Học tiếng anh

Cấu trúc Pay attention to trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Pay attention to nghĩa là gì? Dùng trong trường hợp nào? Hẳn nhiều bạn đang học tiếng Anh cơ bản thắc mắc và chưa hiểu rõ. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Pay attention to trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Pay attention to trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Pay attention to trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Pay attention to là gì?

Pay attention to /peɪ əˈten.ʃən tu/ trong tiếng Anh có nghĩa là “dành sự quan tâm/ chú ý đến“, chỉ hành động tập trung vào một vấn đề hay sự việc vào đó. 

Trong câu, Pay attention to đóng vai trò là cụm động từ. Các dạng của cấu trúc pay attention to:

  • Dạng hiện tại ngôi ba số it: pays attention to
  • Dạng quá khứ đơn: paid attention to
  • Dạng phân từ hai: paid attention to

Ta thường xuyên bắt gặp cụm từ này trong văn viết cũng như văn phong giao tiếp hàng ngày hay trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …


Ví dụ:

  • You don’t know how to drink wine or beer, so pay attention to drinking. (Bạn không biết uống rượu hoặc bia, vì vậy hãy chú ý khi uống.)
  • Pay attention to this cell phone. It’s very expensive. (Hãy chú ý tới chiếc điện thoại này. Nó đắt lắm đó)
  • Don’t forget to pay attention to the exam tomorrow. (Đừng quên chú ý tới bài kiểm tra ngày mai.)
  • My father had me pay attention to his wallet. (Bố tôi đã bảo tôi để ý tới chiếc ví của ông ấy.)
  • Please pay attention to my presentation. (Mời mọi người tập trung lắng nghe bài thuyết trình của tôi.)
  • Now is a rush hour with a lot of traffic, pay attention to driving. (Bây giờ đang là giờ cao điểm với rất nhiều phương tiện qua lại, hãy chú ý khi lái xe.)
  • Don’t forget to pay attention to suspicious activities out there. (Đừng quên chú ý đến các hoạt động đáng ngờ ngoài đó.)
Cấu trúc Pay attention to trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Pay attention to là gì?

2. Cấu trúc Pay attention to trong tiếng Anh

Có 2 loại sau:


  • Cấu trúc chung
  • Các cấu trúc có liên quan đến Pay attention to

a) Cấu trúc chung

Cấu trúc:
Pay attention to + something/ somebody/V-ing (chú ý/ để ý tới ai hoặc cái gì)
Trong đó:
something là một điều gì đó
somebody là một người nào đó
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • Pay attention to the doctor’s reminder if you want to your health better. (Hãy chú ý lắng nghe lời nhắc nhở của bác sĩ nếu bạn muốn sức khỏe của bạn tốt hơn.)
  • Pay attention to the price when you want to buy something. (Chú ý giá cả khi bạn muốn mua một thứ gì đó.)
  • I paid attention to him at the hotel last night. (Tôi chú ý đến anh ta tại khách sạn đêm qua.)
  • My boss reminds me to pay attention to the rules of the company. (Sếp của tôi nhắc tôi chú ý tới các quy định của công ty.)
  • Mom told me to pay attention to the dinner today. (Mẹ tôi nói tôi chú ý tới bữa tối hôm nay.)
  • Pay attention to the signs when in traffic. (Chú ý các biển báo khi tham gia giao thông.)
  • I paid attention to the blonde at the party last night. (Tôi chú ý đến cô gái tóc vàng trong bữa tiệc đêm qua.)

b) Các cấu trúc có liên quan đến Pay attention to

Cấu trúc thứ nhất:
Take notice of + something/somebody/V-ing (chú ý/ để ý tới ai hoặc cái gì)
Trong đó:
something là một điều gì đó
somebody là một người nào đó
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • Taking notice of customer behavior will help improve service quality. (Để ý đến hành vi của khách hàng sẽ giúp cải thiện chất lượng dịch vụ.)
  • I take notice of the child appearing to have autism. (Tôi nhận thấy đứa trẻ có biểu hiện mắc chứng tự kỷ.)
  • I take notice of him slowly changing. (Tôi nhận thấy anh ấy đang dần thay đổi.)
  • Please take notice of the course of the disease Covid-19. (Vui lòng lưu ý về diễn biến của bệnh Covid-19.)
  • Take notice of the directions for use when taking the medicine. (Chú ý hướng dẫn sử dụng khi dùng thuốc.)
Cấu trúc thứ hai:
Pay close attention to + something/ somebody/V-ing (chú ý/ để ý kĩ tới ai hoặc cái gì)
Trong đó:
something là một điều gì đó
somebody là một người nào đó
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • We have to pay close attention to the rules before joining this game. (Chúng tôi phải chú ý kỹ những quy định trước khi tham gia trò chơi này.)
  • Pay close attention to numbers in the report. (Chú ý kỹ đến những con số trong bản báo cáo.)
  • Please pay close attention to the money in your wallet. (Hãy để ý kỹ tiền trong ví của bạn.)
Cấu trúc thứ ba:
Concentrate on + something/ somebody/V-ing (tập trung ai hoặc cái gì)
Trong đó:
something là một điều gì đó
somebody là một người nào đó
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • Don’t just concentrate on theoretical learning alone! (Đừng chỉ quá tập trung vào lý thuyết thôi!)
  • Don’t just only concentrate on making money only to harm your health in the process. (Đừng chỉ tập trung kiếm tiền đến mực hại thân hại sức ra!)
  • Hong only concentrated on the detail that she missed the whole picture. (Hồng chỉ chăm chăm vào tiểu tiết mà bỏ qua đại cục.)
Cấu trúc thứ tư:
Focus on + something/ somebody/V-ing (tập trung ai hoặc cái gì)
Trong đó:
something là một điều gì đó
somebody là một người nào đó
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • The public tends to focus on the celebrity’s private life. (Công chúng thường thích quan tâm chuyện đời tư của sao.)
  • Don’t just focus on reading only, you should also pay attention to speaking, too. (Đừng chỉ chú trọng kỹ năng đọc, bạn cần quan tâm cả kỹ năng nói nữa.)

3. Cách dùng Pay attention to trong tiếng Anh

Cấu trúc Pay attention to được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là các dùng chính thường gặp nhất:

Được dùng nhằm thu hút sự chú ý, tập trung của người nghe.


Người nói muốn thể hiện và bày tỏ rằng đây chính là phần quan trọng, mong muốn người nghe có thể chuẩn bị tập trung nghe.

Ví dụ:

  • The lawyer reminds me to pay attention to the terms of the contract. (Luật sư nhắc tôi lưu ý các điều khoản trong hợp đồng.)
  • Ladies, you should pay attention to your boyfriends’ “adopted sister”. (Này các cô gái, hãy chú ý đến các “em gái nuôi” của người yêu bạn đó.)
  • If you don’t pay enough attention, “matcha” will just appear out of nowhere. (Nếu bạn không chú ý là “trà xanh” sẽ bất ngờ xuất hiện đó.)
  • Last but not least, you must also pay attention to your significant others, as they are someone so important to you. (Và cuối cùng, bạn cần chú ý đến nửa kia của mình nữa, vì họ rất quan trọng với bạn mà.)
  • If you pay attention to some singers’ lyrics, you’ll realize that sometimes they are just meaningless. (Nếu bạn chú ý tới lời của một số bài hát, thì bạn sẽ nhận ra rằng đôi khi chúng khá là vô nghĩa.)
  • Mom asked me to pay attention to the soup was cooking (Mẹ yêu cầu tôi chú ý đến món súp đang nấu.)
Cấu trúc Pay attention to trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cách dùng Pay attention to trong tiếng Anh

4. Bài tập cấu trúc Pay attention to trong tiếng Anh

Cấu trúc Pay attention to trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


a) Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu đúng

  1. You should always pay attention………personal grooming.
  2. Don’t take notice……….Duy, he cries crocodile tears.
  3. You must pay attention……….this problem before everything.
  4. ……….on Nhi’s saying because she won’t explain it a second time.
  5. It is bad for us to focus………. reading and ignore other skills.
  6. Hang never……….attention to what Thuy’s saying.
  7. Pay ……….to your your health, or you’ll wake up in the hopital one day.
  8. Take………to your intonation and emphasis.

Đáp án bài 1:

  1. to
  2. to
  3. to
  4. concentrate/ focus
  5. on
  6. pay
  7. attention
  8. notice

b) Bài 2: Chuyển các câu sau thành câu tương tự có dùng cấu trúc Pay attention to

  1. Taking notice of customer behavior will help improve service quality.
  2. I take notice of the child appearing to have autism.
  3. I take notice of him slowly changing.
  4. Please take notice of the course of the disease Covid-19.
  5. Take notice of the directions for use when taking the medicine.

Đáp án bài 2:

  1. Pay attention to customer behavior will help improve service quality.
  2. I pay attention to the child appearing to have autism.
  3. I pay attention to him slowly changing
  4. Please Pay attention to the course of the disease Covid-19.
  5. Pay attention to the directions for use when taking the medicine.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Pay attention to trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Pay attention to thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close