Học tiếng anh

Top 9 chủ đề nói tiếng Anh gần gũi nhất với đời sống hằng ngày

Isinhvien đã tổng hợp và chọn ra những chủ đề nói tiếng Anh quen thuộc nhất và cả những ví dụ rất "đời thực" để các bạn có thể tham khảo và học hỏi. Cùng Isinhvien chinh phục tiếng Anh giao tiếp nhé!

Dưới đây là các chủ đề nói tiếng Anh hay bắt gặp nhất trong giao tiếp hằng ngày, lời khuyên cho bạn là hãy viết ra giấy trước, sau đó cố gắng luyện tập đến lúc không cần nhìn bất cứ tài liệu nào khác mà vẫn nói lưu loát là ok!

Chủ đề nói tiếng Anh 1: Friends (Bạn bè)

  • How many real good friends do you have? (Bạn có bao nhiêu người bạn thực sự tốt?)
  • Friends are important for everyone – What do think about it? (Bạn bè thì quan trọng với tất cả mọi người – Bạn nghĩ sao về điều đó)
  • What is more important – the appearance or the character of a person (Điều gì quan trọng hơn – ngoại hình hay tính cách của một người)
  • How much time do you spend together with your friends? (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho những người bạn thân của bạn?)
  • Would you prefer to have one good friend or many friends? (Bạn muốn có 1 bạn thân tốt hay nhiều bạn bè?)
Chủ đề nói tiếng Anh
Chủ đề bạn bè

Ví dụ: Chủ để “Would you prefer to have one good friend or many friends?”


I would prefer to have one close friend instead of a good deal of friends. By having lots of friends, many people create many friendships, but most of the relationships, if not all, are shallow. When close friends get together, we can speak our own language, a unique dialect made up of private jokes and half-sentences that no one else understands. To me, that’s truly amazing!

(Tôi muốn có một người bạn thân thay vì nhiều bạn bè. Khi có nhiều bạn, trong hầu hết các mối quan hệ, nếu không muốn nói là tất cả, đều là nông cạn. Khi những người bạn thân gặp nhau, chúng ta có thể nói ngôn ngữ của riêng mình, một phương ngữ độc đáo được tạo thành từ những câu chuyện cười và những câu riêng tư không ai khác có thể hiểu được. Đối với tôi, điều đó thực sự tuyệt vời!.)

Chủ đề nói tiếng Anh 2: Shopping (Mua sắm)

  • How much money do you spend on …? (Bạn đã chi bao nhiêu tiền cho….?)
  • What are your favourite clothes? (Trang phục yêu thích của bạn là gì?
  • Who do you take with you when you go shopping? (Bạn thường đi cùng ai khi shopping?)
  • How do you spend your pocket money? (Bạn chi tiêu tiền túi của bạn như thế nào?
  • Girls like shoes and boys like computers – What do you think about it? (Phụ nữ thích giầy và con trai thích máy tính – Bạn nghĩ sao về điều này )
Chủ đề nói tiếng Anh
Chủ đề mua sắm

Ví dụ: Chủ đề “What are your favourite clothes?


Well, my all-time favourite attire is jeans, pants and a t-shirt. I can wear it almost daily and anywhere. I have many jeans pants in different colours, but my favourite is the combination of basic indigo colour pants and a white t-shirt. I wear jeans and a t-shirt every day. I do not need a special reason or an occasion to wear it. I love jean because of the comfortable feeling it gives to me. Wearing jeans is considered stylish, and options in colours and styles are endless in it. Jeans are known for its durability, and it is easy to maintain. I don’t have to take any special care to wash it. Maintenance is also easy as it does not require ironing. If I am wearing a dark colour, I can hide any stains very well, and I can wear jeans three to four times before washing them.

(Vâng, trang phục yêu thích nhất mọi thời đại của tôi là quần jean, quần dài và áo phông. Tôi có thể mặc nó gần như hàng ngày và ở bất cứ đâu. Tôi có nhiều quần jeans với nhiều màu sắc khác nhau, nhưng tôi thích nhất là sự kết hợp giữa quần màu chàm cơ bản và áo phông trắng. Tôi mặc quần jean và áo phông mỗi ngày. Tôi không cần một lý do đặc biệt hay một dịp nào đó để mặc nó. Tôi yêu jean vì cảm giác thoải mái mà nó mang lại cho tôi. Mặc quần jean được coi là phong cách, và các lựa chọn về màu sắc và kiểu dáng là vô tận. Quần jean được biết đến với độ bền và dễ bảo quản. Tôi không phải để ý quá nhiều về cách thức giặt nó. Việc bảo trì cũng dễ dàng vì nó không cần ủi. Nếu tôi mặc đồ màu tối, tôi có thể che giấu vết bẩn rất tốt, và tôi có thể mặc quần jean ba đến bốn lần trước khi giặt.)


Chủ đề nói tiếng Anh 3: Home town (Quê nhà)

  • Where is your hometown? (Quê bạn ở đâu?)
  • What would you show a guest in your hometown? (Bạn sẽ kể gì về quê hương của bạn cho một vị khách)
  • Tell something about the history of your hometown. (Hãy kể điều gì đó về quê hương của bạn)
  • How can young people spend their free time in your hometown? (Những người trẻ làm gì khi có thời gian rãnh ở quê bạn)
Chủ đề nói tiếng Anh
Chủ đề quê hương

Ví dụ: Chủ đề “Where is your hometown?”

I was born and raised in Ho Chi Minh city which is located in the Southern part of Vietnam. It is a metropolitan area with millions of dwellers. As a matter of fact, I believe it is the most populated city in Vietnam because there are many people coming here from other regions to live, study and make a career. Also for that reason, my city is always bustling and noisy and quite complicated

(Tôi sinh ra và lớn lên ở thành phố Hồ Chí Minh, ở phía nam Việt Nam. Đây là một khu đô thị với hàng triệu cư dân. Trên thực tế, tôi tin rằng đây là thành phố đông dân nhất Việt Nam bởi vì có rất nhiều người từ vùng khác đến đây sinh sống, học tập và làm việc. Cũng chính vì thế, thành phố của tôi luôn luôn ồn ào, náo nhiệt và cũng khá phức tạp nữa.)


Chủ đề nói tiếng Anh 4: Free Time, Holidays (Thời gian rãnh, các dịp lễ)

  • What are your favourite free time activities? (Hoạt động yêu thích lúc rãnh của bạn là gì?)
  • What kind of sports do you like? (Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì?)
  • Tell about your holiday plans. (Kể về những kễ hoạch trong ngày lễ của bạn)
  • Where would you like to be during your holidays? (Bạn muốn đi đâu trong những ngày lễ?)
  • What country would you like to live in? (Đất nước nào bạn muốn sinh sống)
Chủ đề nói tiếng Anh
Chủ đề thời gian rãnh, dịp lễ

Ví dụ: Chủ đề “What kind of sports do you like?

I like jogging because is free, you can do it anywhere, anytime. You can breathe the fresh air, and see the city, and know new places, and you can run while you’re listening to music and doing all the stuff before. Main things, jogging has many health benefits such as: improve cardiovascular fitness, burn plenty of kilojoules, help maintain a healthy weight,…

(Tôi thích chạy bộ vì thoải mái, bạn có thể thực hiện ở bất cứ đâu, bất cứ lúc nào. Bạn có thể hít thở bầu không khí trong lành, ngắm nhìn thành phố, biết những địa điểm mới và bạn có thể vừa chạy vừa nghe nhạc và làm mọi thứ. Nhưng điều chính vẫn là, chạy bộ có rất nhiều lợi ích như: cải thiện sức khỏe tim mạch, đốt cháy mỡ thừa, giúp duy trì trọng lượng hợp lý.)


Chủ đề nói tiếng Anh 5: Food (Thức ăn)

  • What is your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
  • Who in your family does the cooking? Why? (Ai trong gia đình bạn là người nấu ăn? Tại sao?)
  • What does healthy life mean for you? (Cuộc sống khỏe mạnh có ý nghĩa gì với bạn?)
  • Tell something about your eating habits (Nói về một số thói quen ăn uống của bạn)
  • What do you do to keep fit? (Bạn làm gì để giữ dáng?)
  • How often do you eat fish or vegetables? (Mức độ thường xuyên của việc ăn cá hoặc rau củ của bạn?)
Chủ đề nói tiếng Anh
Chủ đề thức ăn

Ví dụ: Chủ đề “What is your favourite food?

My favorite food of all time is the wonderful watermelon! I love everything about it – the shape, colors (vibrant green, creamy white, sparkling pink spotted with bits of earthy black), texture, juiciness, sweetness, and aroma/smell. I usually drink watermelon juice every day so that my skin will look prettier.

(Món ăn yêu thích của tôi mọi lúc đó chính là dưa hấu tuyệt vời! Tôi yêu tất cả mọi thứ về nó – hình dạng, màu sắc (màu xanh lá cây rực rỡ, màu trắng kem, màu hồng lấp lánh điểm chút màu đen của hạt), kết cấu, vị ngọt, độ giòn và cả hương thơm của nó nữa. Tôi thường uống nước ép dưa hấu mỗi ngày để làn da trông khỏe đẹp hơn.)


Chủ đề nói tiếng Anh 6: Future (Tương lai)

  • What are your plans for the future? (Kế hoạch của bạn trong tương lai là gì?)
  • Where do you want to live? (Bạn muốn sống ở đâu)
  • In what kind of job do you see yourself in the following years? (Bạn muốn mình làm công việc gì trong những năm tới?)
  • What do you think about a family later? (Bạn nghĩ gì về việc lập gia đình sau này?)
  • What will be the most important things for you in the future? (Điều gì quan trọng nhất với bạn trong tương lai)
Chủ đề nói tiếng Anh
Chủ đề tương lai

Ví dụ: Chủ đề “What are your plans for the future?

In five years, I’d love to be a true apparel industry expert with successful end-to-end project management experience under my belt as I look to grow into a more senior market analyst role. It’s exciting that your company has a strong focus on hands-on experience and continued learning opportunities.

(Trong 5 năm nữa, tôi muốn trở thành một chuyên gia thực sự trong ngành may mặc với kinh nghiệm quản lý dự án thành công theo kinh nghiệm của mình. Tôi mong muốn phát triển thành một nhà phân tích thị trường cao cấp hơn. Thật thú vị khi công ty của bạn tập trung mạnh mẽ vào trải nghiệm thực tế và cơ hội học hỏi liên tục.)


Chủ đề nói tiếng Anh 7: School, Job (Trường học, công việc)

  • Tell something about your favourite subjects at school (Hãy kể về các môn học ưa thích của bạn ở trường)
  • Tell something about your work experience (Kể về một số kinh nghiệm làm việc của bạn)
  • What is your dream job? (Công việc mơ ước của bạn là gì?)
  • A good job – what does this mean to you? (Một công việc tốt – Có ý nghĩa như thế nào với bạn?)
Chủ đề nói tiếng Anh
Chủ đề trường học, công việc

Ví dụ: Chủ đề “What is your dream job?

My dream job is to manage a team of online marketers that creates creative and valuable channels of user acquisition across various verticals. I want to continue to grow my client-facing skills while improving my understanding of SEO and content generation. I have worked on several campaigns and believe that I have the skills to manage a team after several more years of developing my skills and knowledge.

(Công việc mơ ước của tôi là quản lý một nhóm các nhà tiếp thị trực tuyến tạo ra các kênh chuyển đổi người dùng sáng tạo và có giá trị trên nhiều ngành dọc khác nhau. Tôi muốn tiếp tục phát triển các kỹ năng đối mặt với khách hàng của mình đồng thời nâng cao hiểu biết của mình về SEO và tạo nội dung. Tôi đã thực hiện một số chiến dịch và tin rằng tôi có đủ kỹ năng để quản lý một nhóm sau vài năm nữa để phát triển các kỹ năng và kiến thức của mình.)


Chủ đề nói tiếng Anh 8: Family life (Cuộc sống gia đình)

  • Tell something about your family (Kể điều gì đó về gia đình bạn)
  • Tell something about your free time activities (Kể điều gì đó về các hoạt động trong thời gian rãnh của bạn)
  • Speak about your hobbies (Nói về các sở thích của bạn)
  • Speak about your favourite pop-group/singer (Hãy nói về ca sĩ ưu thích của bạn)
  • Tell something about your favourite TV programmes/radio programmes (Nói về chương trình yêu thích của bạn)
  • What kind of music do you like? (Thể loại âm nhạc nào mà bạn thích?)
  • Describe your room (Miêu tả căn phòng của bạn)
  • Speak about pets at your house (Nói về thú cưng ở nhà bạn)
  • Can children and their parents be good friends? (Con cái và bố mẹ có thể trở thành bạn tốt của nhau không?)
Chủ đề nói tiếng Anh
Chủ đề gia đình

Ví dụ: Chủ đề “Speak about your hobbies” (nói về sở thích bằng tiếng anh)

I absolutely love cooking. My mother has always been a wonderful cook, and I feel she is my inspiration. Honestly, I find cooking very interesting and look forward to planning my meals every day. Other than cooking, I like watching lifestyle channels and food shows. I often write recipes in a notebook for later use.


(Tôi rất thích nấu ăn. Mẹ tôi luôn là một đầu bếp tuyệt vời, và mẹ chính là người truyền cảm hứng cho tôi. Thành thật mà nói, tôi thấy nấu ăn rất thú vị và mong muốn lên kế hoạch cho bữa ăn của mình mỗi ngày. Ngoài nấu ăn, tôi thích xem các kênh về phong cách sống và các chương trình ẩm thực. Tôi thường ghi chép các công thức nấu ăn vào sổ ghi nhớ để tiện sau này dùng.)

Chủ đề nói tiếng Anh 9: Environment (Môi trường)

  • What do you do to protect the environment? (Bạn làm gì để bảo vệ môi trường?)
  • Tell something about the dangers of the nature (Kể một vài thứ về sự nguy hại đến tự nhiên)
  • What do you prefer – living in a city or in the country? (Bạn thích sống ở thành phố hay vùng quê hơn?)
Top 9 chủ đề nói tiếng Anh gần gũi nhất với đời sống hằng ngày 2
Chủ đề môi trường

Ví dụ: Chủ đề “What do you prefer – living in a city or in the country?

I prefer the rustic country life to hustle life in the city. Because there are many things that appeal to me such as the scenery is beautiful, I can free to view my eyes up to the mountains are high and majestic, endless horizon with no stops and much more. But the main reasons make me like living in the country are life is peaceful, time is peaceful, not hustle like the city; the air is fresh and of course, people are very friendly, too.


(Tôi thích cuộc sống đồng quê mộc mạc hơn cuộc sống hối hả ở thành phố. Bởi có nhiều thứ hấp dẫn tôi như cảnh đẹp, tôi có thể tự do phóng tầm mắt lên những ngọn núi cao và hùng vĩ, chân trời vô tận không có điểm dừng và còn nhiều hơn thế nữa. Nhưng những lý do chính khiến tôi thích sống ở đồng quê là cuộc sống thanh bình, thời gian êm đềm, không xô bồ như thành phố; không khí trong lành và tất nhiên, mọi người cũng rất thân thiện nữa.)

Vậy là trên đây, Isinhvien đã tổng hợp một số chủ đề nói tiếng Anh thông dụng và hay gặp nhất trong đời sống hằng ngày rồi đấy. Nếu thấy bài viết này hay, thì nhớ ủng hộ chúng mình một Like, Comment hoặc Share nha. Chúc các bạn sớm cải thiện kĩ năng giao tiếp tiếng Anh!

Bài viết khác liên quan đến Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close