Học tiếng anh

Cấu trúc Consider trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn thường xuyên bắt gặp từ Consider trong tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì, cấu trúc ra sao, được dùng trong trường hợp nào hay các dạng bài tập đi kèm với nó. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Consider trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Consider trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Consider trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Consider là gì?

Consider /kənˈsɪd.ɚ/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “xem xét, lưu ý, cân nhắc hay để ý đến“. Tùy theo hoàn cảnh mà động từ này còn mang nhiều nghĩa khác nhau như “cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, như, coi như, có ý kiến là, nghĩ là“. Ta thường bắt gặp từ này trong giao tiếp, học tập nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …


Các loại từ của Consider:

  • Consider (v): Xem xét;
  • Considerable (adj): To tát, đáng kể, lớn;
  • Consideration (n): Sự cân nhắc, sự suy nghĩ, sự suy xét, sự nghiên cứu;
  • Considerate (adj): ân cần, chu đáo.

Ví dụ:

  • We had a party yesterday and everything was considered. (Chúng tôi đã có một bữa tiệc ngày hôm qua và mọi thứ đã được xem xét.)
  • The meeting ended successfully and all things were considered. (Cuộc họp đã kết thúc thành công và mọi thứ đã được cân nhắc.)
  • We have to consider the feelings of other people. (Chúng ta cần phải quan tâm đến tình cảm của những người khác.)
  • I always have to consider the feelings of my boyfriend (Tôi luôn phải để ý đến cảm xúc của bạn trai mình.)
  • I consider Mike as my best friend. (Tôi coi Mike như người bạn thân nhất của mình.)
  • I considered this the movie to be interesting. (Tôi nghĩ đây là một bộ phim thú vị.)
Cấu trúc Consider trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Consider là gì?

2. Cấu trúc Consider trong tiếng Anh

Có các cấu trúc chính sau:


Cấu trúc thứ nhất:
Consider + Sb/Sth (+ to be) + Adj (Nghĩ ai/cái gì như thế nào)

Trong đó:
Sb là một người nào đó
Sth mà một cái/điều gì đó
to be là động từ “tobe”
Adj là tính từ

Ví dụ:

  • I consider that man to be kind and generous. (Tôi nghĩ rằng người đàn ông đó là người tốt bụng và rộng lượng.)
  • My mother considers her new friend generous and kind. (Mẹ tôi nghĩ rằng người bạn mới của bà ấy hào phóng và tốt bụng.)
  • I will take any steps that I consider good. (Tôi sẽ tiến hành những việc tôi nghĩ là tốt)
Cấu trúc thứ hai:
Consider + Ving (Xem xét việc gì)
Trong đó:
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • I am considering buying a new washing machine. (Cậu ta đang được xem xét thành học sinh giỏi.)
  • We are considering joining this class. (Chúng tôi sẽ đang cân nhắc việc tham gia lớp học này.)
  • I consider applying to this job. (Tôi cân nhắc việc ứng tuyển vào vị trí công việc này.)
Cấu trúc thứ ba:
Consider Sb/Sth (+ as) + Sb/Sth (Coi ai/cái gì như là ….)
Trong đó:
Sb là một người nào đó
Sth mà một cái/điều gì đó

Ví dụ:


  • I consider my teacher as my second mother. (Tôi coi cô giáo như người mẹ thứ hai của mình.)
  • I consider June my best friend. (Tôi coi June là người bạn thân nhất.)
  • Mike has always considered the bear as his lucky charm. (Mike luôn coi chú gấu là bùa may mắn của mình.)
Cấu trúc thứ tư:
Consider + N (Xem xét, cân nhắc việc gì)
Trong đó:
N là danh từ

Ví dụ:

  • Please consider the problem carefully and make the following decision. (Vui lòng xem xét vấn đề cẩn thận và đưa ra quyết định sau.)
  • You can consider her suggestion. (Bạn có thể cân nhắc gợi ý của cô ấy.)
Cấu trúc thứ năm:
Consider sb/sth for + N (Xem xét, đánh giá cái gì cho việc gì)
hoặc
To be considered + for + N = To be considered + to be + N (Được xem xét, đánh giá cho việc gì)
Trong đó:
Sb là một người nào đó
Sth mà một cái/điều gì đó
N là danh từ
to be là động từ “tobe”

Ví dụ:

  • He is considered a good student. (Cậu ta đang được xem xét thành học sinh giỏi.)
  • I consider the jacket for him to see if it was suitable. (Tôi xem xét chiếc áo khoác cho anh ấy xem có phù hợp không.)

3. Cách dùng Consider trong tiếng Anh

Cấu trúc Consider được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là cách dùng hay gặp nhất:


Được dùng để diễn tả ai đó nghĩ ai/cái gì như thế nào.

Ví dụ:

  • Sarah considers her new friend to be generous and kind. (Sarah nghĩ rằng người bạn mới của bà ấy hào phóng và tốt bụng.)
  • They will take any steps that they consider necessary. (Họ sẽ tiến hành những việc họ nghĩ là cần thiết.)

Được dùng để thể hiện sự cân nhắc hoặc đang xem xét việc gì. 

Ví dụ:

  • Would you consider selling this bike? (Bạn có xem xét việc bán cái xe đạp này không?)
  • We are considering applying to this university. (Chúng tôi đang xem xét việc nộp hồ sơ vào trường đại học này)
Cấu trúc Consider trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Cách dùng Consider trong tiếng Anh

Được dùng để diễn đạt nghĩa coi ai/cái gì như là ….

Ví dụ:

  • She is considered as a renowned actress. (Cô ấy được xem như là một nữ diễn viên nổi tiếng.)
  • Lucy considers Tom her brother. (Lucy coi Tom như là anh trai.)

Được dùng để diễn đạt nghĩa xem xét, cân nhắc việc gì.


Ví dụ:

  • Don’t make any decisions before you’ve considered the situation. (Đừng đưa ra quyết định trước khi xem xét tình huống.)
  • Have you ever considered a career in this field? (Bạn đã bao giờ nghĩ tới một sự nghiệp trong lĩnh vực này chưa?)

Được dùng để diễn đạt xem xét, đánh giá cái gì cho việc gì hoặc được xem xét, đánh giá cho việc gì.

Ví dụ:

  • She is considered for the new job. (Cô ấy đang được xem xét cho công việc mới.)
  • We are considering these old cars for the exhibition. (Chúng tôi đang xem xét những chiếc xe cổ này cho buổi triển lãm)

4. Các cụm từ thường gặp với Consider

Ngoài nắm vững cấu trúc và cách dùng Consider ở trên thì bạn cũng cần phải biết các cụm từ thường gặp với Consider để có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống nhé!

Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao

Ví dụ: Congratulations! This is a well-considered award. (Chúc mừng bạn. Đây là một giải thưởng được đánh giá cao.)


Take something into consideration: cần cân nhắc vấn đề nào đó

Ví dụ: The C.T.V company will take your experience into consideration when they decide who will get the job. (Công ty C.T.V sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận được công việc.)

Under consideration: đang được cân nhắc, đang được thảo luận

Ví dụ: The plan is under consideration. ( Bản kế hoạch đang được cân nhắc)

Consider is done: đây là một thành ngữ chỉ một việc gì đó đã được hoàn thành và không cần phải lo lắng về nó nữa.

Ví dụ:

  • “Could you give me a copy of this book, please?” (Bạn có thể đưa tôi bản sao quyển sách đó không?)
  • Consider is done.” (Xong rồi nhé.)

5. Bài tập cấu trúc Consider trong tiếng Anh

Cấu trúc Consider trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


a) Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. Have you consider (become) ……… a doctor.
  2. I am considering (make) ……… many videos.
  3. You need to (consider) ……… buying that house.
  4. Would you consider (sell) ……… the property?
  5. Linda suggests that she (consider) ……… the promotion carefully.

Đáp án bài 1:

  1. becoming
  2. making
  3. consider 
  4. selling
  5. consider

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Consider để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Anh ấy hiện được coi là (là) vận động viên giỏi nhất của Anh.
  2. Chúng tôi không cho rằng cô ấy phù hợp với công việc.
  3. Ở một số nền văn hóa, việc nói với miệng đầy thức ăn được coi là hành vi xấu.
  4. Tôi tự cho mình là người may mắn khi tôi chỉ bị thương ở cánh tay trong vụ tai nạn.
  5. Bạn có coi anh ấy là bạn của bạn không?
  6. Cô ấy coi (rằng) cô ấy đã làm đủ để giúp đỡ rồi.
  7. Hãy xem xét Clara Barton, người thành lập Hội Chữ thập đỏ Hoa Kỳ.
  8. Chúng tôi đã cân nhắc chuyển đến California nhưng quyết định không.
  9. Chúng tôi phải xem xét những gì cần làm tiếp theo.
  10. Trước khi tăng giá vé vào cửa, hãy xem xét người hâm mộ.

Đáp án bài 2:


  1. He is currently considered (to be) the best British athlete.
  2. We don’t consider her to be right for the job.
  3. It is considered bad manners in some cultures to speak with your mouth full of food.
  4. I consider myself lucky that I only hurt my arm in the accident.
  5. Do you consider him a friend of yours?
  6. She considers (that) she has done enough to help already.
  7. Consider Clara Barton, who founded the American Red Cross.
  8. We considered moving to California but decided not to.
  9. We have to consider what to do next.
  10. Before raising the admission prices, consider the fans.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Consider trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Consider thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!

Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close