Học tiếng anh

Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn thường bắt gặp từ Prefer trong tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì, cấu trúc ra sao, được dùng trong trường hợp nào hay làm sao để phân biệt được Prefer với Would prefer. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Prefer là gì?

Prefer /prɪˈfɝː/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “thích hơn, ưa hơn“, hiểu một cách đơn giản Prefer có nghĩa là thích, chọn hoặc muốn một thứ hơn là một thứ khác. Ta thường bắt gặp động từ này trong giao tiếp cũng như trong học tập, nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …

Ví dụ:

  • He prefers watching football to playing it. (Anh ấy thích xem bóng đá hơn là chơi nó.)
  • I’d prefer not to discuss this issue. (Tôi không muốn thảo luận về vấn đề này.)
  • I’d prefer you not to smoke, please. (Tôi không muốn bạn không hút thuốc, làm ơn.)
  • Some people prefer a vegetarian diet, while others prefer a meat-based diet. (Một số người thích chế độ ăn chay, trong khi những người khác lại thích chế độ ăn kiêng dựa trên thịt.)
  • I’d prefer not to work but I don’t have much choice. (Tôi không muốn làm việc nhưng tôi không có nhiều lựa chọn.)
  • Most convalescents prefer to be cared for at home rather than in a hospital. (Hầu hết bệnh nhân thích được chăm sóc tại nhà hơn là ở bệnh viện.)
  • You can detach the hood if you prefer the coat without it. (Bạn có thể tháo mũ trùm đầu ra nếu muốn có áo mà không có mũ.)

2. Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh

Prefer có thể kết hợp với các loai từ khác nhau để tạo thành các cấu trúc khác nhau nhưng nhìn chung có 2 loại cấu trúc thường gặp nhất sau:


  • Cấu trúc chung với Prefer
  • Cấu trúc Would prefer

a) Cấu trúc chung với Prefer

Có các cấu trúc chính sau:

Cấu trúc thứ nhất:
S + Prefer + N1 (+ to + N2)
Trong đó:
S là chủ ngữ
N1 là danh từ thứ nhất
N2 là danh từ thứ hai

Ví dụ:

  • I prefer milk to water (Tôi thích sữa hơn nước lọc.)
  • I prefer tea to coffee (Tôi thích trà hơn cà phê).
  • I prefer this car to the one you drove yesterday. (Tôi thích chiếc ôtô này hơn cái mà bạn đã lái ngày hôm qua. )
  • I prefer that table to your table. (Tôi thích cái bàn đó hơn cái bàn của bạn.
Cấu trúc thứ hai:
Prefer + to V-inf
Trong đó:
V-inf là động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  • I prefer to play badminton. (Tôi thích chơi cầu lông hơn.)
  • I prefer to watch TV. (Tôi thích xem TV hơn.)
  • Some of my co-workers prefer to work from home. (Một số đồng nghiệp của tôi thích làm việc tại nhà hơn.)
  • I prefer to call him. (Tôi thích gọi cho anh ấy hơn.)
Cấu trúc thứ ba:
Prefer + V-ing (+ to + V-ing)
Trong đó:
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • I prefer flying to traveling by train. (Tôi thích đi máy bay hơn đi tàu.)
  • Our employees prefer working in groups to working individually. (Nhân viên của chúng tôi thích làm việc theo nhóm hơn làm việc riêng lẻ.)
  • We prefer playing video games. (Chúng tôi thích chơi trò chơi điện tử hơn.)

b) Cấu trúc Would prefer

Có các cấu trúc chính sau:

Cấu trúc thứ nhất:
S + Would prefer + N / to V
Trong đó:
S là chủ ngữ
N là danh từ
V là động từ

Lưu ý: Would prefer = ‘d prefer

Ví dụ:

  • She‘d prefer to meet him. (Cô ta muốn gặp anh ấy hơn.)
  • Do you want to travel by car? – Well, I would prefer to travel by train. (Bạn có muốn đi bằng xe hơi chứ?” – Cũng tốt, tôi thích đi bằng tàu hơn cơ.)
  • Would you prefer a quieter hotel? (Bạn có thích một khách sạn yên tĩnh hơn không?)
Cấu trúc thứ hai:
S + Would prefer + to V + rather than + V
Trong đó:
S là chủ ngữ
V là động từ

Ví dụ:


  • I’d prefer to go shopping this year rather than go on a beach holiday. (Năm nay tôi thích đi mua sắm hơn là đi nghỉ mát ở biển.)
  • I would prefer to play video games rather than do homework. (Tôi thích chơi trò chơi điện tử hơn là làm bài tập về nhà.)
Cấu trúc thứ ba:
S + Would prefer + O (+ not) + to V
Trong đó:
S là chủ ngữ
O là tân ngữ
V là động từ

Ví dụ:

  • They’d prefer us to come later. (Họ muốn chúng tôi tới muộn)
  • I would prefer you not to smoke here. (Tôi muốn bạn không hút thuốc ở đây.)
  • Would you prefer me to drive? (Bạn có muốn để tôi lái xe không?)
Cấu trúc thứ tư:
S + Would prefer it if S + V
Trong đó:
S là chủ ngữ
V là động từ

Ví dụ:

  • Would you prefer me to drive? (Would you prefer it if I drove?) (Bạn thích tôi lái xe chứ?)
  • They’d prefer us to come later. (They’d prefer it if we came later.) (Họ thích chúng tôi đến muộn.)

3. Cách dùng Prefer trong tiếng Anh

Cấu trúc Prefer được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là cách dùng hay gặp nhất:


Được dùng để diễn tả sự yêu thích cái gì hơn cái gì.

Ví dụ:

  • I prefer this dress to the one you wore yesterday. (Tôi thích chiếc váy này hơn chiếc Bạn đã mặc ngày hôm qua.)
  • We prefer going by ferry to flying. (Chúng tôi thích đi bằng thuyền hơn là máy bay).
  • I’d prefer to go skiing this year rather than go on a beach holiday. (Năm nay tôi thích đi trượt tuyết hơn là đi nghỉ mát ở biển.)
  • I would prefer to sleep rather than watch TV. (Tôi thích ngủ hơn là xem TV.)

Được dùng để diễn tả thích làm cái gì hơn hay cái kia hay thích làm cái gì hơn.

Ví dụ:

  • I prefer flying to travelling by train. (Tôi thích đi máy bay hơn đi tàu.)
  • They prefer playing badminton to play football. (Họ thích chơi cầu lông hơn chơi bóng đá.)
  • Ana prefer to listen to music (Tôi thích nghe nhạc hơn.)
  • I prefer to read comics. (Tớ thích đọc truyện tranh hơn.)
  • She would prefer to meet him. (Cô ta muốn gặp anh ấy hơn.)
  • Would you prefer a quieter hotel? (Bạn có thích một khách sạn yên tĩnh hơn không?)
Lưu ý khi dùng Would prefer:
– Chỉ dùng để diễn tả sở thích ở hiện tại hay tương lai.
– Thường được dùng ở ngữ cảnh bắt buộc yêu cầu giao tiếp lịch sự, trang trọng hơn so với ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.

4. Phân biệt Prefer với Would prefer trong tiếng Anh

Vì đều diễn tả ý nghĩa thích một cái gì đó nên nhiều bạn vẫn hay nhầm lẫn giữa Prefer Would prefer nên Isinhvien sẽ giúp bạn phân biệt 2 từ này nhé!


Prefer: bày tỏ sự yêu thích chung chung, thế nhưng mang tính lâu dài

Ví dụ:

  • Son : I like watching TV. (Tớ thích xem Tivi.)
  • John: I prefer playing video games. (Tớ thích chơi trò chơi hơn.)

(Khi John nói “I prefer playing video games” ở ví dụ 1, ý John là anh ấy luôn thích việc chơi trò chơi hơn là xem Tivi, vì vậy Prefer đã được sử dụng ở đây.)

Would prefer: được sử dụng để diễn tả sở thích trong ở các tình huống trường hợp hoặc ngữ cảnh cụ thể, mang tính tạm thời.

Ví dụ:

  • Lan: I would like a cup cake. (Tớ muốn một cái bánh ngọt.)
  • Hung: I would prefer an apple. (Tớ muốn một quả táo hơn.)

(Khi Lan và Hung ở trong một tình huống cụ thể xác định hơn – họ cùng nói về thứ đồ ăn/đồ uống mà 2 người đang muốn có ở thời điểm nói, Would prefer được sử dụng là hợp lý.)

3. Bài tập cấu trúc Prefer trong tiếng Anh

Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 1 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Bài tập cấu trúc Prefer trong tiếng Anh

Sử dụng cấu trúc Prefer để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh:

  1. Chắc chắn, âm vị học đầu tiên vào những năm 1970 đã cung cấp bằng chứng cho việc thích xóa hơn các quy tắc chèn vì lợi ích chung.
  2. Ví dụ, các nhà nghiên cứu có thể giúp hình thành kết quả bằng cách dự đoán các kết quả ưu tiên và đưa ra các điều kiện có lợi cho sự phát triển của chúng một cách tinh tế.
  3. Những người cắt mía ưa thích loại mía mười hai tháng; Cây mía 24 tháng được báo cáo là khó chặt hơn, bị mục và bị nhiễm cỏ dại.
  4. Các cá nhân được mô hình hóa là hợp lý về mặt cụ thể ở mức độ mà họ chọn những hành động được tính toán tốt nhất để đạt được kết quả ưu tiên.
  5. Trong ví dụ đó, người chạy thích nhận ra một số kết quả đỉnh cao (chiến thắng) theo những cách nhất định (bằng cách cạnh tranh công bằng) hơn là những cách khác (bằng cách gian lận).
  6. Rõ ràng, tất cả những thứ khác đều bình đẳng, tiêu chuẩn tối thiểu cao hơn được xã hội ưu tiên hơn.
  7. Tùy thuộc vào vấn đề cụ thể và giai đoạn phát triển thực tế của một ngành khoa học nhất định, loại này có thể được ưu tiên hơn loại khác.
  8. Mặc dù sẽ tốn nhiều thời gian để thực hiện, nhưng việc phân tích những trường hợp như vậy có thể làm sáng tỏ những trường hợp mà ông thích ghi chú được nhắc lại hơn.
  9. Lý tưởng nhất là chúng tôi so sánh mức tiêu dùng ưa thích của các hộ gia đình với mức tiêu dùng thực tế của họ đối với những người đã và chưa di dời.
  10. Trong số bảy người tham gia đã từ chối câu đích, hai người nói rằng họ thích biến thể không có hợp đồng hơn là không.
  11. Biểu đồ hai đỉnh của dao động vận tốc ngụ ý rằng vận tốc có hai trạng thái ưu tiên.
  12. Do đó, nếu ánh xạ khoảng không tham số được chọn, thì phương pháp tiếp cận hạng trung nên được ưu tiên hơn.

Đáp án:


  1. Surely, early generative phonology in the 1970s provided evidence for preferring deletion to insertion rules for the sake of generality.
  2. Researchers, for instance, can help shape results by anticipating preferred outcomes and subtly providing conditions that favor their development.
  3. The cane-cutters preferred the twelve-month cane; the 24-month cane was reported to be harder to cut, had lodged, and was infested with weeds.
  4. Individuals are modeled as instrumentally rational to the extent that they choose those actions that are best calculated to achieve preferred outcomes.
  5. In that example, the runner strictly prefers realizing some culmination outcome (winning) in certain ways (by competing fairly) rather than others (by cheating).
  6. Obviously, all else being equal, a higher minimum standard is socially preferred.
  7. Depending on the particular problem and the actual stage of development of a given science, one type may be preferred to another.
  8. Although it would be time-consuming to undertake, an analysis of such cases might throw light upon the circumstances in which he preferred the reiterated note.
  9. Ideally, we would compare households’ preferred consumption with their actual consumption for those who have and have not relocated.
  10. Of the seven participants who rejected the target sentence, two said that they rather preferred the noncontracted variant is not.
  11. Double-peaked histograms of velocity fluctuations imply that the velocity has two preferred states.
  12. Therefore, if non-parametric interval mapping is chosen, the mid-rank approach should be preferred.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Prefer thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close