Học tiếng anh

Cấu trúc Waste trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn muốn nói ai đó lãng phí thời gian để làm gì hay ai đang lãng phí thời gian nhưng không biết trong tiếng Anh phải dùng từ gì, cấu trúc ra sao, cách dùng như thế nào hay các dạng bài tập thường gặp với cấu trúc đó. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Waste trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Waste trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Waste trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Waste là gì?

Waste /weɪst/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “lãng phí, bỏ phí“, có thể hiểu đơn giản từ là sử dụng nhiều tiền, thời gian, năng lượng, v.v. hơn là hữu ích hoặc hợp lý.

Ngoài vai trò là động từ thì Waste còn có thể là một danh từ hoặc tính từ. Khi là danh từ, có nghĩa là “sự phí phạm” hoặc “chất thải”. Ngoài ra, danh từ waste cũng có thể là “vùng đất hoang vu” (thường dùng số nhiều là wastes) hoặc “cảnh ảm đạm” (thường nói về khu bỏ hoang). Hai nghĩa này ít phổ biến hơn. Khi là tính từ, Waste có nghĩa là “hoang phí, bỏ đi“.


Ta thường bắt gặp từ này trong giao tiếp, học tập nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …

Ví dụ:

  • That meeting achieved absolutely nothing – it was a complete waste of time. (Cuộc họp đó hoàn toàn không đạt được kết quả gì – đó là một sự lãng phí hoàn toàn về thời gian.)
  • She’s been unemployed for two years and it’s such a waste of her talents. (Cô ấy đã thất nghiệp trong hai năm và điều đó thật lãng phí tài năng của cô ấy.)
  • My mother couldn’t stand waste – she always made us eat everything on our plates. (Mẹ tôi không thể chịu được sự lãng phí – bà luôn bắt chúng tôi ăn mọi thứ trên đĩa của mình.)
  • You waste a lot of water by taking a bath instead of a shower. (Bạn lãng phí rất nhiều nước khi đi tắm thay vì tắm vòi hoa sen.)
  • Come on, let’s get started – we’ve wasted enough time already. (Nào, hãy bắt đầu – chúng ta đã lãng phí đủ thời gian rồi.)
  • It’s just a waste building. (Đó chỉ là một toà nhà bỏ đi.)
  • My family would like to purchase this waste house. (Gia đình tôi muốn mua lại ngôi nhà bỏ đi này.)
  • We should stop wasting time on social media. (Chúng ta nên ngừng lãng phí thời gian vào mạng xã hội.)

2. Cấu trúc Waste trong tiếng Anh

Có các cấu trúc chính sau:


Cấu trúc thứ nhất:
S + waste(s) time / money + (on) + N
Trong đó:
S là chủ ngữ
N là danh từ

Ví dụ:

  • Sometimes I like to waste my time on manga. (Đôi lúc tôi thích lãng phí thời gian vào truyện manga.)
  • Don’t waste time on small talks! (Đừng lãng phí thời gian vào những chuyện phiếm!)
  • Please tell me the best way to waste time on the internet! (Vui lòng nói cho tôi biết cái cách tốt nhất để phí phạm thời gian trên internet!)
  • She wasted £100 on a new dress. (Cô ấy lãng phí £100 cho chiếc váy mới.)
Cấu trúc thứ hai:
S + waste(s) + time / money + (on) + V-ing
Trong đó:
S là chủ ngữ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • You shouldn’t waste time playing computer games. (Bạn không nên lãng phí thời gian chơi trò chơi điện tử.)
  • You are wasting time talking to her. (Bạn đang lãng phí thời gian nói chuyện với cô ấy.)
  • My little brother is wasting time doing nothing. (Đứa em trai của tôi đang lãng phí thời gian không làm gì cả.)
  • I have been wasting time playing chess. (Tôi đang lãng phí thời gian chơi cờ vua.)

3. Cách dùng Waste trong tiếng Anh

Cấu trúc Waste được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là cách dùng hay gặp nhất:


Được dùng để diễn đạt ai đó lãng phí thời gian hoặc tiền bạc để làm gì.

Ví dụ:

  • We should stop wasting time on facebook (Chúng ta nên ngừng lãng phí thời gian vào facebook)
  • We should stop wasting time on those books (Chúng ta nên ngừng lãng phí thời gian vào những cuốn sách đó.)
  • Don’t waste time on small talks! (Đừng lãng phí thời gian vào những chuyện phiếm!)

Được dùng để diễn đạt ai đó đang lãng phí thời gian hoặc tiền bạc để làm gì, thường được sử dụng khi một người thấy ai đang lãng phí thời gian vào thời điểm nói.

Ví dụ:

  • Nhan is still wasting time going on dates. (Nhàn vẫn còn lãng phí thời gian đi hẹn hò.)
  • My little brother is wasting time doing nothing. (Đứa em trai của tôi đang lãng phí thời gian không làm gì cả.)
  • Yes, I agree, we’ve wasted time talking to him. (Vâng tôi đồng ý, chúng ta đã tốn thời gian nói chuyện với anh ta)
  • She is wasting her time reading negative books. (Cô ấy đang lãng phí thời gian trong việc đọc sách tiêu cực)
Cấu trúc Waste trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cách dùng Waste trong tiếng Anh

4. Phân biệt cấu trúc Waste với Spend

Vì có sự tương đồng về ngữ nghĩa là đều nói về việc sử dụng thời gian/tiền bạc nên nhiều bạn vẫn hay nhầm lẫn giữa WasteSpend nên Isinhvien sẽ giúp bạn phân biệt chúng nhé!


Tiêu chuẩn so sánhWaste Spend
Cấu trúcS + waste(s) time / money + (on) + N
S + waste(s) + time / money + (on) + V-ing
S + spend(s) + time / money + (on) + N
S + spend(s) + time / money + (on) + V-ing
Cách dùng chungĐược dùng để nói về việc lãng phí thời gian/tiền bạc vào chuyện không đáng, không có giá trịĐược dùng để nói về việc ai dành thời gian/tiền bạc làm việc gì
Ví dụ– I think you should not waste time on fake friends. (Tớ nghĩ cậu không nên lãng phí thời gian vào những người bạn giả tạo.)
– He is wasting time trying to persuade Karen. (Anh ta đang lãng phí thời gian cố gắng thuyết phục Karen.)
– I usually spend 2 hours on my homework. (Tôi thường dành 2 tiếng làm bài tập.)
– Lily spends 20 minutes walking around the nearby park. (Lily dành 20 phút đi bộ quanh công viên gần đây.)
Phân biệt cấu trúc Waste time với Spend time

5. Bài tập cấu trúc Waste trong tiếng Anh

Cấu trúc Waste trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


a) Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu

  1. Tim should not waste time ……… Candy Crush.
  2. You must stop wasting time ……… (sleep).
  3. My friends keep wasting time ……… parties.
  4. I was told not to waste time ……… people I don’t like.
  5. Sometimes, it is okay for us to waste time ………(do) nothing.
  6. He is wasting time …….. (try)to persuade Karen.
  7. We used to waste time ……….. (fight)each other.
  8. They spend lots of time …. music
  9. He loves spending time ……. (play) soccer.
  1. on
  2. sleeping
  3. on
  4. on
  5. doing
  6. trying
  7. trying
  8. fighting
  9. on
  10. playing

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Waste để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Bạn lãng phí rất nhiều nước khi đi tắm thay vì tắm vòi hoa sen.
  2. Nào, hãy bắt đầu – chúng ta đã lãng phí đủ thời gian rồi.
  3. Đừng lãng phí tiền của bạn vào những thứ vụn vặt như vậy.
  4. Tại sao tôi phải lãng phí thời gian của mình cho cô ấy?
  5. Bạn chỉ đang lãng phí tiền của mình để mua những thứ đó.
  6. Hội đồng quản trị quyết định không thể lãng phí thời gian và tiền bạc nữa để phát triển sản phẩm.
  7. Hội đồng quản trị không lãng phí thời gian trong việc bổ nhiệm người kế nhiệm.
  8. Cuộc họp hoàn toàn lãng phí thời gian.
  9. Tất cả các bộ phận đã được hướng dẫn để tránh lãng phí.
  10. Đừng lãng phí thời gian vào những cuộc nói chuyện nhỏ nhặt!

Đáp án bài 2:


  1. You waste a lot of water by taking a bath instead of a shower.
  2. Come on, let’s get started – we’ve wasted enough time already.
  3. Don’t waste your money on such junk.
  4. Why should I waste my time on her?
  5. You’re just wasting your money buying that stuff.
  6. The board decided it could not waste any more time and money developing the product.
  7. The board wasted no time in appointing a successor.
  8. The meeting was a complete waste of time.
  9. All departments have been instructed to avoid waste.
  10. Don’t waste time on small talks!

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Waste trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Waste thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!

Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close