Học tiếng anh

Đại từ chỉ định trong tiếng Anh – Bài tập có đáp án

This, that, those, these – các đại từ chỉ định mà ta thường thấy trong tiếng Anh được dùng nhiều trong học tập cũng như trong cuộc sống hằng ngày. Thế nhưng nhiều bạn vẫn chưa hiểu cách sử dụng chúng sao cho hợp lí. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Đại từ chỉ định trong tiếng Anh và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định trong tiếng Anh

1. Đại từ chỉ định

a) Đại từ chỉ định là gì?

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) là những từ dùng để chỉ người hoặc vật, dựa vào khoảng giữa người nói đến đối tượng họ đang muốn nhắc đến. Đại từ chỉ định bao gồm các từ this, that, these và those.

Ví dụ:

  • This is my laptop (Đây là laptop của tôi)
  • That is my book (Đó là cuốn sách của tôi)
  • These are my brothers. (Đây là những người anh em của tôi.)
  • Those are computers. (Đó là những cái máy tính.)

b) Vị trí của đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định trong tiếng Anh có thể có các vị trí, vai trò sau:


Làm chủ ngữ trong câu (thường đứng trước động từ “tobe“)

Ví dụ:

  • This is your laptop (Đây là laptop của bạn)
  • That is my notebook(Đó là sổ tay của tôi)

Làm tân ngữ trong câu

Ví dụ:

  • This costs more than that (Cái này đắt hơn cái kia)
  • He’ll never forget those. (Anh ấy sẽ không bao giờ quên những điều đó)

Đứng sau giới từ trong cụm giới từ

Ví dụ:

  • List the ingredients in that dish (Liệt kê các thành phần trong món ăn đó)
  • Can you tell me the origin of this machine? (Bạn có thể cho tôi biết nguồn gốc của cái máy này được không?)

c) Cách dùng của đại từ chỉ định

Dùng để thay thế cho vật, việc, danh từ hoặc đứng bên cạnh vật, việc, danh từ, người để chỉ rõ vị trí xác định của vật, việc, danh từ, người đó

This, that dùng với danh từ là người hoặc vật ở dạng số ít. Trong khi đó, this chỉ các danh từ số ít hoặc không đếm được ở bên cạnh ta, gần ta. Còn that chỉ các danh từ số ít, người hoặc vật đếm được ở dạng số ít hoặc danh từ không đếm được nhưng ở xa ta.


Ví dụ:

  • This book – một quyển sách là danh từ số ít, ở gần ta
  • That book – một quyển sách là danh từ số ít, ở xa ta
  • This water – nước là danh từ không đếm được, ở gần ta
  • That water – nước là danh từ không đếm được, ở xa ta
  • This is my girlfriend (Đây là bạn gái của tôi)
  • That is a calculator (Đó là một máy tính)

These, those dùng để chỉ định, thay thế cho người hoặc vật ở dạng số nhiều. These tương đồng với this, dùng cho những gì ở gần ta. Those tương đồng với that, dùng cho những gì ở xa ta.

Ví dụ:

  • These books – những quyển sách là danh từ số nhiều, ở gần ta
  • Those books – những quyển sách là danh từ số nhiều, ở xa ta
  • Those books are English (Những cuốn sách đó là tiếng anh)
  • These books are Math (Những cuốn sách này là Toán)

Các trường hợp đặc biệt khi dùng đại từ chỉ định:

Khi giao tiếp trên điện thoại, chúng ta dùng đại từ chỉ định this để tự giới thiệu mình là ai, và that để hỏi người đối diện.


Ví dụ:

  • Hello. This is Son. Is that Messi? (Xin chào. Tôi là Sơn. Đó có phải Messi không?)

This/ these có thể chỉ những tình huống và kinh nghiệm đang diễn ra nhưng chỉ mới bắt đầu.

Ví dụ:

  • I like this music. What is it? (Tôi thích loại nhạc này. Nhạc gì vậy?)
  • Watch this. (Hãy xem cái này.)

Thay thế cho cụm từ hoặc mệnh đề đã được đề cập đến trong câu.

Ví dụ:

  •  She always brings her husband’s photo along beside that of her mother’s. (that = photo)

That/ those chỉ kinh nghiệm mới kết thúc hoặc đã lùi xa trong quá khứ.

Ví dụ:

  • That was nice. What was it? (Cái đó thật thú vị. Nó là cái gì vậy?)

Có thể đứng riêng lẻ hoặc theo sau là chữ one/ones khi diễn đạt sự lựa chọn.

Ví dụ:

  • This (one) looks the most fashionable. (Cái này trông có vẻ hợp thời trang nhất)

That có thể chỉ điều gì đã kết thúc.


Ví dụ:

  • Anything else? (Còn gì khác nữa không?)
  • No, that’s all, thanks. (Không, tất cả chỉ thế thôi, cám ơn.)

Trong lối văn thân mật, this that thường được dùng với tính từ và trạng từ theo cách tương tự như So.

Ví dụ:

  • If it goes on raining this hard, we’ll have to swim to work (Nếu trời tiếp tục mưa to mãi như thế này, chúng ta phải bơi đi làm mất.)

2. Bài tập đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 3 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé.

Đại từ chỉ định
Bài tập đại từ chỉ định

a) Bài 1: Hoàn thành các câu sau với đại từ chỉ định thích hợp

  1. (Talking about a book in your hand) How could you buy something like ……………………… ?
  2. (With a bowl of cherries on your lap) ……………………… cherries are delicious!
  3. (During a long walk) I should have worn ……………………… shoes I bought in Greece last year;……………………… have never been comfortable.
  4. Could you bring me ……………………… book I left in the garden?
  5. (From the marriage vows) To have and to hold from ……………………… day forward.
  6. I hate ……………………… books which tell you: “……………………… is what you have to do to become rich.”.
  7. (About a picture hanging on the wall) ……………………… are my children.
  8. (About a picture you’ve just taken from your wallet) ……………………… is my wife.

Đáp án bài 1:


  1. this
  2. These
  3. those, these
  4. that 
  5. this
  6. those, this 
  7. those 
  8. This 

b) Bài 2: Sửa đổi các đại từ chỉ định, động từ dưới đây thành số nhiều sao cho đúng

  1. This orange is very nice.
  2. That student writes well.
  3. That house is near the beach.
  4. This book belongs to George.
  5. That dog barks all night.
  6. That computer is old.
  7. This lesson is very difficult.
  8. That person sings badly.
  9. This exercise is easy.
  10. This man works at my shop.

Đáp án bài 2:

  1. These oranges are very nice.
  2. Those students write well.
  3. Those houses are near the beach.
  4. These books belong to George.
  5. Those dogs bark all night.
  6. Those computers are old.
  7. These lessons are very difficult.
  8. Those people sing badly.
  9. These exercises are easy.
  10. These men work at my shop.

c) Bài 3: Chọn đại từ chỉ định thích hợp điền vào chỗ trống

  1. Waiter, I’m sorry to say it but ……………………. cake you have just served me is awful.
  2. I met him two-five hours ago ……………………. morning.
  3. Look at ……………………. kids playing in the garden over there; they’re so cute.
  4. Take one of ……………………. files from that table.
  5. He was sitting on ……………………. rocking chair he had bought from the flea market.
  6. Many parents complain about their children ……………………. days.
  7. Are you leaving ……………………. weekend?
  8. The jeans you have bought today are better than ……………………. you bought last month.
  9. We used to do it differently in ……………………. days
  10. You know the books I am carrying are just fantastic. I think ……………………. books will keep me company during this summer holiday.

Đáp án bài 3:


  1. this 
  2. this 
  3. those 
  4. those 
  5. that 
  6. these 
  7. this 
  8. those 
  9. those 
  10. these 

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Đại từ chỉ định trong tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài Đại từ chỉ định thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!

Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close