Học tiếng anh

Cấu trúc Offer trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn muốn mời ai đó vào làm công việc gì, hay muốn nói một lời chào hàng hay một ưu đãi đặc biệt nào đó đề mời khách hàng nhưng không biết trong tiếng Anh phải dùng từ gì, cấu trúc ra sao, cách dùng đúng nhất trong từng trường hợp. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Offer trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Offer trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Offer trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Offer là gì?

Offer /ˈɑː.fɚ/ là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là “trả giá, đề nghị, mời hay tặng cái gì đó“. Trong nhiều trường hợp thì từ này cũng đóng vai trò là một danh từ, mang nghĩa “một lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá, sự khuyến mãi“.


Ta thường bắt gặp Offer trong giao tiếp, học tập nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …

Ví dụ:

  • I feel bad that I didn’t offer them any food/offer any food to them. (Tôi cảm thấy tồi tệ vì tôi đã không cho họ bất kỳ thức ăn nào / cung cấp bất kỳ thức ăn nào cho họ.)
  • She was offered a job in Paris. (Cô ấy đã được mời làm việc ở Paris.)
  • Can I offer you a drink? (Tôi mời bạn một ly được không?)
  • “Would you sell me that painting?” “What are you offering for it?” (“Bạn có bán cho tôi bức tranh đó không?” “Bạn đang cung cấp cho nó những gì?”)
  • My father offered to take us to the airport. (Cha tôi đề nghị đưa chúng tôi đến sân bay.)
  • “I’ll do the cooking,” he offered. (“Tôi sẽ nấu ăn,” anh đề nghị.)
Cấu trúc Offer trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Offer là gì?

2. Cấu trúc Offer trong tiếng Anh

Offer có các cấu trúc chính sau:


Cấu trúc thứ nhất:
Offer + somebody + something
hoặc
Offer + something To somebody
Trong đó:
somebody là một người nào đó
something là một điều gì đó

Ví dụ:

  • My father offered me a ticket. (Bố tôi tặng tôi một tấm vé xem phim.)
  • The company offered a vacation in Paris to her. (Công ty dành tặng cô ấy một kỳ nghỉ ở Paris)
  • Can I offer you a drink? (Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống không?)
Cấu trúc thứ hai:
Offer + to V
Trong đó:
V là động từ

Lưu ý:

  • Khi ở dạng bị động, cấu trúc Offer này được dùng để diễn tả đề nghị.
  • Khi ở dạng chủ động, cấu trúc Offer này được dùng để diễn tả tình nguyện làm gì

Ví dụ:

  • My sister offered to take me to Dinosaur Park. (Chị tôi tình nguyện đưa tôi tới công viên Khủng Long.)
  • She offers to buy drinks for my birthday party. (Cô ấy tình nguyện mua đồ uống dành cho bữa tiệc sinh nhật của tôi.)
  • I was offered to join this class. (Tôi được đề nghị tham gia lớp học này.)
Cấu trúc thứ ba:
Offer + “money” + for something / someone
Trong đó:
“money” là số tiền
something là một cái/điều gì đó
someone một người nào đó

Ví dụ:


  • I offer 200$ for this bag. (Tôi trả giá 200 đô la cho chiếc túi này)
  • How much do you offer for the car you want to buy? (Bạn trả giá bao nhiêu cho cái xe bạn muốn mua?)
  • He offers 200$ for that house. (Anh ta trả giá 200 đô dành cho căn nhà đó.)

3. Cách dùng Offer trong tiếng Anh

Cấu trúc Offer được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau đây:

Được dùng như một danh từ mang ngữ nghĩa như một lời mời, lời đề nghị hoặc một lời chào hàng hay một ưu đãi đặc biệt nào đó để mời khách hàng

Ví dụ:

  • John has a good job offer for Susan. (John có một lời đề nghị công việc tốt dành cho Susan.)
  • My final offer is 350$ per day for that project. (Lời đề nghị cuối cùng của tôi là 350$ mỗi ngày dành cho dự án đó.)
  • He’s waiting for the most special offer from her. (Anh ta đang đợi đợt khuyến mãi đặc biệt nhất từ cô ấy.)

Được dùng để diễn tả đề nghị, mời ai đó điều gì


Ví dụ:

  • Can I offer you a drink? (Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống không?)
  • John will offer Lily a ride to the supermarket. (John đề nghị đưa Lily đến siêu thị.)
  • Can I offer you a drink of whiskey? (Tôi có thể mời bạn một ly rượu whisky?)
  • Old classmates offered me to travel to Sapa for 2 days and 1 night. (Bạn học cũ ngỏ ý muốn mời tôi đi du lịch Sapa 2 ngày 1 đêm.)

Được dùng để diễn tả ai đó tình nguyện làm gì

Ví dụ:

  • My father offered to take me to the concert of Son Tung. (Bố tôi tình nguyện đưa tôi đến buổi hòa nhạc của Sơn Tùng.)
  • Lisa offers to buy cakes for the birthday party. (Lisa tình nguyện mua bánh cho bữa tiệc sinh nhật.)
  • My brother offers to buy cakes for my parents’ wedding anniversary. (Anh trai tình nguyện mua bánh cho lễ kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ tôi)

Được dùng để diễn tả ai đó trả giá bao nhiêu cho cái gì

Ví dụ:


  • We offer 500$ for this computer. (Chúng tôi trả giá 500 đô cho chiếc máy tính này.)
  • Manchester City offered $400 million for Messi (Đội bóng Manchester City trả giá 400 triệu đô cho Messi.)
  • How much do you offer for the house you want to buy? (Bạn trả giá bao nhiêu cho căn nhà bạn muốn mua.)
Cấu trúc Offer trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cách dùng Offer trong tiếng Anh

4. Các cụm từ thường gặp với Offer

Ngoài nắm vững cấu trúc và cách dùng Offer ở trên thì bạn cũng cần biết thêm các cụm từ thường gặp với Offer để có thể sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống nhé!

  • To accept/ take up an offer: nhận lời ai cho việc gì.
  • To turn down an offer = To reject/ refuse/ decline an offer: từ chối lời đề nghị đưa ra.
  • Make an offer for something: trả giá một món đồ hay tài sản.
  • To consider an offer: xem xét một lời đề nghị.
  • on offer: có sẵn để mua hoặc sử dụng

5. Bài tập cấu trúc Offer trong tiếng Anh

Cấu trúc Offer trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 3 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


a) Bài 1: Điền dạng đúng của động từ Offer để tạo thành câu đúng

  1. We ………… 500$ for this computer.
  2. Manchester City ………… $400 million for Messi
  3. My father ………… to take me to the concert of Son Tung.
  4. Lisa ………… to buy cakes for the birthday party.
  5. My brother ………… to buy cakes for my parent’s wedding anniversary.
  6. My father ………… me a ticket.
  7. My sister ………… to take me to Dinosaur Park.
  8. Old classmates ………… me to travel to Sapa for 2 days and 1 night.
  9. She ………… to buy drinks for my birthday party.
  10. She was ………… a job in Paris.
  1. offer
  2. offered
  3. offered
  4. offers
  5. offers
  6. offered
  7. offered
  8. offered
  9. offers
  10. offered

b) Bài 2: Viết lại các câu sau dùng cấu trúc Offer

  1. John asked me if I wanted to work in his company. 
  2. Can I buy you some food? 
  3. I will pay 50$ for this dress. 
  4. You are invited to join the trip to Nha Trang by the director. 
  5. My brother said that he would bring wine for everyone. 
  6. Accept it! It’s a big chance for you. 
  7. Do you want me to drive you home? 
  8. I was invited to the opening of Chanel. 

Đáp án bài 2:


  1. John offered me a position in his company. 
  2. Can I offer you some food? 
  3. I offer 50$ for this dress. 
  4. You are offered a vacation in Nha Trang by the director. = You are offered to join the trip to Nha Trang by the director. 
  5. My brother offered to bring wine for everyone.
  6. Accept it! It’s a nice offer. 
  7. I will offer you a drive to home. 
  8. I was offered to go to the opening of Chanel. 

c) Bài 3: Sử dụng cấu trúc Offer để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Đặc biệt khó khăn đối với chúng tôi là không có phương tiện nào được cung cấp để xác định (những) thời điểm mà một tham số nhất định phản ánh kế hoạch hoặc kiểm soát.
  2. Mặt khác, oboe cung cấp rất ít cho mắt, mặc dù một số người chơi cố gắng bù đắp điều này bằng những cử chỉ tuyệt vời.
  3. Theo nghĩa này, có hai quan điểm triết học riêng biệt được đưa ra ở đây.
  4. Sự tham gia của họ, được cung cấp miễn phí, hoàn toàn dựa trên cam kết của họ đối với sự phát triển của khoa học trong tiểu vùng.
  5. Công ty báo chí địa phương có thể cung cấp các ấn phẩm trợ cấp chéo cho việc cung cấp thông tin chính trị hỗ trợ nhà nước.
  6. Họ cho biết họ quan tâm đến những gì đang được cung cấp mà không có bất kỳ ý định sẵn có nào để nhận những lời đề nghị này.
  7. Hãy để tôi đưa ra một ví dụ từ một số nghiên cứu trước đây.
  8. Siêu âm mang lại độ phân giải không gian tuyệt vời, tính di động, không có bức xạ ion hóa và nhu cầu vận chuyển.
  9. Điều này có nghĩa là đặt một phòng riêng để họ hoàn thành bảng câu hỏi, cung cấp đồ uống giải khát, hoặc giảm bớt các yếu tố gánh nặng khác như chỗ đậu xe.
  10. Các nhà kinh tế chính trị và các nhà khoa học chính trị đã đưa ra rất nhiều lời giải thích cho lý do tại sao sự cạnh tranh lỏng lẻo vẫn hiếm gặp trong chính sách môi trường và tiêu dùng.
  11. Tuy nhiên, bà nhấn mạnh rằng các mô hình có thể cung cấp kiến ​​thức lý thuyết thực chất về thế giới.

Đáp án bài 3:


  1. Particularly troubling to us is that no means is offered for determining at what time(s) a given parameter reflects either planning or control.
  2. The oboe, on the other hand, offers very little for the eye, though some players attempt to compensate for this with grand gestures.
  3. In this sense, there are two distinct philosophical perspectives offered here.
  4. Their participation, which is offered gratis, is based purely on their commitment to the development of science in the subregion.
  5. The local press company may offer publications that cross-subsidize the provision of political information that supports the state.
  6. They reported being interested in what was being offered without having any pre-existing intention to take up these offers.
  7. Let me offer an example from some past research.
  8. Ultrasonography offers excellent spatial resolution, portability, and lack of ionizing radiation and the need for transport.
  9. This may mean booking a private room for them to complete a questionnaire, offering refreshments, or reducing other factors of burden such as parking.
  10. Political economists and political scientists have offered a plethora of explanations for why competition in laxity remains rare in environmental and consumer policy.
  11. She nonetheless stresses that models can offer substantive theoretical knowledge of the world.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Offer trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Offer thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close