Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) – Công thức và bài tập có đáp án
Thì quá khứ hoàn thành là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh mà ai học ngôn ngữ này cũng phải biết, nó được sử dụng nhiều trong văn nói cũng như văn viết hằng ngày. Chính vì tầm quan trọng như vậy mà hôm nay Isinhvien sẽ tổng hợp tất cả các kiến thức từ công thức, cách dùng đến bài tập của thì quá khứ hoàn thành để bạn đọc có thể nắm rõ nhé!
1. Định nghĩa thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều đã xảy ra trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- When Son arrived at the party, Ronaldo had already gone home. (Khi Sơn đến bữa tiệc, Ronaldo đã về nhà.)
- When we got home last night, we found that somebody had broken into the flat. (Khi chúng tôi về nhà vào đêm qua, chúng tôi thấy rằng ai đó đã đột nhập vào căn hộ.)
2. Công thức thì quá khứ hoàn thành
Nhìn chung, thì quá khứ hoàn thành có 3 thể chính sau đây: Khẳng định, Phủ định và Nghi vấn
a) Thể khẳng định
S + had + V (3/ed)
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- had là trợ động từ
- V (3/ed) là quá khứ phân từ của động từ
Ví dụ:
- My parents had gone out when I cleaned the house (Bố mẹ tôi đã đi ra ngoài khi tôi dọn dẹp nhà cửa)
- He had had breakfast before he began the match (Anh ấy đã ăn sáng trước khi anh ấy bắt đầu trận đấu)
b) Thể phủ định
S + had + not + V (3/ed)
Lưu ý: hadn’t = had not
Ví dụ:
- We were hungry. We hadn’t had lunch (Chúng tôi đã đói. Chúng tôi chưa ăn trưa)
- The house was dirty. They hadn’t cleaned it for weeks. (Căn nhà thật bẩn. Họ đã không dọn dẹp nó trong nhiều tuần.)
c) Thể nghi vấn
Had + S + V (3/ed)?
Nếu đúng thì ta trả lời:
Yes, S + had
Nếu sai thì ta trả lời:
No, S + hadn't
Ví dụ 1:
- Q: Had the film started when you arrived at the cinema? (Bộ phim đã bắt đầu khi bạn đến rạp chiếu phim chưa?)
- A: Yes, It had (Có, nó chiếu rồi)
Ví dụ 2:
- Q: Had my mother cooked when he got home? (Mẹ tôi đã nấu ăn khi anh ấy về nhà chưa?)
- A: No, she hadn’t (Chưa, bà ấy chưa)
3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
Trong tiếng Anh, thì quá khứ hoàn thành có nhiều cách dùng khác nhau nhưng có 4 cách dùng chính sau:
a) 2 hành động cùng xảy ra trong quá khứ, dùng thì quá khứ hoàn thành cho hành động xảy ra trước và quá khứ đơn cho hành động xảy ra sau.
Ví dụ:
- Karen didn’t come to the cinema with us. She’d already seen the movie (Karen đã không đến rạp chiếu phim với chúng tôi. Cô ấy đã xem phim đó rồi)
- She met him after he had divorced. (Cô gặp anh ấy sau khi anh ly hôn.)
b) Diễn tả hành động đã xảy ra và đã hoàn thành trước một thời điểm được nói đến trong quá khứ, hoặc trước một hành động khác cũng đã kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- I had had breakfast when Messi arrived. (Tôi đã ăn sáng khi Messi đến.)
- I had finished my homework before 9 A.M yesterday. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ sáng ngày hôm qua.)
c) Trong câu điều kiện loại 3
Ví dụ:
- If I had known you were coming, I would have baked a cake. (Nếu tôi biết bạn sẽ đến, tôi đã nướng một chiếc bánh.)
- If I had worked hard, I could have passed the exam (Nếu tôi làm việc chăm chỉ, tôi có thể đã vượt qua kỳ thi)
d) Hành động xảy ra là điều kiện tiên quyết cho hành động khác
Ví dụ: He had prepared for the exams and was ready to do well. (Anh ấy đã chuẩn bị cho các kỳ thi và sẵn sàng làm bài thật tốt.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
- Trong câu xuất hiện những từ như:
By, before, by the time, after, just, when,....
- Tùy thuộc vào ngữ nghĩa
Lưu ý: Khi sử dụng thì quá khứ đơn hay quá khứ hoàn thành thì ngữ nghĩa của câu đều có khả năng bị thay đổi
Ví dụ:
- I’d finished my homework by 2 o’clock. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà vào lúc 2 giờ.)
- The teacher had checked the answers before the lesson. (Giáo viên đã kiểm tra câu trả lời trước khi dạy.)
- Lukaku had just finished the test when the bell rang. (Lukaku vừa hoàn thành bài kiểm tra thì tiếng chuông vang lên.)
- The lesson had started when she arrived. (Bài học đã bắt đầu khi cô ấy đến.)
5. Bài tập thì quá khứ hoàn thành có đáp án
Thì quá khứ hoàn thành có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé.
Bài 1: Đọc các tình huống và viết lại câu sử dụng các từ trong ngoặc
1. There was a picture lying on the floor.
(It / fall / off the wall) …………………..
2. The people sitting next to you on the plane were nervous. It was their first flight.
(They / not / fly / before) …………………..
3. You went back to your home town recently after many years. It wasn’t the same as before.
(It / change / a lot) It …………………..
4. Somebody sang a song. You didn’t know it.
(I / not / hear / it / before) I …………………..
5. I invited Rachel to the party, but she couldn’t come.
(She / arrange / to do something else) …………………..
6. You went to the cinema last night. You got to the cinema late.
(The film / already / start) …………………..
7. Last year we went to Mexico. It was our first time there.
(We / not / be / there / before) We …………………..
8. I met Daniel last week. It was good to see him again after such a long time.
(I / not / see / him for five years) …………………..
9. I offered my friends something to eat, but they weren’t hungry.
(They / just / have / lunch) …………………..
10. Sam played tennis yesterday. He wasn’t very good at it because it was his first game ever.
(He / never / play / before) …………………..
Đáp án bài 1:
- It had fallen off the wall
- They hadn’t flown before.
- It had changed a lot.
- I hadn’t heard it before.
- She’d arranged to do something else. / She had arranged …
- The film had already started.
- We hadn’t been there before.
- I hadn’t seen him for five years.
- They’d just had lunch. / They had just had …
- He’d never played before. / He had never played …
Bài 2: Đặt động từ ở dạng đúng, dùng quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn
- Paul wasn’t at the party when I arrived. …………. (He / go) home.
- I felt very tired when I got home, so …………. (I / go) straight to bed.
- The house was very quiet when I got home. Everybody …………. (go) to bed.
- Mark travels a lot. When I first met him, …………. (he / already / travel) around the world.
- Sorry, I’m late. The car …………. (break) down on my way here.
- We were driving along the road when ………… (we / see) a car which ………… (break) down, so ………… (we / stop) to help
Đáp án bài 2:
- He had gone
- went
- had gone
- he’d already traveled / he had already traveled
- broke
- we saw/ had broken/ we stopped
Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh: cách dùng, công thức, dấu hiệu, bài tập có đáp án. Ngoài thì quá khứ hoàn thành thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các thì và ngữ pháp khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!