Học tiếng anh

Cấu trúc Allow trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn muốn nói cho phép ai đó làm gì hay muốn biểu hiện thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ từ người khác nhưng không biết trong tiếng Anh phải dùng từ gì, cấu trúc ra sao hay các dạng bài tập thường gặp với nó. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Allow trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Allow trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Allow trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Allow là gì?

Allow /əˈlaʊ/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “chấp nhận, cho phép, thừa nhận“, có thể hiểu đơn giản là để cho phép ai đó làm điều gì đó hoặc không ngăn điều gì đó xảy ra. Ta thường bắt gặp động từ này trong giao tiếp, học tập nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …


Ví dụ:

  • Do you think Dad will allow you to go to Jamie’s party? (Bạn có nghĩ rằng bố sẽ cho phép bạn đến bữa tiệc của Jamie?)
  • You’re not allowed to talk during the exam. (Bạn không được phép nói chuyện trong kỳ thi.)
  • Her proposals would allow more people to stay in full-time education. (Đề xuất của cô ấy sẽ cho phép nhiều người hơn ở lại học toàn thời gian.)
  • The loophole has allowed hundreds of drink drivers to avoid prosecution. (Kẽ hở đã cho phép hàng trăm tài xế nhậu nhẹt trốn truy tố.)
  • The government has refused to allow foreign journalists into the area for several weeks. (Chính phủ đã từ chối cho phép các nhà báo nước ngoài vào khu vực này trong vài tuần.)
  • Prisoners have been moved to allow the demolition of part of the prison. (Các tù nhân đã được di chuyển để cho phép phá dỡ một phần của nhà tù.)
  • Pets aren’t allowed in this hotel. (Vật nuôi không được phép vào khách sạn này.)
  • Smoking is not allowed in this restaurant. (Không được phép hút thuốc trong nhà hàng này.)
  • He didn’t allow us enough time to finish the test. (Anh ấy không cho chúng tôi đủ thời gian để hoàn thành bài kiểm tra.)
Cấu trúc Allow trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Allow là gì?

2. Cấu trúc Allow trong tiếng Anh

Có các cấu trúc sau:


Cấu trúc thứ nhất:
S + Allow + somebody + to V + something
Trong đó:
S là chủ ngữ
somebody là một người nào đó
V là động từ
something là một điều gì đó
Lưu ý: Khi ở dạng câu phủ định ta thêm trợ động từ dạng phủ định (don’t/ doesn’t/ didn’t) vào phía sau chủ ngữ và trước Allow.

Ví dụ:

  • My mother allows me to go shopping with her tomorrow. (Mẹ tôi đã đồng ý cho tôi đi mua sắm với mẹ vào ngày mai).
  • My father doesn’t allow me to go out with my best friend (Bố tôi không đồng ý cho tôi ra ngoài cùng bạn thân của tôi).
  • The teacher doesn’t allow students to go out at breaktime. (Giáo viên không cho phép học sinh ra ngoài vào giờ ra chơi).
Cấu trúc thứ hai:
S + allow + for + somebody/something
Trong đó:
S là chủ ngữ
somebody là một người nào đó
something là một điều gì đó

Ví dụ:

  • You should always allow for the possibility that it might rain. (Bạn nên luôn luôn chấp nhận khả năng rằng nó có thể mưa.)
  • She allows for me to follow her (Cô ấy chấp nhận cho phép tôi theo đuổi cô ấy).
  • We don’t allow for people to smoke in our house. (Chúng tôi không cho phép ai hút thuốc trong nhà của chúng ngôi)
  • It will take about an hour to get there, allowing for traffic delays. (Sẽ tốn khoảng 1 giờ để đến đó, tính cả tắc đường.)
Cấu trúc thứ ba:
S + allow + somebody + up/in/out/…
Trong đó:
S là chủ ngữ
somebody là một người nào đó

Ví dụ:


  • The doctor doesn’t allow his patient up. (Bác sĩ không cho bệnh nhân của ông ấy đứng lên. )
  • I won’t allow the police in my house. (Tôi sẽ không cho cảnh sát đi vào nhà tôi. )
  • My father never allows me out with strangers. (Bố tôi không bao giờ cho phép tôi đi ra ngoài với người lạ.)
Cấu trúc thứ tư:
S + allow of + something
Trong đó:
S là chủ ngữ
something là một điều gì đó

Ví dụ:

  • This rule allows of no exceptions. (Quy tắc này không cho phép ngoại lệ nào. )
  • The evidence allowed of one and only interpretation. (Bằng chứng đã chỉ ra một sự thật duy nhất. )
Cấu trúc thứ năm: (câu chủ động và bị động)
Chủ động: S + allow + O + to V

Bị động: S (O) + (tobe) allowed + to V+ … + by O (S).
Trong đó:
S là chủ ngữ
V là động từ
O là tân ngữ

Ví dụ:

  • My father allowed me to drive his car last month. (Bố tôi đã cho phép tôi lái xe của ông ấy từ tháng trước.) ➔ I was allowed to drive my father’s car by him last month. (Tôi được bố tôi cho phép sử dụng chiếc xe của ông ấy.)
  • The doctor allows my family to enter the hospital room to visit my uncle. (Bác sĩ cho phép gia đình tôi tôi vào phòng bệnh thăm bác tôi. ) ➔ My family is allowed to enter the hospital room to visit uncle by the doctor. (Gia đình tôi được cho phép bởi bác sĩ để vào phòng bệnh thăm bác tôi.)
Lưu ý: Trong tất cả các cấu trúc trên, động từ Allow sẽ được chia tùy theo thì và chủ ngữ của câu.

3. Cách dùng Allow trong tiếng Anh

Cấu trúc Allow được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là cách dùng hay gặp nhất:


Được sử dụng để diễn tả sự cho phép một ai đó làm việc gì.

Ví dụ:

  • My sister allows me to go swimming with her tomorrow. (Chị tôi đã đồng ý cho tôi đi bơi cùng chị vào ngày mai)
  • My mother doesn’t allow me to smoke. (Mẹ tôi không cho phép tôi hút thuốc)

Được dùng để diễn tả việc chấp nhận ai đó làm việc gì hoặc điều gì đó được phép xảy ra.

Ví dụ:

  • He allows for me to follow him. (Anh ấy chấp nhận cho phép tôi theo đuổi anh ấy)
  • My mother doesn’t allow for people to smoke in our house (Mẹ tôi không cho phép ai hút thuốc trong nhà của chúng tôi)

Được dùng để diễn tả sự cho phép ai đó đi vào, rời đi hoặc đứng dậy làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • My teacher allows me up to answer the question. (Cô giáo tôi cho phép tôi đứng lên trả lời câu hỏi)
  • My mother allows me go out with my sister. (Mẹ tôi cho phép tôi ra ngoài với chị gái)

Được dùng để để diễn tả sự chấp nhận, cho phép hay nhường chỗ cho cái gì, khiến việc đó trở nên khả thi. 


Ví dụ:

  • This option allows of no exceptions. (Phương án này không cho phép ngoại lệ)
  • The facts are allowed of only one apology. (Những sự thật chỉ được chấp nhận bởi một lời xin lỗi).

4. Phân biệt Allow với Let, Permit và Advise

Vì có nét nghĩa tương đồng nhau nên nhiều bạn vẫn hay nhầm lẫn giữa Allow với Let, Permit hay Advise nên Isinhvien sẽ giúp bạn phân biệt các từ này nhé!

a) Allow với Permit

Hai từ Allow và permit mang ý nghĩa giống nhau, vì vậy chúng có cách dùng như nhau và có thể thay thế cho nhau.

Permit được sử dụng trong câu với ý nghĩa trang trọng hơn và KHÔNG dùng với giới từ đứng một mình (in/ on/ at) như allow. 

Điểm khác cơ bản của 2 từ:

  • Allow: dùng với trạng từ
  • Permit: không dùng với trạng từ.
Lưu ý: Những cấu trúc câu bị động sử dụng “it” chỉ được phép dùng “permit”.

Ví dụ:

  • The teacher wouldn’t allow me in = The teacher wouldn’t permit me to go into class. (Cô giáo không cho tôi vào.)
  • Smoking is not allowed/ permitted in the hospital (Việc hút thuốc là không được cho phép trong bệnh viện.)

b) Allow với Let

Trong một vài trường hợp, Let có sắc thái nghĩa tương tự với Allow và Permit. Tuy nhiên cách sử dụng của Let khác hoàn toàn với 2 từ trên.


Lưu ý: Ngoài nghĩa giống với Allow và Permit, Let cũng có ý nghĩa khác.

Ví dụ:

  • Please allow me to help you. (Vui lòng cho phép tôi giúp bạn) –  Lịch sự và trang trọng
  •  Let me help you (Hãy để tôi giúp bạn) – thân thiện và không trang trọng

c) Allow với Advise

Khác với Allow,  Advise được sử dụng khi muốn khuyên bảo ai đó trong một vấn đề nhất định.

Động từ Advise diễn tả hành động nói với một ai đó, khuyên họ nên làm hay đưa ra quyết định. Người đưa ra lời khuyên đó là người có có đủ trình độ chuyên môn và kinh nghiệm liên quan đến vấn đề đang nói.

Ví dụ:

  • His girlfriend usually advises him not to smoke. (Bạn gái anh ấy thường xuyên khuyên anh ấy không nên. )
  • My brother advised me that I should study harder. (Anh trai khuyên tôi rằng tôi nên học tập chăm chỉ hơn.)

4. Bài tập cấu trúc Allow có đáp án

a) Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. My kids are allowed ________ (eat) as many vegetables as she likes.
  2. I don’t allow you _____ (speak) that word. 
  3. Please let me _____ (stay) at home. 
  4. John _____ allowed _______ (play) football with his friends by his father.
  5. The teacher advises me ______ (do) exercises more regularly. 
  6. Taking pictures _________ (not allow) in the museum.
  7. John _____ let me _____ (not use) his phone to call my mom. 
  8. The manager ________ (not allow) employees to go home before 5pm. 
  9. We _____ allowed _________(live) in this house without paying anything.
  10. You need a permit _______ (go) inside this building

Đáp án bài 1:


  1. To eat
  2. To speak 
  3. Stay 
  4. Is/ to play
  5. To do 
  6. Is not allowed
  7. Doesn’t/ use
  8. Doesn’t allow
  9. Are/ to live
  10. To go

b) Bài 2:  Viết lại câu sử dụng các cấu trúc ở trên

  1. My mom doesn’t allow me to go out.
    My mom doesn’t let ……………………………………………….
  2. Authorities in London do not let him leave the country.
    Authorities in London do not allow ………………………………….
  3. His wife will not let him go on a business trip with his boss.
    His wife will not allow ………………………………………….
  4. My teacher didn’t let us speak freely.
    My teacher didn’t allow ……………………………………………..
  5. Will your parents let you go out tonight?
    Will your parents allow………………………………………………

Đáp án bài 2:

  1. My mom doesn’t let me go out,
  2. Authorities in London do not allow him to leave the country.
  3. His wife will not allow her to go on a business trip with his boss.
  4. My teacher didn’t allow us to speak freely.
  5. Will your parents allow you to go out tonight.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Allow trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Allow thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close