Thì hiện tại đơn (Present Simple) – Công thức và bài tập có đáp án
Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh mà ai học tiếng Anh cũng phải biết, nó được sử dụng nhiều trong văn nói cũng như văn viết hằng ngày. Chính vì tầm quan trọng như vậy mà hôm nay Isinhvien sẽ tổng hợp tất cả các kiến thức từ công thức, cách dùng đến bài tập về thì hiện tại đơn để bạn đọc có thể nắm rõ nhé!
1. Định nghĩa thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn là một thì cơ bản trong tiếng Anh, nó diễn tả một hành động chung, lặp đi lặp lại nhiều lần, một sự thật hiển nhiên hoặc một khả năng của ai đó, cũng có thể là một lịch trình đã định sẵn.
Ví dụ:
- She plays basketball very well (Cô ấy chơi bóng rổ rất giỏi)
- He always wakes up early (Anh ấy luôn thức dậy sớm)
- The plane takes off at 3pm tomorrow (Máy bay cất cánh lúc 3 giờ chiều ngày mai)
2. Công thức thì hiện tại đơn
Nhìn chung, thì hiện tại đơn có 3 thể chính sau đây: Khẳng định, Phủ định và Nghi vấn
a) Thể khẳng định
Trong tiếng Anh chúng ta có thể chia làm 2 loại động từ là động từ “tobe” và động từ thường.
Công thức ứng với động từ “tobe”:
S + am/is/are + .....
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- am/is/are là 3 dạng của động từ “tobe” ( nếu S là He, She, It + is, nếu S là I + am, nếu S là They, We, You + are )
Ví dụ:
- I am a student (Tôi là một học sinh)
- She is a teacher (Cô ấy là giáo viên)
Công thức ứng với động từ thường:
S + V (s/es) + .....
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V là động từ thường (Nếu S là là He, She, It thì V thêm s/es, nếu S là We, You, They thì V giữ nguyên
Ví dụ:
- I often play tennis (Tôi thường chơi quần vợt)
- She goes to school with her friends (Cô ấy đi học với bạn bè của cô ấy)
b) Thể phủ định
Tương tự với thể khẳng định cũng có 2 công thức ứng với 2 loại động từ:
Công thức ứng với động từ “tobe”:
S + am/is/are + not + .....
Chú ý:
- am not không được viết tắt
- isn’t = is not
- aren’t = are not
Ví dụ:
- I am not a doctor (Tôi không phải là bác sĩ)
- She isn’t a teacher (Cô ấy không là giáo viên)
Công thức ứng với động từ thường:
S + do/does + not + V (nguyên thể) + .....
Trong đó: do/does là các trợ động từ
Chú ý:
- don’t = do not
- doesn’t = does not
Ví dụ:
- I don’t like you (Tôi không thích bạn)
- She doesn’t goes to school with her friends (Cô ấy không đi học với bạn bè của cô ấy)
c) Thể nghi vấn
Trong thì hiện tại đơn, ta có thể chia làm 2 loại câu nghi vấn:
- Câu hỏi ngắn (Yes/No question)
- Câu hỏi có từ để hỏi (Wh – questions)
Câu hỏi ngắn:
Trong câu hỏi ngắn lại chia làm 2 loại: bắt đầu bằng động từ “tobe” và bắt đầu bằng trợ động từ (Do/Does)
Bắt đầu bằng động từ “tobe”
Q: Am/Is/Are (not) + S +.....?
A: Yes, S + am/is/are hoặc No, S + am/is/are + not
Ví dụ:
Q: Are you a freshman?
A: Yes, i am hoặc No, i am not
Bắt đầu bằng trợ động từ:
Q: Do/Does (not) + S + V (nguyên thể) + .....?
A: Yes, S + do/does hoặc No, S + do/does + not
Ví dụ:
Q: Do you a play tennis?
A: Yes, i do hoặc No, i do not
Câu hỏi có từ để hỏi:
Tương tự câu hỏi ngắn, câu hỏi có từ để hỏi cũng chia làm 2 loại: có động từ “tobe” và có trợ động từ (do/does)
Có động từ “tobe”:
Wh + am/is/are (not) + S + ....?
Trong đó: Wh là từ để hỏi, có thể là Why, Where, What, …..
Ví dụ:
- Where are you from? (Bạn đến từ đầu?)
- Who is she? (Cô ấy là ai?)
Có trợ động từ:
Wh + do/ does (not) + S + V (nguyên thể) + ….?
Ví dụ:
- Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)
- What does she do? (Cô ấy làm nghề gì?)
3. Cách dùng thì hiện tại đơn
Trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn có nhiều cách dùng khác nhau nhưng có 5 cách dùng chính sau:
a) Diễn tả một hành động chung, tổng quát, lặp đi lặp lại nhiều lần
Ví dụ:
- Nurses look after patients in hospitals (Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện)
- I usually go away at weekends (Tôi thường đi nghỉ vào cuối tuần)
- I usually play games at 11pm (Tôi thường chơi game lúc 11 giờ tối)
b) Diễn tả một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên
Ví dụ:
- The earth goes round the sun (Trái đất xoay quanh mặt trời)
- The sun rises in the east and sets in the west (Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây)
c) Diễn tả về khả năng của ai đó
Ví dụ:
- I play volleyball very well (Tôi chơi bóng chuyền rất tốt)
- John plays games very well because he has a natural talent (John chơi game rất giỏi vì anh ấy có tài năng thiên bẩm)
d) Diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai, thường nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã lên lịch sẵn
Ví dụ:
- The train leaves at 9am tomorrow (Chuyến tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng mai)
- She leaves the house at 10 a.m. tomorrow (Cô ấy ra khỏi nhà lúc 10 giờ sáng ngày mai)
e) Sử dụng trong câu điều kiện loại 1
Ví dụ:
- If you don’t hurry, you will miss the bus (Nếu bạn không nhanh chân, bạn sẽ bị lỡ chuyến xe)
- If it rains, I will stay at home (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà)
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Khi trong câu có các trạng từ chỉ tần suất như:
Always (luôn luôn) , usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên) , sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên) …
Ví dụ:
- We often go to the beach (Chúng tôi thường đi biển)
- I always get up early (Tôi luôn thức dậy sớm)
- She never closes the door (Cô ấy không bao giờ đóng cửa)
Khi trong câu có các cụm từ hoặc từ như:
- Every + day/month/year/week/….
- Once/ twice/ three times/ four times…. a day/ week/ month/ year,…
- Daily, weekly, monthly, quarterly, yearly,…
Ví dụ:
I play volleyball weekly. (Tôi chơi bóng chuyền hàng tuần.)
She watches TV every evening. (Cô ấy xem TV vào mỗi buổi tối.)
I go swimming twice a week. (Tôi đi bơi mỗi tuần hai lần.)
5. Bài tập thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 3 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé.
a) Bài 1: Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các động từ sau
cause(s) close(s) connect(s) go(es) live(s) speak(s) take(s)
- Tanya ………………… speaks German very well.
- Ben and Jack ……………….. to the same school.
- Bad driving ………………… many accidents.
- The museum ……………. at 4 o’clock on Sundays.
- My parents …………………. in a very small flat.
- The Olympic Games ………………… place every four years.
- The Panama Canal ……………….. the Atlantic and Pacific oceans.
Đáp án bài 1:
- speak
- go
- causes
- closes
- live
- take
- connects
b) Bài 2: Đặt các động từ ở dạng đúng sao cho thành câu phù hợp
- Julia …………. (not / drink) tea very often.
- What time ………….(the banks / close) here?
- I have a car, but I ………….(not / use) it much.
- Where ………….(Maria / come) from? Is she Spanish?
- ‘What ………….(you / do)?’ ‘I’m an electrician.’
- Look at this sentence. What ………….(this word / mean)?
- David isn’t very fit. He ………….(not / do) any sport.
- It (take) me an hour to get to work in the morning. How long ………….(it / take) you?
Đáp án bài 2:
- doesn’t drink
- do the banks close
- don’t use
- does Maria come
- do you do
- does this word mean
- doesn’t do
- takes … does it take
c) Bài 3: Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các động từ này. (Có thể dùng các trợ động từ nếu cần)
believe eat flow go grow make rise tell translate
- The earth ……… round the sun.
- Rice ……… in cold climates.
- The sun ……… in the east.
- Bees ……… honey.
- Vegetarians ……… meat.
- An atheist ……… in God.
- An interpreter ……… from one language into another.
- Liars are people who ……… the truth.
- The River Amazon ……… into the Atlantic Ocean
Đáp án bài 3:
- goes
- doesn’t grow
- rises
- make
- don’t eat
- doesn’t believe
- translates
- don’t tell
- flows
Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về công thức, cách dùng và bài tập có đáp án về thì Hiện tại đơn (Present simple). Ngoài thì hiện tại đơn thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các thì và ngữ pháp khác. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!