is beautiful as well as luxurious.
  7. She sells clothes as well as sells cosmetics.
  8. He is good at math as well as good at writing.
  9. Our students are smart as well as creative.
  10. My brother is studying as well as working part-time.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc As well as trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc As well asthì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!

Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close