Học tiếng anh

Cấu trúc Feel trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn muốn thể hiện cảm xúc hay cảm giác gì đó của bản thân trong tiếng Anh, bạn sẽ nghĩ ngay đến cấu trúc feel nhưng lại không biết sử dụng thế nào cho đúng? Nên dùng tong những trường hợp cụ thể nào? Hãy cùng Isinhvien tìm hiểu chi tiết về Cấu trúc Feel trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Feel trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Feel trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Feel là gì?

Feel /fiːl/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cảm thấy, cảm giác”, hiểu một cách đơn giản Feel là những trải nghiệm điều gì đó về thể chất hoặc cảm xúc.

Các dạng thức của Feel:

  • Hiện tại đơn: Feel
  • Quá khứ đơn: Felt
  • Quá khứ phân từ: Felt

Ta thường bắt gặp động từ này trong giao tiếp, học tập nhất là trong giao tiếp, học tập nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …


Ví dụ:

  • “How are you feeling?” “Not too bad, but I’ve still got a slight headache.” (“Bạn cảm thấy thế nào?” “Không quá tệ, nhưng tôi vẫn hơi đau đầu.”)
  • How would you feel about moving to a different city? (Bạn sẽ cảm thấy thế nào khi chuyển đến một thành phố khác?)
  • My eyes feel really sore. (Mắt tôi cảm thấy rất nhức.)
  • I never feel safe when Richard is driving. (Tôi không bao giờ cảm thấy an toàn khi Richard đang lái xe.)
  • Never in her life had she felt so happy. (Chưa bao giờ trong đời cô cảm thấy hạnh phúc như vậy.)
  • I felt like (= thought that I was) a complete idiot/such a fool. (Tôi cảm thấy như (= nghĩ rằng tôi là) một kẻ ngốc hoàn toàn / một kẻ ngốc như vậy.)
Cấu trúc Feel trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Feel là gì?

2. Cấu trúc Feel trong tiếng Anh

Có các cấu trúc sau:

Cấu trúc thứ nhất:
Feel like + V-ing (ai, hoặc chính họ làm một việc gì đó)
Trong đó:
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • Cool days, I feel like cycling around the lake. (Những ngày mát mẻ, tôi muốn đạp xe quanh hồ.)
  • I feel like listening to a gentle song. (Tôi muốn nghe một bài hát nhẹ nhàng.)
  • I feel like buying a new dress. (Tôi muốn mua một chiếc váy mới.)
  • I feel like going to Nha Trang this summer vacation. (Tôi cảm thấy muốn đi Nha Trang vào kỳ nghỉ hè này.)
Cấu trúc thứ hai:
Feel like/as if/as though + clause (có cảm giác như thế nào)
Trong đó:
clause là mệnh đề

Ví dụ:

  • I feel like everything is not true. (Tôi cảm thấy như mọi thứ không phải là sự thật.)
  • I feel like he’s lying. (Tôi cảm thấy như anh ta đang nói dối.)
  • I feel like he doesn’t really love me. (Tôi cảm thấy như anh ấy không thực sự yêu tôi.)
Cấu trúc thứ ba:
Feel + That clause (cảm thấy rằng)
Trong đó:
clause là mệnh đề

Ví dụ:

  • She feels that there is something very suspicious about him. (Cô ấy cảm thấy rằng anh ta có gì đó rất đáng nghi.)
  • He felt that we were being watched. (Anh ta cảm thấy rằng chúng tôi đang bị theo dõi.)

3. Cách dùng Feel trong tiếng Anh

Cấu trúc Feel được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là cách dùng hay gặp nhất:


Được sử dụng khi người nói muốn ai, hoặc chính họ làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • I feel like laughing, but I didn’t dare. (Tớ muốn cười to lên mà không dám.)
  • I feel like going for a swim. (Tôi cảm thấy muốn đi bơi.)
  • I feel like having a nice cool glass of lemonade. (Tôi cảm thấy như có một ly nước chanh mát lạnh tuyệt vời.)
  • He was so rude I felt like slapping his face. (Anh ấy thô lỗ đến mức tôi cảm thấy muốn tát vào mặt anh ấy.)
Cấu trúc Feel trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Ảnh minh họa

Được dùng khi ai đó có cảm giác như thế nào hoặc cảm thấy rằng

Ví dụ:

  • Alice felt as if/though she was in a very nice dream. (Alice cảm thấy như thể mình đang ở trong 1 giấc mơ tuyệt đẹp.)
  • I feel like he doesn’t really love me. (Tôi cảm thấy như anh ấy không thực sự yêu tôi.)
  • He felt that he could no longer carry on. (Anh cảm thấy rằng anh không thể tiếp tục được nữa.)
  • Hoa felt that Nam was arrogant. (Hoa cảm thấy Nam thật kiêu ngạo.)

4. Các lưu ý khi dùng Feel trong tiếng Anh

Ngoài nắm vững cấu trúc và cách dùng Feel ở trên thì bạn cũng cần phải lưu ý một số điều sau để tránh mắc phải các sai lầm đáng tiếc nhé!


  • Trong các ngữ cảnh khác nhau thì cấu trúc feel có thể có những nghĩa khác nhau nên bạn cần chú ý hiểu câu trong đúng ngữ cảnh.
  • Feel đi cùng với chủ ngữ chỉ vật thì có nghĩa là “mạng lại cảm giác”.
  • Feel được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.

5. Bài tập cấu trúc Feel trong tiếng Anh

Cấu trúc Feel trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!

a) Bài 1: Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu đúng

  1. like/ sad./ feel/ she’s/ I
  2. headache./ He/ a/ feels
  3. shirt/ tight./ the/ feels/ quite/ She/ is
  4. I/ watching/ me./ feel/ is/ someone
  5. I/ anime./ like/ feel/ watching

Đáp án bài 1:

  1. I feel like she’s sad.
  2. He feels a headache.
  3. She feels the shirt is quite tight.
  4. I feel someone is watching me.
  5. I feel like watching anime.

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Feel để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. “Bạn cảm thấy thế nào?” “Không quá tệ, nhưng tôi vẫn hơi đau đầu.”
  2. Bạn sẽ cảm thấy thế nào khi chuyển đến một thành phố khác?
  3. Anh ấy vẫn cảm thấy hơi yếu sau khi phẫu thuật.
  4. Mắt tôi cảm thấy rất nhức.
  5. Tôi không bao giờ cảm thấy an toàn khi Richard đang lái xe.
  6. Chưa bao giờ trong đời cô cảm thấy hạnh phúc như vậy.
  7. Vali của tôi bắt đầu nặng sau một lúc.
  8. Tôi cảm thấy như nghĩ rằng tôi là một kẻ ngốc hoàn toàn.
  9. Cô cảm nhận được hơi thở nóng bỏng của anh phả vào cổ mình.
  10. Tôi cảm thấy như (đi bơi).
  11. Tôi cảm thấy thích (có) một ly nước chanh mát lạnh.
  12. “Bạn đang đến để thể dục nhịp điệu?” “Không, hôm nay ta cảm thấy không được.”

Đáp án bài 2:


  1. “How are you feeling?” “Not too bad, but I’ve still got a slight headache.”
  2. How would you feel about moving to a different city?
  3. He’s still feeling a little weak after his operation.
  4. My eyes feel really sore.
  5. I never feel safe when Richard is driving.
  6. Never in her life had she felt so happy.
  7. My suitcase began to feel really heavy after a while.
  8. I felt like thought that I was a complete idiot
  9. She felt his hot breath on her neck.
  10. I feel like (going for) a swim.
  11. I feel like (having) a nice cool glass of lemonade.
  12. “Are you coming to aerobics?” “No, I don’t feel like it today.”

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Feel trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Feel thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close