Học tiếng anh

Cấu trúc Without trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn thường xuyên bắt gặp từ Without trong tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì, cấu trúc ra sao, được dùng trong trường hợp nào hay các dạng bài tập đi kèm với nó. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Without trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Without trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Without trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Without là gì?

Without /wɪˈðaʊt/ là một giới từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “thiếu hoặc không có một người hay sự vật, sự việc nào đó“. Tùy theo ngữ cảnh mà từ này còn có thể là một trạng từ có nghĩa là “ở ngoài“, trái với “within” là “ở trong“, trạng từ “without” cũng có thể hiểu là “mà không có”. Ta thường bắt gặp từ này trong giao tiếp, học tập nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …


Ví dụ:

  • You won’t be able to make a cake without flour. (Bạn sẽ không thể làm bánh nếu không có bột mì.)
  • My best friend went to school without me. (Bạn thân nhất của con đã đi đến trường mà không rủ con.)
  • Without milk, coffee is really bitter, I don’t like it. (Thiếu sữa, cà phê đắng lắm, tôi không thích nó.)
  • I don’t think there is an enemy without, someone must have betrayed us. (Tôi không nghĩ có một kẻ thù từ bên ngoài, ai đó đã phản bội chúng ta.)
  • This exercise is too difficult. I couldn’t complete it without the instructor. (Bài tập này khó quá. Tôi không thể hoàn thành nó nếu không có người hướng dẫn.)
  • I don’t think the house has anyone without. The door is locked. (Tôi không nghĩ là có ai ở trong nhà. Cửa đã bị khóa rồi. )
  • You must learn to be independent without your mother. (Bạn phải học cách tự lập khi không có mẹ.)
  • There isn’t any sugar left, so they’ll have to make coffee without. (Đường hết mất rồi nên họ sẽ phải làm cà phê mà không có nó.)
Cấu trúc Without trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Without là gì?

2. Cấu trúc Without trong tiếng Anh

Có các cấu trúc sau:


Cấu trúc thứ nhất:
S + V + without + V-ing
Trong đó:
S là chủ ngữ
V là động từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”
Lưu ý: Với công thức này, chủ ngữ (S) của động từ chính (V) phải giống với chủ ngữ của danh động từ V-ing sau “without”.

Ví dụ:

  • Without using the dictionary, try to translate this passage. (Không sử dụng từ điển, hãy cố gắng dịch đoạn văn này.)
  • You cannot pass the interview without having the expertise. (Bạn không thể vượt qua cuộc phỏng vấn nếu không có chuyên môn.)
  • I completed the test without missing any sentences. (Tôi đã hoàn thành bài kiểm tra mà không bỏ sót câu nào.)
  • You cannot pass the exam without studying hard. (Bạn không thể vượt qua kì thi mà không học hành chăm chỉ. )

Nếu chủ ngữ của V và V-ing không giống nhau thì bạn có thể thêm chủ ngữ của V-ing dưới dạng tân ngữ vào câu theo cấu trúc thứ hai bên dưới:

Cấu trúc thứ hai:
S + V + without + O + V-ing
Trong đó:
S là chủ ngữ
V là động từ
O là tân ngữ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • He cannot lie without me knowing about it. (Anh ấy không thể nói dối mà tôi không biết được. )
  • She can’t lie without me knowing. (Cô ấy không thể nói dối mà tôi không biết)
  • Without my leader telling me what to do, I can’t finish the project. (Nếu không có lãnh đạo của tôi nói với tôi phải làm gì, tôi không thể hoàn thành dự án.)
  • Without my teacher telling us what to do, we can’t finish the project. (Không có cô giáo bảo chúng tôi cách làm, chúng tôi không thể hoàn thành dự án.)

Ở dạng bị động, cấu trúc without với V-ing có công thức chung như sau:

Cấu trúc thứ ba:
S + V + without + being + V-PII/V3
Trong đó:
S là chủ ngữ
V là động từ
V-PII/V3 là động từ ở dạng phân từ hai

Ví dụ:

  • Son Tung is so famous that he cannot go out without being realized. (Sơn tùng nổi tiếng đến mức anh ấy không thể đi ra ngoài mà không bị nhận ra. )
  • Without being fed three times a day, your cat cannot be chubby. (Nếu không được cho ăn ba lần một ngày, con mèo của bạn không thể mập mạp)
  • Without being eaten enough nutrients, the child will develop very slowly. (Nếu không được ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, trẻ sẽ rất chậm phát triển.)
Cấu trúc thứ tư:
S + V + without + N
Trong đó:
S là chủ ngữ
V là động từ
N la danh từ

Ví dụ:


  • I can’t live without you. (Tôi không thể sống thiếu bạn.)
  • Babies often cry without a mother. (Trẻ sơ sinh hay khóc khi không có mẹ ở bên.)
  • Kids usually get lonely without their parents. (Trẻ con thường thấy cô đơn nếu thiếu nếu bố mẹ của chúng.)

Ngoài các cấu trúc thường gặp ở trên thì Without cũng thường xuất hiện trong các câu điều kiện loại 1, 2 và 3:

Cấu trúc thứ tư: (câu điều kiện loại 1)
Without N/V-ing, S + will/can + V-inf
Trong đó:
N là danh từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”
S là chủ ngữ
V-inf là động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  • Without studying hard, you will fail the upcoming exam. (Nếu không học tập chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi sắp tới.)
  • Without knowing the rules clearly, you can be punished. (Nếu bạn không biết rõ luật lệ, bạn có thể bị phạt đó. )
Cấu trúc thứ năm: (câu điều kiện loại 2)
Without N/V-ing, S + would/could + V-inf
Trong đó:
N là danh từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”
S là chủ ngữ
V-inf là động từ nguyên mẫu

Ví dụ:


  • Without the air, creatures living on earth wouldn’t be able to survive. (Nếu không có không khí, các sinh vật sống trên trái đất sẽ không thể tồn tại.)
  • Without food, humans would not be able to live because of hunger. (Nếu không có thức ăn, con người sẽ không thể sống vì đói.)
Cấu trúc thứ sáu: (câu điều kiện loại 3)
Without N/V-ing, S + would/could + have V-PII/V3
Trong đó:
N là danh từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”
S là chủ ngữ
V-PII/V3 là động từ ở dạng phân từ hai

Ví dụ:

  • Without the help from the rescue team, I could have drowned. (Nếu không có sự giúp đỡ từ đội cứu hộ, có lẽ tôi đã chìm rồi. )
  • Without John, I might have drowned. (Nếu không có John đã không cứu tôi, tôi có thể đã chết đuối.)

3. Cách dùng Without trong tiếng Anh

Cấu trúc Without được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là cách dùng hay gặp nhất:

Được dùng với nghĩa “mà không có”, “mà thiếu đi” một việc gì đó.


Ví dụ:

  • Without using the dictionary, I managed to write 10 new words. (Tôi đã viết được 10 từ mới mà không cần dùng từ điển.)
  • You cannot lie without me knowing about it. (Bạn không thể nói dối qua mặt tôi được đâu.)
  • The movie star is so famous that she cannot go out without being photographed. (Ngôi sao điện ảnh nổi tiếng đến mức cô ấy không thể đi ra ngoài mà không bị chụp ảnh.)
  • Without peace, the world is not a safe place. (Nếu không có hòa bình, thế giới không hề an toàn.)

Được sử dụng trong câu điều kiện với nghĩa “nếu … không …”

Ví dụ:

  • Without knowing the laws, you can commit crimes and be sentenced to jail. (Nếu bạn không biết luật, bạn có thể phạm tội và bị bỏ tù đấy.)
  • Without the air, creatures living on the planet earth wouldn’t be able to survive. (Nếu không có không khí, sinh vật sống trên trái đất không thể nào tồn tại được.)
  • Without the body, I could have drowned. (Nếu không có cái phao, có lẽ tôi đã chìm mất rồi.)

4. Những cụm từ thường gặp với Without

Ngoài nắm vững cấu trúc và cách dùng Without thì bạn cũng cần biết các cụm từ thường gặp với nó để có thể linh động sử dụng trong nhiều tình huống nhé!


Cụm từDịch nghĩa
Without a breakkhông được nghỉ ngơi
Without a chanceKhông có cơ hội
Without a wordkhông một lời
Without delaykhông chậm trễ không trì hoãn
Without doubtkhông nghi ngờ
Without exceptionkhông có ngoại lệ
Without failkhông thất bại
Without moneykhông có tiền
Without successkhông thành công
Without warningkhông được cảnh báo
Những cụm từ thường gặp với Without

5. Bài tập cấu trúc Without có đáp án

Cấu trúc Without trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!

a) Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc Without sao cho nghĩa không đổi

  1. I still can make money during the pandemic because I have an online job.
    => Without _______________
  2. If you don’t water the plant, it will die.
    => Without __________
  3. Look, I will not go anywhere unless you go with me.
    => Without ___________
  4. She can’t see very well if she doesn’t wear glasses.
    => Without ___________
  5. How can she study so well if she doesn’t have a tutor?
    => Without ____________?

Đáp án bài 1:


  1. Without an online job, I couldn’t make money during the pandemic.
  2. Without water, the plant will die.
  3. Without you (going with me), I will not go anywhere.
  4. Without (wearing) her glasses, she can’t see very well.
  5. Without a tutor how can she study so well?

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Without để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Áo khoác len dáng dài là món đồ cổ điển mà không tủ quần áo nào nên có.
  2. Bạn không thể làm việc liên tục trong sáu giờ mà không cần nghỉ ngơi!
  3. Họ đã tranh luận trong vài giờ mà không đi đến kết luận.
  4. Tôi không biết làm thế nào mà một người có thể biến mất không dấu vết.
  5. Anh ta không bao giờ đi ra ngoài mà không có nhân viên an ninh của mình tham dự.
  6. Tôi nghĩ Marshall thật thô lỗ, anh ta chỉ bước vào như vậy mà không gõ cửa.
  7. Susie nói không chút do dự: “Tôi sẽ giúp bạn”.
  8. Annie bắt đầu bước ra cửa mà không đáp lại.
  9. Khi người yêu của cô tiếp tục tranh cãi với cô mà không xin lỗi, cô thở dài.
  10. Nếu không có một kế hoạch rõ ràng, bạn sẽ không thể tiến hành thử nghiệm này.

Đáp án bài 2:


  1. A long wool coat is a classic no wardrobe should be without.
  2. You can’t work continuously for six hours without a break!
  3. They had been debating for several hours without reaching a conclusion.
  4. I don’t know how it’s possible for a person to disappear without a trace.
  5. He never goes out without his security men in attendance .
  6. I think Marshall’s rude, he just walked in like that without knocking.
  7. Susie said without hesitation: “I’ll help you”.
  8. Annie started walking to the door without responding.
  9. When her lover continued to argue with her without apologizing, she sighed.
  10. Without a clear plan, you will not be able to conduct this experiment.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Without trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Without thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close