Học tiếng anh

Cấu trúc Remind trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn muốn nhắc nhở ai đó làm một việc gì hay hồi tưởng về một vấn đề nào đó đã từng xảy ra nhưng không biết trong tiếng Anh phải dùng từ gì, cấu trúc ra sao hay các dạng bài tập thường gặp với cấu trúc đó. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Remind trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Remind trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Remind trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Remind là gì?

Remind /rɪˈmaɪnd/ là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nhắc lại“. Tùy theo ngữ cảnh khác nhau mà động từ này còn có các nghĩa khác nhau, hiểu một cách đơn giản, Remind mang nghĩa nhắc nhở, khiến ai đó khơi gợi, hay nhớ lại vấn đề nào đó, giúp người nói hồi tưởng lại vấn đề trong quá khứ.


Ta thường bắt gặp Remind trong giao tiếp, học tập nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOIEC, IELTS, …

Ví dụ:

  • Please remind her to close the door. (Hãy nhắc cô ấy đóng cửa lại.)
  • Could you remind Paul about dinner on Saturday? (Bạn có thể nhắc Paul về bữa tối vào thứ Bảy không?)
  • Please remind me to post this letter. (Xin hãy nhắc tôi đăng bức thư này.)
  • I called Jane and reminded her (that) the conference had been canceled. (Tôi gọi cho Jane và nhắc cô ấy (rằng) hội nghị đã bị hủy bỏ.)
  • Remind him to call me. (Nhắc anh ấy gọi cho tôi.)
  • Anna reminds me of her mother. (Anna làm tôi nhớ đến mẹ của cô ấy.)
  • Mom reminded us that my house will have a guest tomorrow. (Mẹ nhắc chúng tôi rằng nhà tôi sẽ có khách vào ngày mai)
Cấu trúc Remind trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Remind là gì?

2. Cấu trúc Remind trong tiếng Anh

Có các cấu trúc chính sau:


Cấu trúc thứ nhất:
May I Remind + someone + …
Trong đó:
someone là một người nào đó

Ví dụ:

  • May I remind all students that the final exam is about to start. (Nhắc tất cả các sinh viên rằng bài thi cuối kỳ chuẩn bị bắt đầu.)
  • May I remind him not to forget call his wife. (Nhắc anh ta đừng quên gọi cho vợ anh ta.)
  • May I remind all passengers that the flight will be landed. (Nhắc nhở tất cả các hành khách rằng chuyến bay sắp được hạ cánh).
Cấu trúc thứ hai:
S + Remind + that + S + V
Trong đó:
S là chủ ngữ
V là động từ

Ví dụ:

  • Adam reminded that she hasn’t sent report to him the last day. (Adam đã nhắc nhở rằng cô ấy đã không gửi bản báo cáo cho anh ấy vào ngày hôm qua.)
  • My friend reminded me that we have a match on tomorrow. (Bạn tôi nhắc tôi rằng chúng ta có một trận đấu vào ngày mai.)
  • My mom reminded me that I have to go home early. (Mẹ tôi nhắc nhở tôi rằng tôi phải về nhà sớm.)
Cấu trúc thứ ba:
S + Remind + of + N / V-ing
Trong đó:
S là chủ ngữ
N là danh từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • John reminds me of Sunday’s match last week. (John nhắc tôi về trận đấu chủ nhật tuần trước.)
  • Susan reminds me of report last month. (Susan nhắc tôi về bản báo cáo tháng trước.)
  • Please remind me of your address. (Làm ơn nhắc tôi địa chỉ của bạn).
Cấu trúc thứ tư:
S + Remind + O + to V
Trong đó:
S là chủ ngữ
O là tân ngữ
V là động từ

Ví dụ:

  • Please remind her to lock the door while she goes out. (Hãy nhắc cô ấy khóa cửa khi cô ấy ra ngoài.)
  • Please remind him to call his wife. (Hãy nhắc anh ta gọi cho vợ của anh ta.)
  • Please remind him to lock the door. (Làm ơn nhắc nhở anh ấy khóa cửa).
Cấu trúc thứ năm:
S + Remind + (for somebody) + about + Ving
Trong đó:
S là chủ ngữ
somebody là một người nào đó
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • My wife reminds me about buying a new car. (Vợ tôi nhắc nhở tôi về việc mua xe mới.)
  • Her father reminds him about doing his homework. (Bố anh ấy nhắc nhở anh ấy về việc làm bài tập về nhà).
  • Marie reminds me about repairing this house. (Marie nhắc nhở tôi về sửa chữa ngôi nhà này.)

3. Cách dùng Remind trong tiếng Anh

Cấu trúc Remind được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp một số cách dùng Remind hay gặp nhất sau đây:


Được dùng để nhắc nhở với những người lạ lần đầu gặp mặt, hay một nhóm người hoặc các dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Ví dụ:

  • May I remind all passengers that the train is about to depart. (Nhắc tất cả hành khách con tàu sắp khởi hành)
  • May I remind her not to forget her luggage. (Nhắc cô ấy đừng để quên hành lý.)

Được dùng để nhắc đến một sự thật nào đó.

Ví dụ:

  • The teacher reminded us that we have an exam tomorrow. (Giáo viên nhắc chúng tôi rằng chúng tôi có một kỳ thi vào ngày mai.)
  • My dad reminded me that I should take the raincoat outside because it was going to rain. (Bố tôi nhắc rằng tôi nên mang áo mưa ra ngoài vì trời sắp mưa.)

Được dùng để nói về sự việc hoặc vấn đề khiến cho chủ thể cũng như người nghe có thể hồi tưởng lại 1 chuyện đã từng xảy ra, hay làm nhớ lại về điều vô tình lãng quên ở thời điểm hiện tại.


Ví dụ:

  • Anna reminds me of the bad news last night. (Anna nhắc tôi về tin xấu đêm qua.)
  • Please remind me of the schedule for tomorrow. (Hãy nhắc tôi về lịch trình cho ngày mai.)

Được dùng để nhắc nhở ai đó về 1 chuyện mà họ đã lãng quên.

Ví dụ:

  • Please remind him to close the window. (Làm ơn nhắc anh ấy đóng cửa sổ.)
  • Please remind children to do their homework. (Làm ơn nhắc nhở lũ trẻ làm bài tập về nhà).

Được dùng để nói về 1 việc làm hoặc hành động chưa xảy ra, nhưng cần phải thực hiện.

Ví dụ:

  • My teacher reminds us about doing our homework. (Giáo viên của tôi nhắc nhở chúng tôi về việc làm bài tập ở nhà.)
  • Mike did not remind me about the foods in the car. (Mike không nhắc tôi về đồ ăn trong xe.)

4. Phân biệt Remind với Remember

Tuy có cách sử dụng khác nhau nhưng nhiều bạn vẫn hay nhầm lẫn giữa Remind Remember nên Isinhvien sẽ tổng hợp các kiến thức cơ bản dưới đây để bạn dễ dàng phân biệt 2 từ này nhé!


Đối với Remember:

  • Động từ remember nghĩa là: nhớ, nhớ lại, hồi tưởng lại. Có nghĩa là trí óc ta vẫn còn ấn tượng về người hay sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và ta có thể tưởng tượng lại được;
  • Remember thường không được sử dụng trong các thì tiếp diễn. Động từ này có thể dùng với động từ thêm “ing” (V-ing) hay động từ nguyên mẫu có “to” với ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

  • I can’t remember the name of the guy I met at Mike’s birthday party. (Tôi không thể nhớ tên của người đàn ông tôi đã gặp trong bữa tiệc sinh nhật của Mike.)
  • I remember putting a cup of coffee on the table. (Tôi nhớ đã đặt một tách cà phê trên bàn.)

Đối với Remind:

  • Khi bạn muốn thể hiện sự nhắc nhở tới ai đó về việc làm gì hoặc hành động nào đó, không dùng remember để diễn đạt mà phải dùng remind.
  • Không sử dụng cấu trúc “remind someone of doing something“. Một dạng cách dùng remind khác thường được dùng đó chính là “remind someone that something” .

Ví dụ:


  • My father reminded me that I have to buy milk for family. (Bố tôi nhắc tôi rằng tôi phải mua sữa cho gia đình.)
  • The teacher reminds me that I have to do homework. (Giáo viên nhắc tôi rằng tôi có bài tập về nhà.)
Cấu trúc Remind trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Phân biệt Remind với Remember

5. Bài tập cấu trúc Remind trong tiếng Anh

Cấu trúc Remind trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!

a) Bài 1: Điền Remind/Remember phù hợp vào chỗ trống:

  1. Please………………… her to lock the window.
  2. She………………… me of her father.
  3. She………………… remembered meeting that guy before.
  4. Jenny………………… to practice the guitar.
  5. Mike………………… me of my boyfriend.
  6. I can’t ………………… the task my boss gave me
  7. Mom………………… me of doing homework.
  8. I………………… playing video games with my friends.
  9. That table………………… me of my friend.
  10. I………………… doing homework while i went home.

Đáp án bài 1:


  1. Remind
  2. Reminds
  3. Remembered
  4. Remembers
  5. Reminded
  6. remember
  7. reminds
  8. remember
  9. reminds
  10. remember

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Remind để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Âm thanh, hình ảnh trực quan và khuôn mặt nhắc nhở người chơi về những người hoặc sự kiện trong quá khứ.
  2. Nó giúp tôi suy nghĩ mọi thứ một cách có hệ thống và có quyết tâm hành động, và nó nhắc nhở tôi về những suy nghĩ trong quá khứ của chính mình.
  3. Chương về phản ứng của thực vật đối với thuốc diệt cỏ nhắc nhở người đọc rằng căng thẳng có thể gây ra con người.
  4. Tuy nhiên, một nhà kinh tế công sẽ nhắc nhở chúng ta rằng việc xem xét việc hoán đổi thuế môi trường có làm tăng việc làm hay không không cho chúng ta biết gì về phúc lợi xã hội.
  5. Chúng tôi được nhắc nhở rằng các giá trị cơ bản và đánh giá mức độ xuất sắc không bị loại trừ bởi một cách tiếp cận khoa học hơn.
  6. Họ không chỉ tránh những kích thích từ môi trường, chẳng hạn như các hoạt động, địa điểm và con người, mà còn cả những cuộc trò chuyện và những suy nghĩ bí mật nhắc nhở họ về chấn thương.
  7. Tôi hoàn toàn thích thú khi đọc nó, bởi vì nó nhắc tôi nhớ về lý do tại sao trò chơi khám phá hành tinh lại đáng giá như vậy.
  8. Tương tác nảy sinh bởi vì có sự khác biệt tương đối lớn hơn giữa nhóm đối với mục không giảm thiểu so với các mục được nhắc nhở.
  9. Mặc dù những người lưu vong đã sử dụng nhiều chiến lược – từ biểu tình đến xuất bản – để nhắc nhở thế giới về trường hợp của họ, nhưng ảnh hưởng của họ vẫn còn là vấn đề cần thảo luận.

Đáp án bài 2:


  1. Sounds, visual images, and faces remind the players of people or events of the past.
  2. It helps me to think things through systematically and adopt resolve to take action, and it reminds me of my own past thinking.
  3. The chapter on plant responses to herbicides reminds the reader that stresses can be anthropogenic.
  4. Still, a public economist would remind us that looking at whether environmental tax swaps increase employment or not tells us nothing about social welfare.
  5. We are reminded that basic values and assessment of excellence are not excluded by a more scientific approach.
  6. They avoid not only environmental stimuli, such as activities, places, and people, but also conversations and covert thoughts that remind them of the trauma.
  7. I thoroughly enjoyed reading it, because it reminded me of why the planetary exploration game is worth it.
  8. The interaction arose because there was a relatively greater between group difference for nonreminded compared to reminded items.
  9. Although exiles used numerous strategies – from demonstrations to publications – to remind the world of their case, their influence remains a matter of discussion.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Remind trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Remind thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close