Học tiếng anh

Cấu trúc Difficult trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn muốn nói về khó khăn của bản thân đang gặp phải hay khó khăn của một ai đó nhưng không biết trong tiếng Anh phải nói thế nào, dùng từ gì, cấu trúc ra sao, cần chú ý vấn đề gì khi đặt câu không. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Difficult trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Difficult trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Difficult trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Difficult là gì?

Difficult /ˈdɪf.ə.kəlt/ là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “khó“. Ta thường bắt gặp tính từ này trong giao tiếp cũng như trong học tập hằng ngày, nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …

Ví dụ:

  • It will be very difficult to prove that they are guilty. (Sẽ rất khó để chứng minh rằng họ có tội.)
  • Many things make it difficult for women to reach the top in US business. (Nhiều điều khiến phụ nữ khó đạt được đỉnh cao trong kinh doanh ở Mỹ.)
  • It is extremely difficult being a single parent. (Việc làm cha mẹ đơn thân là điều vô cùng khó khăn.)
  • It’s very difficult to find a job in this city. (Rất khó để tìm được một công việc ở thành phố này.)
  • The manager is difficult to deal with/a difficult person deal with. (Người quản lý khó đối phó với / một người khó đối phó.)
  • His wife is a very difficult woman. (Vợ anh là một người phụ nữ rất khó tính.)
  • Please, children, don’t be so difficult! (Xin các con đừng khó khăn như vậy!)

2. Cấu trúc Difficult trong tiếng Anh

Có các cấu trúc chính sau:


Cấu trúc thứ nhất:
Difficult + to V (khó để làm gì)
Trong đó:
V là động từ

Ví dụ:

  • It is very difficult to tell the truth to him. (Thật khó khăn để nói sự thật cho anh ấy.)
  • It is difficult to climb to the top of the mountain. (Rất khó để leo lên đỉnh núi.)
  • It is very difficult to operate on him. (Rất khó khăn để phẫu thuật cho anh ấy.)
  • It’s difficult to push the car. (Thật khó để đấy chiếc xe ô tô.)
Cấu trúc thứ hai:
Difficult + for + sb + to V (khó cho ai khi làm gì)
Trong đó:
sb là một người nào đó
V là động từ

Ví dụ:

  • It was difficult for him to finish his homework. (Thật khó khăn anh ấy để hoàn thành bài tập.)
  • It is difficult for him to keep a business. (Thật khó khăn cho anh ấy để giữ doanh nghiệp.)
  • It’s difficult for him to sign this contract. (Thật khó cho anh ấy để ký hợp đồng như này.)
Cấu trúc thứ ba:
Difficult + N (cái gì đó khó khăn)
Trong đó:
N là danh từ

Ví dụ:


  • This is a difficult assignment. (Đây là một nhiệm vụ khó.)
  • I am in a difficult position. (Tôi đang ở một vị trí khó khăn.)
  • The difficulty of the task excited them. (Sự trở ngại của công việc khiến họ trở nên phấn khích)
Cấu trúc thứ tư:
Adverbs + difficult (sự “khó” của sự vật, sự việc)
Trong đó:
Adverbs là phó từ

Ví dụ:

  • My brother’s homework was really difficult. (Bài tập về nhà của em trai tôi thực sự khó.)
  • The problem was fairly difficult. (Vấn đề là khá khó khăn.)
Cấu trúc thứ năm:
Find + N + difficult (thấy cái gì khó)
Trong đó:
N là danh từ

Ví dụ:

  • I find this homework difficult. (Tôi thấy bài tập về nhà này khó.)
  • We all find this job difficult. (Tất cả chúng tôi đều thấy công việc này khó khăn.)
Cấu trúc thứ sáu:
S + find it + difficult + to V (ai thấy khó khi làm gì)
Trong đó:
S là chủ ngữ
V là động từ

Ví dụ:

  • I find it difficult to lie to my mother that I have bad grades. (Tôi cảm thấy khó khăn khi phải nói dối mẹ rằng tôi bị điểm kém.)
  • Mr. Smith has leg pain. He finds it difficult to walk. (Ông Smith bị đau chân. Anh ấy cảm thấy khó khăn khi đi lại.)
Cấu trúc thứ bảy:
Linking V + difficult
Trong đó:
Linking V là động từ liên kết
  • The problem can become difficult. (Vấn đề có thể trở nên khó khăn.)
  • This job seems very difficult for Jame. (Công việc này có vẻ rất khó khăn đối với Jame.)

3. Cách dùng Difficult trong tiếng Anh

Cấu trúc Difficult được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau đây:


Được dùng để diễn đạt khó để làm gì hay ai đó khó khăn khi làm một việc gì đó

Ví dụ:

  • It’s difficult for Anna to make a cake. She doesn’t know cooking. (Thật khó cho Anna để làm một chiếc bánh. Cô ấy không biết nấu ăn.)
  • The boss deliberately makes it difficult for Daniel to take revenge. (Ông chủ cố tình làm khó Daniel để trả thù.)
  • It is difficult to tell the truth. (Rất khó để nói sự thật.)

Được dùng để diễn đạt cái gì đó khó khăn

Ví dụ:

  • This is a difficult assignment. (Đây là một nhiệm vụ khó.)
  • I am in a difficult position. (Tôi đang ở một vị trí khó khăn.)
  • She is a difficult woman. (Cô ấy là một phụ nữ khó tính.)

Được dùng để nói đến sự “khó” của của một sự vật, sự việc

Ví dụ:

  • My brother’s homework was really difficult. (Bài tập về nhà của em trai tôi thực sự khó.)
  • The problem was fairly difficult. (Vấn đề là khá khó khăn.)

Được dùng để diễn đạt nghĩa thấy cái gì khó hoặc ai thấy khó khi làm gì


Ví dụ:

  • I find this homework difficult. (Tôi thấy bài tập về nhà này khó.)
  • We all find this job difficult. (Tất cả chúng tôi đều thấy công việc này khó khăn.)
  • I find it difficult to lie to my mother that I have bad grades. (Tôi cảm thấy khó khăn khi phải nói dối mẹ rằng tôi bị điểm kém.)
  • Mr. Smith has leg pain. He finds it difficult to walk. (Ông Smith bị đau chân. Anh ấy cảm thấy khó khăn khi đi lại.)
Cấu trúc Difficult trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cách dùng Difficult trong tiếng Anh

4. Phân biệt Difficult với Difficulty / Hard

Bạn vẫn hay nhầm lẫn giữa DifficultDifficulty hay Difficult với Hard, Isinhvien sẽ giúp bạn phân biệt nhé!

a) Phân biệt Difficult và Difficulty

Tiêu chuẩn so sánhDifficultDifficulty
Ý nghĩa chungKhóSự khó khăn, sự trở ngại
Loại từTính từDanh từ
Ví dụThis challenge is really very difficult. (Thử thách này thực sự rất khó.)
Math is a difficult subject. (Toán là một môn học khó.)
The difficulty of the task excited them. (Độ khó của nhiệm vụ khiến họ phấn khích.)
I have difficulty doing this homework. (Tôi gặp khó khăn khi làm bài tập này.)
Phân biệt Difficult với Difficulty

b) Phân biệt Difficult và Hard

Cả hai cấu trúc Difficult Hard đều mang nghĩa là “khó khăn” và có thể thay thế nhau trong một số trường hợp. Tuy nhiên, Hard trừu tượng hơn và nặng nề hơn so với Difficult. Ngoài ra Hard còn có nghĩa là “cần cù, chăm chỉ


Ví dụ:

  • This task is quite difficult. (Nhiệm vụ này là khá khó khăn.)
  • I just got a hard mission. (Tôi vừa có một nhiệm vụ khó khăn.)
  • I work hard to make money. (Tôi làm việc chăm chỉ để kiếm tiền.)
  • I study hard to take the college entrance exam. (Tôi học hành chăm chỉ để thi vào đại học.)

4. Bài tập cấu trúc Difficult trong tiếng Anh

Cấu trúc Difficult trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!

Cấu trúc Difficult trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Bài tập cấu trúc Difficult trong tiếng Anh

a) Bài 1: Điền difficult/hard vào chỗ trống

  1. A ……….. boss is ……….. describe.
  2. It is ……….. to drive 8 hours continuously.
  3. I had to do some ……….. work.
  4. I had to work really …………
  5. The most ……….. class is history, we’ve got plenty to read and memorize.
  6. I work …….. to make money.
  7. I study …….. to take the college entrance exam.
  8. He is ……….to climb to the top of the mountain.

Đáp án bài 1:


  1. difficult / hard
  2. hard
  3. difficult
  4. hard
  5. difficult
  6. hard
  7. hard
  8. difficult

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Difficult để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Đồng thời, việc cấp phép quảng cáo là một chủ đề khá khó, vì vậy có thể mong đợi một số kết thúc lỏng lẻo trong bài trình bày.
  2. Đồng thời, thật khó, nếu không muốn nói là nguy hiểm, để phủ nhận ý thức về bản sắc thống trị đang phát triển.
  3. Từ 42 câu trả lời, rất khó để phân biệt giữa một giao thức và một trang thông tin.
  4. Sự lựa chọn giữa các cách tiếp cận sau này là khó khăn hơn.
  5. Lý thuyết trong trò chơi, rất khó thay đổi giả thiết của kiến ​​thức phổ thông.
  6. Việc ngừng sử dụng chúng trong điều trị tuyến tiền liệt có thể gây khó khăn.
  7. Bằng chứng giai thoại về điểm này không khó để thu thập.
  8. Nếu không có một hệ thống niềm tin đủ phong phú, rất khó cho các biện pháp chủ quan để mô hình hóa miền người dùng một cách chính xác.
  9. Chúng tôi cảm thấy khó khăn khi đưa những tối ưu hóa này vào mô hình của mình và đồng thời giữ cho đối số về tính đúng đắn trở nên đơn giản.
  10. Hệ thống của họ chứng minh rằng ít biến đổi chương trình hơn dưới dạng cân bằng, thay vào đó đòi hỏi khái niệm khó khăn hơn về sự tương đương quan sát.
  11. Kết hợp với việc thiếu một cái nhìn tổng quan hoặc các ví dụ phổ biến, điều này làm cho việc so sánh bốn ngôn ngữ trở nên khá khó khăn.

Đáp án bài 2:


  1. At the same time, adverbial licensing is a rather difficult topic, so some loose ends in the presentation can be expected.
  2. At the same time, it was difficult, if not dangerous, to deny the developing sense of dominion identity.
  3. From the 42 responses, it was extremely difficult to distinguish between a protocol and an information sheet.
  4. The choice between these latter approaches is more difficult.
  5. In-game theory, it is very difficult to alter the assumption of common knowledge.
  6. To stop using them in conformal prostate treatment may prove to be difficult.
  7. Anecdotal evidence on the point is not difficult to gather.
  8. Without a sufficiently rich belief system, it is difficult for subjective measures to accurately model the user domain.
  9. We find it difficult to introduce these optimizations in our model and at the same time to keep the correctness argument simple.
  10. Their system proves fewer program transformations as equalities, requiring instead the more difficult notion of observational equivalence.
  11. Combined with the lack of an overview or common examples this makes it quite difficult to compare the four languages.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Dificult trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Difficult thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close