Học tiếng anh

Cấu trúc Forget trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn muốn nói mình quên mất điều gì, hay quên mất một điều gì đó phải làm nhưng không biết trong tiếng Anh phải nói thế nào, dùng từ gì, cấu trúc ra sao. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Forget trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Forget trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Forget trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Forget là gì?

Forget /fɚˈɡet/ là động từ khá phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là “quên, không nhớ hay coi thường, xem nhẹ“. Động từ này rất thường xuất hiện trong giao tiếp, học tập nhất là trong các thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …

Forget là một động từ bất quy tắc:

Forget – Forgot – Forgotten hoặc Forgot.

Ví dụ:

  • I’m sorry, I’ve forgotten your name. (Tôi xin lỗi, tôi đã quên tên của bạn.)
  • Let me write down that date before I forget it. (Hãy để tôi viết ra ngày đó trước khi tôi quên nó.)
  • I completely forgot about Jenny’s party. (Tôi hoàn toàn quên mất bữa tiệc của Jenny.)
  • We had forgotten (that) she doesn’t come on Thursdays. (Chúng tôi đã quên (rằng) cô ấy không đến vào thứ Năm)
  • I’m sorry, I was forgetting you would be away in August. (Tôi xin lỗi, tôi đã quên bạn sẽ đi trong tháng tám.)
  • She would never forget seeing the Himalayas for the first time. (Cô ấy sẽ không bao giờ quên được nhìn thấy dãy Himalaya lần đầu tiên.)
  • I’ve forgotten what you do next/how to do it. (Tôi đã quên bạn làm gì tiếp theo / làm thế nào để làm điều đó.)

2. Cấu trúc Forget trong tiếng Anh

Có các cấu trúc chính sau:


Cấu trúc thứ nhất:
S + forget + to V… (ai đó quên làm điều gì)
Trong đó:
S là chủ ngữ
V là động từ

Ví dụ:

  • I forgot to get things for my mom at 5 pm. (Tôi quên lấy đồ cho mẹ lúc 5 giờ chiều.)
  • Mike forgot to prepare for the lesson tomorrow. (Mike quên chuẩn bị cho bài học ngày mai.)
  • Susan forgot to prepare for the meeting tomorrow. (Susan quên chuẩn bị cho cuộc họp ngày mai.)
  • Mick forgot to call his boss today. (Mick quên gọi cho sếp của anh ấy hôm nay.)
Cấu trúc thứ hai:
Don’t forget + to V-inf (nhắc nhở đừng quên (phải) làm điều gì).
Trong đó:
V-inf là động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  • Don’t forget to wash your hands before eating. (Đừng quên rửa tay trước khi ăn.)
  • Don’t forget to brush your teeth before going to bed. (Đừng quên đánh răng trước khi đi ngủ.)
  • Don’t forget to send the report to me. (Đừng quên gửi bản báo cáo cho tôi nhé.)
  • Don’t forget to research when contacting to him. (Đừng quên nghiên cứu khi liên hệ với anh ta.)
Cấu trúc thứ ba:
S + forget + V-ing (ai đó quên đã làm gì)
Trong đó:
S là chủ ngữ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • I forgot watering the flowers. They ‘re still alive. (Tôi đã quên tưới nước cho những bông hoa. Chúng nó vẫn còn sống)
  • I forgot bringing my pen, so I borrowed my friend a pen. (Tôi đã quên mang theo bút, vì thế tôi đã mượn bạn của bạn tôi một cây bút)
  • She went to her mother’s house because she forgot getting married. (Cô ấy đi về nhà mẹ đẻ vì cô ấy quên mình đã lấy chồng.)
  • I forgot spending 500,000 dongs last night. (Tôi quên mất đã tiêu năm trăm nghìn đồng tối qua)
Cấu trúc thứ tư:
Forget + about + N/V-ing (ai đó đã quên mất việc gì.)
Trong đó:
N là danh từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • I forget about going out with my friend tonight. (Tôi quên mất việc ra ngoài với bạn của mình tối nay.)
  • I will try to forget about my old girlfriend. (Tôi sẽ cố gắng quên đi người bạn gái cũ của mình.)
  • I forgot about Daniel’s dinner invitation. (Tôi quên mất lời mời ăn tối của Daniel.)
Cấu trúc Forget trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Forget trong tiếng Anh

3. Cách dùng Forget trong tiếng Anh

Cấu trúc Forget được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau đây:


Được dùng để diễn đạt về việc ai đó quên điều cần phải làm.

Ví dụ:

  • I always forget to turn off the lights when I leave. (Tôi luôn luôn quên tắt đèn khi rời khỏi phòng)
  • Tommy forgets to buy a ticket for me. (Tommy đã quên mua vé cho tôi rồi)
  • Anada always forgets to study English. She will fail her exam. (Cô ấy luôn luôn quên học Tiếng Anh. Cô ấy sẽ trượt trong bài kiểm tra)

Được dùng để nhắc nhở đừng quên làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Don’t forget to give me a call when you arrive! (Đừng quên gọi cho tôi khi bạn đến đấy nhé!)
  • Don’t forget to bring this important document to the company. (Đừng quên mang tài liệu quan trọng này đến công ty nhé.)
  • Don’t forget to drink plenty of water every day. (Đừng quên uống nhiều nước mỗi ngày)

Được dùng để diễn đạt ai đó đã làm chuyện đó rồi nhưng do sơ ý hay đãng trí lại quên, tưởng rằng mình chưa làm. (hay nói cách khác là chủ thể đã làm việc đó rồi, chỉ là quên thôi).


Ví dụ:

  • I forgot bringing my pen, so I borrowed my friend a pen. (Tôi đã quên mang theo bút, vì thế tôi đã mượn bạn của bạn tôi một cây bút)
  • I forgot turning off the air conditioner before I left the company. (Tôi quên mất mình đã tắt điều hòa trước khi rời công ty.)
  • Sorry! I forgot doing it last night. (Thật xin lỗi! Hôm qua tôi đã quên làm nó mất rồi)

Được dùng để diễn đạt ai đó đã quên mất việc gì.

Ví dụ:

  • I forgot about Daniel’s dinner invitation. (Tôi quên mất lời mời ăn tối của Daniel.)
  • Son forgot about playing basketball with her brother last week. (Sơn đã quên mất việc chơi bóng rổ với anh trai mình vào tuần trước.)
  • I forget about going out with my friend tonight. (Tôi quên mất việc ra ngoài với bạn của mình tối nay.)
Cấu trúc Forget trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cách dùng Forget trong tiếng Anh

4. Các động từ có 2 cách chia giống với Forget

Nhìn chung, động từ Forget có thể kết hợp với to + V-inf V-ing, trong tiếng Anh cũng có nhiều động từ có thể kết hợp như vậy, dưới đây là các động từ thường gặp nhất.


Động từCấu trúc chungVí dụ
Stop– Stop + to V: Ngừng để làm việc gì
– Stop + V-ing: Ngừng hẳn việc gì
– I stop to buy a package of cake. (Tôi dừng lại để mua một gói bánh.)
– I stopped drinking alcohol. (Tôi đã ngừng uống rượu.)
Remember– Remember + to V: Nhớ phải làm gì
– Remember + V-ing: nhớ là đã làm gì
Remember to do your homework. (Nhớ làm bài tập về nhà đấy nhé.)
– I remember locking the door. (Tôi nhớ là đã khóa cửa rồi.)
Try– Try + to V: Cố gắng làm gì
– Try + V-ing: thử làm gì
– I’m trying to learn baking. (Tôi đang cố gắng học làm bánh.)
– I made this cake. Try eating it! (Tôi đã làm cái bánh này. Bạn thử ăn xem!)
Regret– Regret + to V: lấy làm tiếc khi làm gì
– Regret + V-ing: hối hận vì đã làm gì
– I regret not to tell you this earlier. (Tôi rất tiếc đã không nói với bạn điều này sớm hơn.)
– I regret forgiving him. (Tôi hối hận vì đã tha thứ cho anh ấy.)
Các động từ có 2 cách chia giống với Forget

5. Bài tập cấu trúc Forget trong tiếng Anh

Cấu trúc Forget trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


Bài tập cấu trúc Forget trong tiếng Anh
Bài tập cấu trúc Forget trong tiếng Anh

a) Bài 1: Chia động từ trong ngoặc dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. Adam forgets …………. (ask) his staff for this report.
  2. Susan forgets ………….(buy) a new car for her son.
  3. I forget ………….(call) him
  4. Marie doesn’t forget ………….(send) the contract for her boss.
  5. Thu forgets ………….(ask) them for Nam’s address.
  6. Kim forgets ………….(buy) a pen for him.
  7. I forget ………….(bring) her coat, so can I borrow you?
  8. Phu doesn’t forget ………….(write) the letter for his friend.
  9. Jun forgets ………….(drink) milk yesterday.

Đáp án bài 1:

  1. To ask
  2. To buy
  3. Calling
  4. To send
  5. To ask
  6. To buy
  7. Bringing
  8. To write
  9. To drink

b) Bài 2: Dùng cấu trúc Forget để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Có lẽ một số quy tắc cư xử xã hội được thấm nhuần trong chúng ta bằng một hình thức dạy dỗ mà giờ đây chúng ta đều đã quên.
  2. Đồng thời, ảnh hưởng của màng ngăn sao cho dòng chảy hỗn loạn thu được “không quên” các điều kiện ban đầu.
  3. Đối với bất kỳ ai trong chúng ta đã quên câu ngạn ngữ cổ rằng ma túy là chất độc, cuốn sách này cung cấp một lời nhắc nhở hữu ích.
  4. Cô ấy chỉ tạo ra 221 câu nói tự phát trong ba ngữ cảnh được sử dụng để gợi ra các mẫu ngôn ngữ, trong đó cô ấy tạo ra các động từ quên và biết một cách tự phát.
  5. Chúng ta đừng quên rằng bất kỳ lý thuyết nào (dù là nhận thức hay cách khác) đều cần phải được thành lập.
  6. Tuy nhiên, không nên quên rằng những người muốn trở thành nhà ngoại giao và nhà báo đã được học trung cấp.
  7. Nhưng nhìn vào vẻ mặt của anh ta là quên tất cả những điều này.
  8. Ít nhất, việc khai quật một phần chứng tỏ rằng tổ tiên được chôn cất trong đó không bị lãng quên.
  9. Khi người ta nhìn thấy những cánh đồng băng tuyết vĩ đại và rực rỡ, người ta sẽ sớm quên đi sự khó chịu mà người ta phải chịu đựng.
  10. Cô ấy có lý khi nhấn mạnh rằng ‘tính linh hoạt được xây dựng trong học thuyết “trả đũa lớn” ban đầu’ (trang 272) đã sớm bị lãng quên.
  11. Đồng thời, không nên quên rằng những tuyên bố này chỉ là một nửa câu chuyện.
  12. Nó chỉ đơn giản là kẻ quên lãng quên đi cấu trúc của gia đình.

Đáp án bài 2:


  1. Perhaps some of the rules of social behavior are instilled in us by a form of teaching which we have all now forgotten.
  2. At the same time, the influence of a diaphragm is such that the obtained turbulent flow “does not forget” the initial conditions.
  3. For any of us who had forgotten the old adage that a drug is a poison, this book supplies a useful reminder.
  4. She only produced 221 spontaneous utterances across the three contexts used to elicit language samples, during which she produced the verbs forget and know spontaneously.
  5. Let us not forget that any theory (whether cognitive or otherwise) needs to be founded.
  6. Nevertheless, it should not be forgotten that those who aspired to be diplomats and journalists received a middle-school education.
  7. But to look into his countenance was to forget all this.
  8. At the least, the partial exhumation demonstrates that the ancestor buried therein had not been forgotten.
  9. When one sees the great and glorious fields of ice and snow one soon forgets the discomfort one has to put up with.
  10. She does have a point when she stresses that ‘the flexibility built into the original “massive retaliation” doctrine’ (p. 272) was soon forgotten.
  11. At the same time, it should not be forgotten that these statements are only half the story.
  12. It is simply the forgetful functor that forgets about the structure of families.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Forget trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Forget thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close