Học tiếng anh

Phân biệt Say, Tell, Talk, Speak dễ hiểu nhất – Kèm bài tập có đáp án

Bạn thường xuyên bắt gặp các từ như Say, Tell, Talk, Speak trong tiếng Anh nhưng không biết chúng khác nhau ở điểm gì, trường hợp nào thì dùng Say, trường hợp nào thì dùng Tell, Talk hay Speak. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về cách Phân biệt Say, Tell, Talk, Speak trong tiếng Anh chi tiết để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Phân biệt Say, Tell, Talk, Speak trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Phân biệt Say, Tell, Talk, Speak trong tiếng Anh

1. Say

a) Say là gì?

Say /seɪ/ (có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là said) là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nói ra, nói rằng“. Say có thể được coi là động từ chỉ hành động “nói” có nghĩa chung nhất, thường được sử dụng khi muốn truyền đạt lời nói.

Ví dụ:

  • He said that he was listening to music. (Anh ấy nói rằng anh ấy đang nghe nhạc.)
  • Small children find it difficult to say long words. (Trẻ nhỏ khó nói những từ dài.)
  • She said goodbye to all her friends and left. (Cô ấy chào tạm biệt tất cả bạn bè của mình và rời đi.)
  • Ben never forgets to say “Please” and “Thank you”. (Ben không bao giờ quên nói “Làm ơn” và “Cảm ơn”.)
  • How do you say “goodbye” in French? (Bạn nói “tạm biệt” bằng tiếng Pháp như thế nào?)
  • I’m sorry, what did you say? (Tôi xin lỗi bạn đã nói gì?)
  • Do you know what she said to him? (Bạn có biết cô ấy đã nói gì với anh ấy không?)
  • Shh! Don’t say a word! (Suỵt! Đừng nói lời nào!)

b) Cấu trúc Say trong tiếng Anh

Có các cấu trúc sau:


Các cấu trúc:
Say + something

Say + something + to + somebody
Trong đó:
something là một cái/điều gì đó
somebody là một người nào đó

Ví dụ:

  • When I say your name, raise your hand. (Khi tôi nói tên bạn, hãy giơ tay lên.)
  • They say the house is haunted. (Họ nói rằng ngôi nhà bị ma ám.)
  • It is said that a chain is only as strong as its weakest link (Người ta nói rằng một chuỗi chỉ mạnh bằng mắt xích yếu nhất của nó)
  • What do you say we sell the car? (Bạn nói gì chúng tôi bán xe?)
  • He said to himself, “This will never work.” (Anh ta tự nói với chính mình, “Điều này sẽ không bao giờ hiệu quả.”)
  • Susie didn’t understand what Annie wanted to say to her in Spanish. (Susie không hiểu Annie muốn nói gì với cô ấy bằng tiếng Tây Ban Nha.)
Lưu ý:
– Không bao giờ có tân ngữ chỉ người đứng sau “say”, bạn phải thêm giới từ “to” vào sau “say” khi muốn đề cập tới một tân ngữ sau đó.
– Chúng ta không thể sử dụng cấu trúc Say about thay vào đó, chúng ta dùng Say something about
– Bộ phận đi theo sau của “say” thường là mệnh đề trực tiếp hoặc mệnh đề gián tiếp, tường thuật lại những gì ai đó đã nói.

Ví dụ:


  • He said: “No, I will not come with you”. (Anh ấy nói: “Không, tôi sẽ không đi với bạn”)
  • He said no and that he would not come with me. (Anh ấy từ chối và nói sẽ không đi với mình.)

c) Cách dùng Say trong tiếng Anh

Chúng ta thường dùng Say khi muốn đưa ra lời nói chính xác của ai đó hoặc chú trọng nội dung được nói ra.

Ví dụ:

  • She said (that) she had a flu. (Cô ấy nói rằng, cô ấy bị cảm)
  • You’ve said “I love you” in Korean. Could you say that again? (Bạn vừa nói “anh yêu em” trong tiếng Hàn. Bạn có thể nói lại được không?)

2. Tell

a) Tell là gì?

Tell /tel/ (có có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là told) là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “kể, nói, trình bày”, tuy nhiên trong khi say tập trung thể hiện lời nói, tell lại chú trọng nội dung và thông điệp từ lời nói đó. Đứng sau “tell” thường có 2 tân ngữ kèm theo.


Ví dụ:

  • Tell me about your holiday then. (Hãy kể cho tôi nghe về kỳ nghỉ của bạn sau đó.)
  • Can you tell me how to get to the library? (Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến thư viện?)
  • Did you tell anyone (that) you were coming to see me? (Bạn có nói với ai (rằng) bạn sẽ đến gặp tôi không?)
  • “I’m leaving you,” she told him. (“Em sẽ rời xa anh,” cô nói với anh.)
  • I told her to go home. (Tôi bảo cô ấy về nhà.)
  • He told us of his extraordinary childhood. (Anh ấy kể cho chúng tôi nghe về tuổi thơ bất thường của anh ấy.)

b) Cấu trúc Tell trong tiếng Anh

Có các cấu trúc sau:

Các cấu trúc:
tell + somebody + something (nói với ai đó điều gì)

tell + somebody + to do + something (bảo ai đó làm gì)

tell + somebody + about + something (nói cho ai đó biết về điều gì)
Trong đó:
somebody là một người nào đó
somthing là một điều gì đó

Ví dụ:

  • My grandmother used to tell me fairytale when I was a child (Bà của tôi thường kể cho tôi nghe những câu chuyện cổ tích khi tôi còn bé)
  • Tom’s father told him to finish his homework before going out. (Cha của Tom bảo anh ấy phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ra ngoài.)
  • Please tell me something about his information. (Làm ơn cho tôi biết vài thông tin về anh ta)
Lưu ý: Không giống như “say”, “tell” thường đứng trước tân ngữ chỉ người. Nếu bạn không muốn nhắc đến tân ngữ chỉ người, hãy dùng “say”
  • What you are telling me has nothing to do with me. (Những thứ bạn đang nói với mình chả liên quan đến mình gì cả.)
  • What you are saying has nothing to do with me. (Những thứ bạn đang nói chả liên quan đến mình gì cả.)

c) Cách dùng Tell trong tiếng Anh

Có các cách dùng chính sau:


Được dùng để nói với ai đó điều gì, bảo ai đó làm gì hoặc nói cho ai đó biết về điều gì.

Ví dụ:

  • Tell mom I’ll come home late. (Nói với mẹ em sẽ về nhà muộn nhé.)
  • My grandmother is telling me a fairy story. (Bà tôi đang kể cho tôi nghe một câu chuyện cổ tích)
  • Please tell me the truth. (Làm ơn cho tôi nghe sự thật)(Làm ơn cho tôi nghe sự thật)
  • Tell him to clean the floor as soon as possible. (Bảo anh ấy lau sàn càng sớm càng tốt.)

Được dùng để đưa ra thông tin, sự kiện, thường đi cùng với what, where,…

Ví dụ:

  • Could you tell me where Justin was waiting for me? (Bạn có thể nói cho tôi biết Justin đang chờ tôi ở đâu không?)
  • I forget to tell her when the festival starts. (Tôi quên mất không nói cho cô ấy lễ hội bắt đầu khi nào)

Được sử dụng trong trường hợp khuyên bảo, hướng dẫn.

Ví dụ:

  • The doctor told her to take a rest. (Bác sĩ nói cô ấy nên nghỉ ngơi)
  • The dentist told him to brush his teeth regularly. (Bác sĩ nha khoa bảo anh ấy đánh răng thường xuyên.)

3. Speak

a) Speak là gì?

Speak /spiːk/ (có dạng quá khứ là spoke, quá khứ phân từ là spoken) là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nói chuyện, phát biểu”. Đối với động từ này, khi chúng ta dùng nó là khi chúng ta nhấn mạnh đến việc “phát ra tiếng, phát ra lời” mang nghĩa “nói chuyện với ai (speak to somebody), phát biểu, nói ra lời”.


Ví dụ:

  • She is muted. She can’t speak. (Cô ấy không nói (ra lời) được vì cô ấy bị câm)
  • She’s going to speak in public about her new MV. (Cô ấy sắp phát biểu trước công chúng về MV mới của cô ấy)
  • She can speak English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh thành thạo)

b) Cấu trúc Speak trong tiếng Anh

Có các cấu trúc sau:

Các cấu trúc:
speak to somebody (nói chuyện với ai)

speak with somebody (nói cùng với ai đó)

Speak about something (nói về điều gì đó)
Trong đó:
somebody là một người nào đó
somthing là một điều gì đó

Ví dụ:

  • I’m sorry, you can’t speak to the manager at the moment. (Tôi xin lỗi, bạn không thể nói chuyện với quản lý vào lúc này được.)
  • Speaking with a lot of students at once is tiring. (Nói cùng với nhiều học sinh một lúc mệt lắm.)
Lưu ý: Đằng sau từ “speak”, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt (the truth, truth, human…), thường không có tân ngữ ngay sau nó.

c) Cách dùng Speak trong tiếng Anh

Speak thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh việc nói “phát ra tiếng, thành lời”,  bạn có thể sử dụng “speak”.


Ví dụ:

  • Can I speak to my mother? (Tôi có thể nói chuyện với mẹ tôi được không?)
  • My parents spoke with the principle. (Bố mẹ tôi đã có đôi lời với hiệu trưởng.)
  • I was so shocked, I couldn’t speak. (Tôi đã sốc đến mức không thể nói nên lời.)

4. Talk

a) Talk là gì?

Talk /tɑːk/ (có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là talked) là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “nói chuyện, trao đổi”. Khác với “speak”, “talk” nhấn mạnh đến hành động “nói” hơn.

Ví dụ:

  • We were just talking about Gareth’s new girlfriend. (Chúng tôi chỉ nói về bạn gái mới của Gareth.)
  • My little girl has just started to talk. (Con gái nhỏ của tôi mới bắt đầu biết nói.)
  • She talks to her mother on the phone every week. (Cô ấy nói chuyện điện thoại với mẹ hàng tuần.)

b) Cấu trúc Talk trong tiếng Anh

Có các cấu trúc chính sau:

Các cấu trúc:
talk + to + somebody (nói chuyện với ai)

talk + about + something (nói về điều gì)

talk + with + somebody (chuyện trò với ai)
Trong đó:
somebody là một người nào đó
somthing là một điều gì đó

Ví dụ:


  • That girls are talking about you. (Các cô gái đó đang nói về bạn đấy)
  • Marshall talked to Susie yesterday. (Marshall đã trò chuyện với Susie ngày hôm qua.)
  • They talk about climate change. (Họ trao đổi về biến đổi khí hậu.)

c) Cách dùng Talk trong tiếng Anh

Talk thường được dùng để cho thấy hai hoặc nhiều người hơn đang nói chuyện. Talk mang nghĩa “nói chuyện”, “trao đổi về việc gì”, … với mục đích chia sẻ thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

  • Don’t talk in class! (Không nói chuyện trong lớp!)
  • Can I talk to Joanna? (Tôi có thể nói chuyện với Joanna không?)

5. Bài tập liên quan đến Say, Tell, Talk và Speak

Say, Tell, Say, Speak trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 1 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!

Điền từ say, tell, talk, speak vào chỗ trống


  1. Don’t ….. my mother about our actions.
  2. Tom was waiting for a reason, but you didn’t ….. a word
  3. Luke ….. that he would wait for you at the restaurant
  4. Trang ….. them that she was going to buy a new house.
  5. Does she ….. Chinese?
  6. Come with me, Minh. We want to …..
  7. To ….. them the truth, I didn’t remember anything
  8. Did the chairman ….. at the meeting?
  9. Does she know how to ….. “good night” in French?
  10. My mother spent the whole morning ….. about her old story
  11. Can ….. the way?
  12. Do you disagree with him! – You …..!
  13. Their legal work was….. tales by the doctor.
  14. These problems do not need ….. of.
  15. The boy ….. to them very perfectly about the task.

Đáp án:

  1. tell
  2. say
  3. said
  4. told
  5. speak
  6. talk
  7. tell
  8. speak
  9. say
  10. talking
  11. tell
  12. telling (you’re telling me: đồng ý)
  13. told (tell tales: vạch trần)
  14. speaking (speaking of: đề cập, quan tâm)
  15. speak (speak to: tường thuật rõ ràng)

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết giúp bạn phân biệt Say, Tell, Talk, Speak trong tiếng Anh đơn giản dễ hiểu nhất, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close