Cấu trúc Decide trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Bạn muốn đưa ra một quyết định, lựa chọn một thứ gì đó bằng tiếng Anh nhưng không biết phải dùng từ gì, đặt câu thế nào, sử dụng từ sao cho hợp lí. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Decide trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!
1. Decide là gì?
Decide /di’said/ là là một từ thông dụng trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp, có nghĩa là quyết định làm gì hoặc lựa chọn gì đó sau khi suy nghĩ cẩn thận về một số khả năng. Trong một số trường hợp khác, từ Decide có nghĩa là ai hay cái gì đã quyết định kết quả của việc gì đó.
Ví dụ:
- They have to decide by next Friday. (Họ phải quyết định vào thứ Sáu tới.)
- He can’t decide whether to buy it. (Anh ấy không thể quyết định có mua nó hay không.)
- The weather decided the outcome of the tennis match. (Thời tiết quyết định kết quả của trận đấu quần vợt.)
- In the end, we decided to go to the theater. (Cuối cùng, chúng tôi quyết định đi xem phim.)
- We’re trying to decide how to proceed. (Chúng tôi đang cố gắng quyết định cách tiếp tục.)
- I decided not to leave my tape recorder home. (Tôi quyết định không để máy ghi âm ở nhà.)
2. Cấu trúc Decide trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Decide có thể kết hợp với các loại từ khác nhau để tạo thành các cấu trúc khác nhau, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp 4 cấu trúc hay gặp nhất sau đây:
a) Decide + to V
Cấu trúc chung:
S + decide + to + V (nguyên mẫu)
(ai quyết định làm gì hay lựa chọn gì)
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V (nguyên mẫu) là động từ ở dạng nguyên mẫu
Ví dụ:
- We decided to get back together. (Chúng tôi đã quyết định quay lại với nhau.)
- Vera decided to throw away his present. (Vera đã quyết định vứt quà của cậu ấy đi.)
- In the end, we decided to go to the movie theatre. (Cuối cùng, chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim.)
b) Decide (that) + mệnh đề
Cấu trúc chung:
S + decide (that) + mệnh đề
(ai quyết định cái gì, lựa chọn gì.)
Lưu ý: that có thể có hoặc không thì câu đều đúng nhé
Ví dụ:
- Son decided that he would buy a new phone (Sơn quyết định rằng anh ấy sẽ mua một chiếc điện thoại mới)
- They decided that they would work until he called them (Họ quyết định rằng họ sẽ làm việc cho đến khi anh ấy gọi cho họ)
- Huyen decided she is going to study a foreign language. (Huyền quyết định là cô ấy sẽ học một ngoại ngữ.)
c) Decide + Wh- (what, whether,…), How
Cấu trúc chung:
S + decide + Wh- (what, whether, how, who, where, when, ...) + to V (nguyên thể)
(quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/như thế nào/cái gì)
Ví dụ:
- I can’t decide what to wear for the interview. (Tôi không thể quyết định được mình sẽ mặc gì cho buổi phỏng vấn.)
- He can’t decide whether to buy that car. (Anh ấy không thể quyết định được mình có mua chiếc xe ô tô ấy không.)
- You can’t decide whether the answer is true or false, can you? (Bạn không thể quyết định câu trả lời ấy là đúng hay sai đúng không?)
d) Decide + N
Cấu trúc chung:
S / N / N phrase + decide + N / N phrase
(ai hay cái gì đã quyết định kết quả của sự việc nào đó.)
Trong đó:
- N là danh từ
- N phase là cụm danh từ
Ví dụ:
- The weather can probably decide everything. If it rains, they won’t be able to make it on time. (Thời tiết có thể sẽ quyết định mọi thứ. Nếu trời mưa, họ sẽ không thể đến nơi kịp giờ.)
- Flipping a coin will decide who can go home first. (Tung đồng xu sẽ quyết định ai được về nhà trước.)
- The quality will decide long-term business. (Chất lượng sẽ quyết định tới việc kinh doanh lâu dài.)
3. Cách dùng cấu trúc Decide trong tiếng Anh
Cấu trúc Decide thường được dùng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Anh, nhưng Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau:
Được dùng khi ai quyết định làm gì hay lựa chọn gì.
Ví dụ:
- Khoa pug decided that he would get another burger. (Khoa pug đã quyết định là anh ấy sẽ mua thêm cái bơ-gơ nữa).
- The judges have decided that Son Tung MTP is moving to the next round. (Các giám khảo đã quyết định Sơn Tùng MTP sẽ qua vòng tiếp theo.)
- Tom has decided to move to a new apartment. (Tom đã quyết định chuyển tới căn hộ mới.)
Được dùng khi quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/như thế nào/cái gì…
Ví dụ:
- Lan can’t decide when to leave that job. (Lan không thể quyết định khi nào thì rời bỏ công việc ấy.)
- Messi is going to decide how to fix this situation. (Messi sẽ quyết định cách khắc phục tình trạng này.)
Được dùng để chỉ ai hay cái gì đã quyết định kết quả của sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Having Eric play has really decided the result of the game because he is the best player in school. (Việc có Eric vào chơi đã thực sự quyết định kết quả của trận đấu ấy bởi vì cậu ta là cầu thủ giỏi nhất trường.)
- Tom’s mistake decided the game. (Sai lầm của Tom đã quyết định kết quả trận đấu)
4. Các cụm từ thường gặp với Decide
Ngoài nắm rõ cấu trúc và cách dùng Decide ở trên thì trong tiếng Anh còn có các cụm từ thường đi với Decide mà chắc hẳn bạn cũng cần lưu ý:
a) Decide on
Cách dùng: chỉ việc lựa chọn người hay vật nào đó sau khi suy nghĩ kĩ càng.
Phía sau cụm từ này thường là một danh từ hoặc cụm danh từ
Ví dụ:
- We decided on Viet Nam for our vacation this year. (Chúng tôi quyết định đến Việt Nam cho kỳ nghỉ năm nay.)
- Susan decided on the red dress for the party. (Susan đã quyết định lựa chọn chiếc váy đỏ cho bữa tiệc.)
- After collision situation, referee will decide on the solution. (Sau tình huống va chạm, trọng tài sẽ quyết định cách giải quyết.)
b) Decide between
Cách dùng: được sử dụng khi bạn cần đưa ra lựa chọn giữa việc gì, thứ gì hoặc ai đó.
Phía sau thường là 2 danh từ
Ví dụ:
- I am trying to decide between Nam and Minh. (Tôi đang cố gắng quyết định lựa chọn giữa Nam và Minh.)
- My mother must decide between the two houses. (Mẹ tôi phải quyết định lựa chọn giữa hai ngôi nhà.)
- Of course, he must decide between house and car. (Tất nhiên, anh ta phải quyết định lựa chọn giữa ngôi nhà và chiếc xe.)
c) Decide against
Cách dùng: được dùng khi ai quyết định chống lại cái gì hoặc ai đó, hoặc không làm gì
Phía sau thường là danh từ hoặc động từ thêm “ing”
Ví dụ:
- In the end, we decided against the house because it was too small. (Cuối cùng, chúng tôi quyết định không chọn ngôi nhà đó vì nó quá nhỏ.)
- Peter decided against everyone because his wife told him to. (Peter đã quyết định không làm theo mọi người vì vợ bảo anh ấy làm vậy.)
- My boss decided against signing the contract. (Sếp tôi đã quyết định không ký hợp đồng.)
5. Bài tập cấu trúc Decide
Cấu trúc Decide trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!
a) Bài 1: Chia động từ đúng và điền một trong các cấu trúc decide sau vào chỗ trống:
decide (that), decide to, decide on, decide between, decide against.
- Last week, Linda ____________ cancel the show.
- It is so hard to ____________ the black dress and the white dress.
- Honestly, I can’t ____________ who to trust anymore.
- At last, James ____________ continuing the wedding. The bride was so shocked that she fainted.
- It took me months and months to ____________ where to live.
- Just now, we ____________ we are going to Da Nang next month!
- Hannah was quick to ____________ she was going to take a day off.
- The whole class couldn’t ____________ Korea and Thailand for the next trip.
- I ____________ quit the game 2 minutes ago.
- It is an important decision. They need to ____________ who to leave behind.
- The accident ____________ the movie’s ending.
Đáp án bài 1:
- decided to
- decide between
- decide
- decided against
- decide on
- decided that
- decide that
- decide between
- decided to
- decide on
- decides/decided
b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Decide để chuyển các câu tiếng Việt sau thành tiếng Anh:
- Anh ấy không thể quyết định có mua nó hay không.
- Thời tiết quyết định kết quả của trận đấu quần vợt.
- Tôi quyết định không để máy ghi âm ở nhà.
- Chúng tôi đã quyết định quay lại với nhau.
- Cuối cùng, chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim
- Sơn quyết định rằng anh ấy sẽ mua một chiếc điện thoại mới
Đáp án bài 2:
- He can’t decide whether to buy it.
- The weather decided the outcome of the tennis match.
- I decided not to leave my tape recorder home.
- We decided to get back together.
- In the end, we decided to go to the movie theatre.
- Son decided that he would buy a new phone.
Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Decide trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài Cấu trúc Decide thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!