Học tiếng anh

Cấu trúc Keep trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn thường xuyên bắt gặp từ Keep trong tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì, cấu trúc ra sao, được dùng như thế nào hay các dạng bài tập thường gặp với nó. Hiểu được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Keep trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Keep trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Keep trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Keep là gì?

Keep /kiːp/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “giữ (ai/cái gì), giữ vững, tiếp tục (làm gì đó),… “. Ngoài ra, động từ keep còn có thể mang nghĩa “chăm sóc, trông nom” khi đi với vật nuôi hoặc người. Ta thường bắt gặp động từ này trong giao tiếp, học tập nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …

Các dạng thức của động từ keep:


  • Hiện tại: Keep
  • Quá khứ: Kept
  • Quá khứ phân từ: Kept

Ví dụ:

  • Minh will keep the children while I shop. (Minh sẽ trông lũ trẻ khi tôi mua sắm. )
  • My uncle keeps some chickens and pigs. (Bác tôi có nuôi vài chú gà và lợn. )
  • Do you want this photograph back or can I keep it? (Bạn muốn lấy lại bức ảnh này hay tôi có thể giữ nó?)
  • Keep medicines in a locked cupboard. (Giữ thuốc trong tủ có khóa.)
  • I made a promise to you and I will keep it. (Tôi có lời hứa với bạn và tôi sẽ giữ lời hứa. )
  • She keeps interrupting every conversation I have (Cô ấy tiếp tục làm gián đoạn mọi cuộc trò chuyện mà tôi có)
  • I’ve kept all my grandmother’s jewellery. (Tôi đã giữ tất cả đồ trang sức của bà tôi.)
Cấu trúc Keep trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Keep là gì?

2. Cấu trúc Keep trong tiếng Anh

Có các cấu trúc chính sau:

Cấu trúc thứ nhất:
S + keep + somebody/something + adj/V-ing
Trong đó:
S là chủ ngữ
sombody là một người nào đó
somthing là một điều gì đó
adj là tính từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • He has kept her waiting for a long time (Anh ta đã bắt cô ấy chờ đợi trong khoảng thời gian dài)
  • My mom always tries to keep our house clean. (Mẹ tôi luôn cố giữ cho nhà sạch sẽ. )
  • The noise from outside kept me awake last night. (Tiếng ồn từ bên ngoài khiến tôi không ngủ được tối qua. )
Lưu ý: Ở cấu trúc này theo ngay sau động từ keep có thể là một tính từ (adj)

Ví dụ:

  • Keep silent! (Giữ trật tự đi nào !)
  • I like to keep busy. (Tớ muốn luôn bận rộn.)
  • Keep calm! (Hãy giữ bình tĩnh !)
Cấu trúc thứ hai:
S + keep (on) + Ving
Trong đó:
S là chủ ngữ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • He kept on asking me questions the whole time (Anh ấy liên tục hỏi tôi những câu hỏi trong suốt thời gian qua)
  • He keeps trying to distract me. (Anh ấy tiếp tục cố gắng đánh lạc hướng tôi.)
  • I keep on thinking I’ve seen her before somewhere. (Tôi tiếp tục nghĩ rằng tôi đã gặp cô ấy trước đây ở đâu đó.)
  • I kept hoping that he’d phone me. (Tôi vẫn hy vọng rằng anh ấy sẽ gọi cho tôi.)
Cấu trúc thứ ba:
S + keep + somebody + from + V-ing
Trong đó:
S là chủ ngữ
somebody là một người nào đó
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • Try to keep the children from playing with fire (Hãy cố gắng ngăn những đứa trẻ khỏi việc nghịch với lửa)
  • Difficulties can’t keep him from reaching his target (Những khó khăn không thể ngăn anh ta đạt mục tiêu của mình.)
Cấu trúc thứ tư:
S + keep on + at somebody + for/about something
Trong đó:
S là chủ ngữ
somebody là một người nào đó
something là một điều/cái gì đó
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • He had an injured leg and they kept on at him to hurry up (Anh ấy bị thương ở chân và bọn họ cứ lải nhải bắt anh ấy phải nhanh lên)
  • When do you stop keeping on at me about that? (Khi nào bạn mới thôi lải nhải với tôi về chuyện đó?)
Cấu trúc thứ năm:
S + keep + N/V-ing + from someone
Trong đó:
S là chủ ngữ
someone là một người nào đó
N là danh từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • It is important not to keep information of this kind from your senior staff (Điều quan trọng là không giữ thông tin kiểu này với cấp cao của bạn)
  • Linh keeps having a cat from her mom. (Linh giấu việc nuôi mèo với mẹ mình.)

3. Cách dùng Keep trong tiếng Anh

Cấu trúc Keep được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là cách dùng hay gặp nhất:


Được dùng để diễn đạt ai đó giữ ai/cái gì ở trạng thái gì.

Ví dụ:

  • My mom always tries to keep our house clean. (Mẹ tôi luôn cố giữ cho nhà sạch sẽ.)
  • The noise from outside kept me awake last night. (Tiếng ồn từ bên ngoài khiến tôi không ngủ được tối qua. )
  • She kept me waiting for hours. (Cô ấy khiến tôi đợi cả mấy tiếng. )

Được dùng để diễn đạt ai đó tiếp tục làm gì.

Ví dụ:

  • My cat keeps (on) trying to jump on the table. (Chú mèo tiếp tục cố gắng nhảy lên bàn.)
  • I kept (on) hoping that he would come back. (Tôi đã tiếp tục hy vọng rằng anh ấy sẽ quay lại.)
  • Keep (on) going. The station is right there. (Đi tiếp đi. Nhà ga ngay đằng kia rồi.)
Cấu trúc Keep trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cách dùng Keep trong tiếng Anh

Được dùng để diễn đạt ai đó giữ/ngăn không cho ai làm gì.


Ví dụ:

  • You can’t keep me from telling this truth. (Cậu không thể ngăn tôi nói ra sự thật được. )
  • Parents must keep their children from playing with fire. (Bố mẹ nên ngăn con mình đùa nghịch với lửa. )

Được dùng để diễn đạt ai đó lải nhải với ai về chuyện gì.

Ví dụ:

  • When do you stop keeping on at me about that? (Khi nào bạn mới thôi lải nhải với tôi về chuyện đó?)
  • He keeps on at us about his success. (Anh ấy cứ nói mãi với chúng tôi về thành công của anh ấy. )

4. Các cụm từ thường gặp với Keep

Ngoài nắm vững cấu trúc và cách dùng Keep ở trên thì bạn cũng cần phải nắm một số cụm từ thường gặp với Keep để có thể linh động sử dụng trong nhiều tính huống nhé!

  • Keep at something: vẫn đang làm việc gì đó
  • Keep someone back: cản trở ai đó không cho người đó tiến lên
  • Keep away:  để ra xa hay cất thứ gì đó
  • Keep down: trấn an, kiểm soát, dẹp
  • Keep off: ngăn cản ai hay cái gì không cho đến quá gần
  • Keep on: tiếp tục làm việc gì đó
  • Keep up: duy trì hay giữ vững cái gì đó
  • Keep up with: theo kịp ai đó, ngang hàng với ai đó
  • Keep out: ngăn cản không cho vào
  • Keep (someone) out of something: tránh xa hay ngăn ai đó

5. Bài tập cấu trúc Keep trong tiếng Anh

Cấu trúc Keep trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


a) Bài 1: Tìm các lỗi sai trong các câu sau

  1. Can I keep on this photo?
  2. She kept on ask me questions the whole time.
  3. It’s hard to keep warming in this cold weather.
  4. You must keep the assembly line move.
  5. I wish you’d keep quietly.

Đáp án bài 1:

  1. Can I keep this photo?
  2. She kept on asking me questions the whole time.
  3. It’s hard to keep warm in this cold weather.
  4. You must keep the assembly line moving.
  5. I wish you’d keep quiet.

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Keep để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Trong mô hình ban đầu, trình độ học vấn, nhưng không phải biết đọc biết viết, được giữ trong mô hình, vì hai biến được coi là tương tự nhau.
  2. Trên thực tế, đây là câu hỏi mà mỗi chúng ta luôn tự đặt ra cho mình.
  3. Cuốn tiểu thuyết mở ra và bất kỳ bình luận tường thuật nào về cuộc nói chuyện đó được giữ ở mức tối thiểu.
  4. Những người ủng hộ như vậy đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát của chính phủ được giữ ở mức tối thiểu.
  5. Tốt nhất, giữ thế giới đó sẽ là một bài tập rất tế nhị.
  6. Tự tin rằng những vết khâu sẽ giữ được, anh ấy ưỡn bộ ngực lốm đốm của mình, nghiêng người về phía trước và bay, giữ độ cao ngang với ngọn cây.
  7. Theo quan điểm của ông, khoa học là một “thách thức đối với hình thức diễn ngôn chủ thể”, hình thức khiến chủ thể mù quáng không nhận thức được bản chất chủ thể của họ.
  8. Bất chấp những tuyên bố và hứa hẹn của anh ta, nỗi sợ hãi về tội phạm tiếp tục khiến chính quyền của anh ta mất cân bằng và trong thế phòng thủ.

Đáp án bài 2:


  1. In the initial model, educational level, but not literacy, was kept in the model, since the two variables were regarded as similar.
  2. In fact, this is the question that every one of us keeps asking ourselves.
  3. The novel unfolds out of it and any narrative comment about that talk is kept to a minimum.
  4. Such advocates ensured that government’s controls were kept to a minimum.
  5. At best, keeping that world will be a very delicate exercise.
  6. Confident the sutures would hold, he ruffled his speckled chest, leaned forward, and took flight, keeping altitude at treetop level.
  7. Science, in his view, is a “challenge to the subject-form of discourse,” that form which keeps subjects blindly unaware of the nature of their subjectivity.
  8. Despite his proclamations and promises, the fear of continued crime kept his administration off balance and on the defensive.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Keep trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Keep thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close