Học tiếng anh

Cấu trúc Get trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn thường xuyên bắt gặp từ Get trong các bài thi tiếng Anh hay trong giao tiếp hằng ngày nhưng vẫn không biết cấu trúc của nó như thế nào, cách dùng chính xác ra sao hay các dạng bài tập thường gặp với Get. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Get trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Get trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Get trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Get là gì?

Get /get/ là một ngoại động từ trong tiếng Anh, từ này có rất nhiều nghĩa khác nhau tùy vào trường hợp mà ta sử dụng, một số nghĩa thường gặp: “được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua“.

Các dạng thức của động từ get:

  • Hiện tại đơn: Get
  • Quá khứ đơn: Got
  • Quá khứ phân từ: Got

Ví dụ:


  • He went to the shop to get some milk. (Anh đến cửa hàng để lấy một ít sữa.)
  • I think she gets about £40,000 a year. (Tôi nghĩ cô ấy nhận được khoảng 40.000 bảng một năm.)
  • We stopped on the way to get some breakfast. (Chúng tôi dừng lại trên đường để ăn sáng.)
  • I managed to get all three suitcases for under $200. (Tôi đã mua được cả ba chiếc vali với giá dưới 200 đô la.)
  • How much did he get for his car? (Anh ta đã nhận được bao nhiêu cho chiếc xe của mình?)
  • Where did you get your shoes from? (Bạn lấy đôi giày của mình từ đâu?)
Cấu trúc Get trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Get là gì?

2. Cấu trúc Get trong tiếng Anh

Có các cấu trúc chính sau:

Cấu trúc thứ nhất:
Get + O
Trong đó:
O là tân ngữ
Lưu ý:
– O thường là danh từ hoặc đại từ
– Để diễn tả trở thành ai, trở thành cái gì, chúng ta không dùng “get + danh từ” mà dùng “get + to be + danh từ”.

Ví dụ:


  • I got a gift voucher from Hoa yesterday. (Hôm qua tôi đã nhận được một phiếu mua hàng từ Hoa.)
  • Let us get you a drink. (Để chúng tớ lấy đồ uống giúp cậu nhé.)
  • Banta’s getting to be a pretty cat. (Banta đang dần trở thành một chú mèo xinh đẹp.)
  • Linda’s getting to be an obedient child. (Linda đang dần trở thành đứa trẻ ngoan ngoãn.)
Cấu trúc thứ hai:
Get + Adj
Trong đó:
Adj là tính từ

Ví dụ:

  • My body is getting cold. (Toàn thân thể tôi đang trở nên lạnh buốt.)
  • As she gets older, her memory gets worse. (Khi cô ấy già đi, trí nhớ của cô ấy cũng trở nên kém hơn.)
Cấu trúc thứ ba:
Get + Pre
Trong đó:
Pre là giới từ

Ví dụ:

  • Mary couldn’t get over the IQ test. (Mary đã không thể vượt qua bài kiểm tra IQ)
  • I usually get up at six o’clock. (Tôi thường ngủ dậy lúc 6 giờ sáng.)
Cấu trúc thứ tư:
Get + V3/ed
Trong đó:
V3/ed là động từ ở dạng phân từ hai

Ví dụ:

  • I don’t believe that. He’s getting married in July. (Tôi không tin vào điều đó. Anh ta sẽ kết hôn vào tháng 7.)
  • Hurry! You’ve got three minutes to get dressed. (Nhanh lên! Cậu có 3 phút để mặc đồ.)
Cấu trúc thứ năm:
Get + V-ing
Trong đó:
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • We’d better get going now, if not it will be late. (Chúng ta phải bắt đầu đi thôi, nếu không sẽ muộn mất.)
  • We’d better get moving, it’s too late. (Chúng ta nên di chuyển thôi, quá muộn rồi đó.)
Cấu trúc thứ sáu:
Get + to +V-inf
Trong đó:
V-inf là động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  • If you work hard, you will get to have a promotion (Nếu bạn làm việc chăm chỉ thì bạn sẽ có cơ may được tăng lương)
  • He could get to enter the cinema without ticket (Anh ấy đã tìm được cách để vào rạp chiếu phim mà không cần vé)
  • At last we got to meet the boss (Cuối cùng thì chúng tôi cũng được phép gặp ông chủ)

3. Cách dùng Get trong tiếng Anh

Cấu trúc Get được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là cách dùng hay gặp nhất:

Được dùng để diễn đạt ai đó nhận, có được, nắm lấy cái gì.

Ví dụ:

  • I got a bill from the bank last week. (Tôi đã nhận được hóa đơn từ ngân hàng vào tuần trước.)
  • If you want to get a her phone number, please call me. (Nếu bạn muốn lấy số của cô ấy, hãy gọi cho tôi nhé.)

Được dùng để diễn đạt nghĩa ai đó hay cái gì trở nên như thế nào.


Ví dụ:

  • He gets angry if you don’t agree with his idea (Hắn ta sẽ trở nên cáu giận nếu bạn không đồng ý với ý kiến của hắn ta)
  • It’s time to get the candidates ready for the exam. (Đã đến lúc các thí sinh sẵn sàng cho bài kiểm tra.)

Được dùng để chỉ sự di chuyển.

Ví dụ:

  • It’s raining. Get in home immediately, son! (Trời đang đổ mưa. Hãy vào nhà ngay lập tức, con trai!)
  • If my secret gets out, i will kill you. (Nếu như bí mật của tôi lộ ra bên ngoài, tôi sẽ xử bạn.

Được dùng để diễn đạt những việc chúng ta đã tự làm cho chính mình.

Ví dụ:

  • I had only 4 minutes to get dressed before my mother called. (Tôi đã chỉ có 4 phút để mặc quần áo trước khi mẹ tôi gọi.)
  • If we had planned carefully, we wouldn’t have got lost. (Nếu chúng tôi có bản đồ, chúng tôi đã không bị lạc đường.)

Được dùng trong các giao tiếp thân mật, mang ý nghĩa là “bắt đầu làm gì”.


Ví dụ: We’d better get going now, if not it will be late. (Chúng ta phải bắt đầu đi thôi, nếu không sẽ muộn mất.)

Được dùng để diễn đạt ai đó hay cái gì “được phép, có cơ hội, xoay sở,…” xảy ra.

Ví dụ: We didn’t get to see Min, she was too far from us. (Chúng ta không có cơ hội gặp Min, cô ấy ở quá xa.)

4. Các cụm động từ thường gặp với Get

Ngoài nắm vững cấu trúc và cách dùng Get ở trên thì bạn cũng cần phải biết các cụm động từ thường đi với Get để có thể linh động sử dụng trong nhiều tình huống hơn nhé!

Cấu trúc Get trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Các cụm động từ thường gặp với Get
  • Get on: đi lên (tàu, xe, hoặc máy bay), tiếp tục làm việc gì hoặc chỉ sự tăng lên về thời gian, số lượng
  • Get about: đi lại sau khi hồi phục sức khoẻ, lan truyền (về tin tức).
  • Get across: kết nối, truyền đạt
  • Get ahead: thăng tiến, thăng chức.
  • Get along: trở nên già đi, có mối quan hệ tốt với ai.
  • Get at: với lấy vật gì, hoặc nêu ý kiến, đề xuất điều gì, chỉ trích ai đó.
  • Get away: trốn đi, dời đi, tránh xa cái gì, ai.
  • Get by: vượt qua những khó khăn.
  • Get in: đến 1 nơi nào đó.
  • Get in on: được tham gia vào việc gì.
  • Get off: xuống (tàu, xe, hoặc máy bay), hoặc giảm nhẹ mức hình phạt.
  • Get in with: trở nên thân thiết với ai nhằm đạt được lợi ích gì.
  • Get into: trở nên hứng thú với điều gì.
  • Get down: buồn bã, thất vọng, hoặc tập trung vào việc gì, bắt đầu làm gì.
  • Get around: lan truyền, lảng tránh.
  • Get through: vượt qua, hay gọi điện thoại cho ai.
  • Get back: trở lại một nơi nào đó, trở lại trạng thái như ban đầu hoặc liên hệ với ai đó sau.
  • Get over: vượt qua, khỏi bệnh.
  • Get to: đến một nơi nào đó, hoặc làm phiền, làm người khác buồn lòng.
  • Get out: dời đi, để lộ cái gì ra ngoài, nói ra hoặc xuất bản.

5. Bài tập cấu trúc Get trong tiếng Anh

Cấu trúc Get trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


a) Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

It’s taking me sooner to get _____ the operation than I thought.
2. Linda’s just started work, hasn’t she? How’s she getting _____?
3. My mother insists on ______ early, even on weekends.
4. Take the number 5 train and get __________ at K.M road.
5. It’s getting ____ here.
6. Linda seems unhappy in her new job because she doesn’t get _______ her colleagues.
7. It took Mr.John a long time to ………. the death of his wife.

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Get để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Tôi khá ngạc nhiên khi thấy cô ấy để tóc ngắn.
  2. Bạn nhận được tin tức về Sam khi nào?
  3. Tôi nhận được một cuộc điện thoại từ Phil đêm qua.
  4. Anh ta đã đạt được lớp mấy cho kỳ thi?
  5. Tôi có ấn tượng rằng họ thà ở một mình.
  6. Những gì bạn đã có được trong ngày sinh nhật của bạn?
  7. Chúng tôi không nhận được nhiều tuyết (= nó không thường xuyên có tuyết) ở đây.
  8. Tôi cố gắng nhìn thoáng qua anh ấy (= gặp anh ấy trong giây lát) qua đám đông.
  9. Nếu bạn có thời gian (= có thời gian), bạn có thể giúp tôi điền vào biểu mẫu đó được không?
  10. Cô ấy có được niềm vui như vậy từ khu vườn của mình.
  11. Nếu bạn có thể được nghỉ làm, chúng tôi có thể hoàn thành việc trang trí.
  12. Tôi không bao giờ có thể làm cho cô ấy đến với chính mình bởi vì cô ấy luôn được bao quanh bởi mọi người

Đáp án bài 2:


  1. I got quite a surprise when I saw her with short hair.
  2. When did you get the news about Sam?
  3. I got a phone call from Phil last night.
  4. What grade did he get for the exam?
  5. I got the impression that they’d rather be alone.
  6. What did you get for your birthday?
  7. We don’t get much snow (= it does not often snow) here.
  8. I managed to get a glimpse of him (= see him for a moment) through the crowds.
  9. If you get a moment (= have time available), could you help me fill in that form?
  10. She gets such pleasure from her garden.
  11. If you can get some time off work, we could finish the decorating.
  12. I can never get her to myself because she’s always surrounded by people

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Get trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Get thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close