Học tiếng anh

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Công thức, cách dùng và bài tập

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một trong 12 thì cơ bản trong tiếng Anh mà ai học tiếng Anh cũng phải biết, nó được sử dụng nhiều trong văn nói cũng như văn viết hằng ngày. Chính vì tầm quan trọng như vậy mà hôm nay Isinhvien sẽ tổng hợp tất cả các kiến thức từ công thức, cách dùng đến bài tập về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để bạn đọc có thể nắm rõ nhé!

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

1. Định nghĩa thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) được dùng để diễn tả quá trình xảy ra 1 hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • My hands were dirty because I’d been repairing my bike. (Tay tôi bẩn vì tôi đang sửa xe đạp.)
  • Son was tired when he got home. He’d been working hard all day (Sơn cảm thấy mệt mỏi khi về đến nhà. Anh ấy đã làm việc chăm chỉ cả ngày)

2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Nhìn chung, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có 3 thể chính sau đây: Khẳng định, Phủ định và Nghi vấn


a) Thể khẳng định

S + had + been + V-ing

Trong đó:

  • S là chủ ngữ
  • had là trợ động từ
  • been là quá khứ phân từ của động từ “tobe”
  • V-ing là động từ thêm “ing”

Lưu ý: chúng ta có thể viết tắt S + had thành S’d

Ví dụ:

  • I went to Madrid a few years ago and stayed with a friend of mine. She hadn’t been living there very long, but she knew the city very well (Tôi đã đến Madrid vài năm trước và ở với một người bạn của tôi. Cô ấy đã không sống ở đó lâu lắm, nhưng cô ấy biết rất rõ về thành phố)
  • At last the bus came. I’d been waiting for 20 minutes. (Cuối cùng thì xe buýt cũng đến. Tôi đã đợi trong 20 phút.)

b) Thể phủ định

S + had + not + been + V-ing

Lưu ý:

hadn’t = had not

Ví dụ:


  • My brother hadn’t been doing homework when I came home. (Em trai tôi đã không làm bài tập về nhà khi tôi về.)
  • I hadn’t been playing games before I bought my phone (Tôi đã không chơi trò chơi trước khi tôi mua điện thoại của mình)

c) Thể nghi vấn

Had + S + been + V-ing?

Nếu đúng thì ta trả lời:

Yes, S + had

Nếu sai thì ta trả lời:

No, S + hadn't

Ví dụ 1:

  • Q: Had he been working for 10 hours before his mother arrived? (Có phải anh ấy đã làm việc 10 tiếng trước khi mẹ anh ấy đến không?)
  • A: Yes, he had (Vâng, đúng vậy)

Ví dụ 2:

  • Q: Had she been thinking about that before she mentioned it? (Có phải cô ấy đã nghĩ về điều đó trước khi cô ấy đề cập đến nó không?)
  • A: No, she hadn’t (Không, cô ấy không)

3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Trong tiếng Anh, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có nhiều cách dùng khác nhau nhưng có 4 cách dùng chính sau:


a) Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ nhưng nhấn mạnh tính liên tục

Ví dụ:

  • He had been playing games for 12 hours before she finished her work. (Anh đã chơi game suốt 12 tiếng trước khi cô hoàn thành công việc của mình.)
  • My mother had been complaining about my room for 2 hours before I cleaned it. (Mẹ tôi đã phàn nàn về phòng của tôi trong 2 giờ trước khi tôi dọn dẹp nó)

b) Diễn tả một hành động kéo dài liên tục đến một hành động khác trong quá khứ

Ví dụ:

  • Messi had been waiting in the meeting room for almost an hour before he was punished (Messi đã đợi trong phòng họp gần một giờ trước khi anh ấy bị phạt)
  • Her parents had been quarreling for 1 hour before she came back home. (Bố mẹ cô ấy đã cãi nhau 1 tiếng trước khi cô ấy về nhà.)

c) Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ


Ví dụ:

  • She had been reading book for 2 hours before 9 P.M last night. (Cô ấy đã đọc sách trong 2 giờ trước 9 giờ tối hôm qua.)
  • She hadn’t been sleeping for 2 hours before he got home. (Cô ấy đã không ngủ được 2 tiếng trước khi anh ấy về nhà.)

d) Diễn tả hành động xảy ra để chuẩn bị cho hành động khác

Ví dụ:

  • Anna had been studying hard and felt good about the English test she was about to take. (Anna đã học tập chăm chỉ và cảm thấy hài lòng về bài kiểm tra tiếng Anh mà cô ấy đã làm.)
  • Huy and Lan had been falling in love for 2 years and prepared for a wedding (Huy và Lan yêu nhau được 2 năm thì chuẩn bị làm đám cưới)

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Trong câu xuất hiện những từ như:
until then, by then, prior to that time, before, after, all day, all night..
  • Tùy thuộc vào ngữ nghĩa

Ví dụ:


  • She had been walking to school before she had a bicycle. (Cô ấy đi bộ đến trường trước khi cô ấy có xe đạp.)
  • He had been watching TV all day. (Anh ấy xem ti vi cả ngày)

5. Bài tâp thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Bài 1: Đọc các tình huống và đặt câu sử dụng các từ trong ngoặc

1. Tom was very tired when he got home.
(He / work / hard all day) ………………..
2. The children came into the house. They had a football and they were both very tired.
(They / play / football) ………………..
3. I was disappointed when I had to cancel my holiday.
(I / look / forward to it) ………………..
4. Anna woke up in the middle of the night. She was frightened and didn’t know where she was.
(She / have / a bad dream) ………………..
5. When I got home, Mark was sitting in front of the TV. He had just turned it off.
(He / watch / a film) ………………..
6. The people waiting at the bus stop were getting impatient. The bus was very late.
(They / wait / a long time) ………………..


Đáp án bài 1:

  1. He’d been working hard all day
  2. They’d been playing football. / They had been playing…
  3. I’d been looking forward to it. / I had been looking forward …
  4. She’d been having a bad dream. / She had been having …
  5. He’d been watching a film. / He had been watching …
  6. They’d been waiting a long time. / They had been waiting …

Bài 2: Đọc các tình huống và hoàn thành các câu sau cho có nghĩa

1 We played tennis yesterday. We didn’t finish our game.
……………… (We / play) for half an hour when it started (it / start) to rain.
2 I had arranged to meet Tom in a restaurant. I arrived and waited for him to come.
……………… (I / wait) for 20 minutes when ……………… (I / realize) that ……………… (I / be) in the wrong restaurant.
3 Sarah worked in a company for a long time. The company no longer exists. At the time the company ……………… (go) out of business, Sarah ……………… (work) there for twelve years.
4 I went to a concert. Soon after the orchestra began playing, something strange happened.
The orchestra ……………… (play) for about ten minutes when a man in the audience suddenly ……………… (start) shouting.


Đáp án bài 2:

  1. it started / We had been playing
  2. I’d been waiting / I had been waiting … I realized (that) I was (in …)
  3. went … had been working or had worked
  4. had been playing … started

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh: cách dùng, công thức, dấu hiệu, bài tập. Ngoài thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các thì và ngữ pháp khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của chúng mình để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks

Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close