Trạng từ trong tiếng Anh – Phân loại, cách dùng và bài tập có đáp án
Bạn muốn diễn tả thời gian mà hành động được thực hiện hay đơn giản là nói đến tần suất của hành động nhưng không biết tiếng Anh phải nói thế nào? Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Trạng từ trong tiếng Anh – Phân loại, cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!
1. Trạng từ là gì?
Trạng từ (Adverb) hay còn gọi là phó từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, các trạng từ khác hay cả câu.
Ví dụ:
- He came yesterday. (Anh ấy đến hôm qua.)
- Johnny is sometimes on time. (Johnny đôi khi đến đúng giờ.)
- He seldom works hard (Anh ấy hiếm khi làm việc chăm chỉ)
2. Hình thức của trạng từ
Trạng từ có các hình thức chính sau:
a) Trạng từ ở dạng đơn
Các trạng từ ở dạng đơn thường găp:
Very (rất, lắm), almost (hầu như), too (quá), then (sau đó, lúc đó), absolutely (tuyệt đối), exactly (quả thật), extremely (vô cùng), rather (có phần), slightly (hơi)….
Ví dụ:
- This food is very bad. (Thức ăn này rất tệ.)
- She speaks English too quickly for me to follow. (Cô ấy nói tiếng Anh quá nhanh để tôi theo dõi.)
b) Tính từ thêm đuôi “ly”
Công thức như sau:
ADJ + LY = ADV
Một số trạng từ hình thành từ tính từ như:
- Slow (chậm chạp) ➝ Slowly (một cách chậm chạp)
- Careful (cẩn thận) ➝ Carefully (một cách cẩn thận)
Ví dụ:
- He speaks too slowly. (Anh ấy nói quá chậm.)
- The teacher speaks too quickly. (Cô giáo nói nhanh quá.)
c) Trạng từ kép
Một số trạng từ kép thường gặp như:
- Everywhere
- Sometime
- Anyhow
- ……
Ví dụ:
- She sings everywhere (Cô ấy hát ở mọi nơi)
- Sometimes I wake up early (Đôi khi tôi dậy sớm)
Tuy hình thức cấu tạo là như vậy nhưng chúng ta vẫn thấy một số từ kết thúc bằng đuôi “ly” nhưng không phải trạng từ mà là tính từ
Ví dụ:
- Friendly (thân thiện), silly (ngốc nghếch), lonely (cô đơn), ugly (xấu xí), homely (giản dị), …
Và một vài trạng từ có hình thức giống tính từ.
Ví dụ:
- Early (sớm), fast (nhanh), hard (khó), low (thấp), high (cao), straight (thẳng), …
Ngoài ra có một số từ có 2 hình thức trạng từ
Ví dụ:
- Hardly ~ Almost not (gần như không có), lately (gần đây), hightly ~ very much (rất), …
3. Phân loại của các loại trạng từ
Trạng từ trong tiếng Anh có rất nhiều loại nhưng có 5 loại chính sau:
- Trạng từ chỉ cách thức
- Trạng từ chỉ thời gian
- Trạng từ chỉ nơi chốn
- Trạng từ chỉ tần suất
- Trạng từ chỉ mức độ
a) Trạng từ chỉ cách thức
Cách dùng: được sử dụng để diễn đạt cách thức 1 hành động được thực hiện như thế nào? (Slowly (một cách chậm chạp), Angrily (một cách giận dữ), Interestingly (một cách thú vị), …). Đồng thời cũng được dùng để trả lời các câu hỏi với từ để hỏi là How? (như thế nào?)
Vị trí: thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu có).
Ví dụ:
- She speaks English well. (Cô ấy nói tiếng Anh tốt.)
- I can play the guitar well. (Tôi có thể chơi guitar tốt.)
b) Trạng từ chỉ thời gian
Cách dùng: được sử dụng để miêu tả, diễn đạt thời gian sự việc cũng như hành động được thực hiện (Yesterday, last week, last month, …). Sử dụng để trả lời với dạng câu hỏi When? (khi nào?)
Vị trí: thường sẽ được đặt ở cuối câu hay đầu câu (nếu bạn muốn nhấn mạnh một điều gì đó)
Ví dụ:
- I want to do the exercise now! (Tôi muốn thực hiện bài tập ngay bây giờ!)
- My daughter came home late yesterday . (Hôm qua, em gái tôi về nhà muộn.)
c) Trạng từ chỉ nơi chốn
Cách dùng: dùng để diễn tả hành động diễn tả nơi nào, ra sao và ở đâu hoặc gần xa thế nào (here, there, out, away, everywhere, somewhere… above (bên trên), below (bên dưới), somewhere (đâu đó), through (xuyên qua), along (dọc theo), around (xung quanh), away (đi xa, khỏi, mất), back (đi lại), upstairs (tầng trên), …). Sử dụng để trả lời cho câu hỏi Where? (ở đâu?)
Vị trí: thường đứng ở vị trí cuối câu, có thể đứng đầu câu nhưng không thông dụng, thường chỉ dùng khi muốn nhấn mạnh địa điểm.
Ví dụ:
- I am standing here. (Tôi đang đứng đây.)
- The children are playing upstairs (Những đứa trẻ đang chơi trên lầu)
d) Trạng từ chỉ tần suất
Cách dùng: được dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (Always (luôn luôn), Usually (thường thường), Often (thường), Sometimes (thỉnh thoảng), Seldom (hiếm khí), Rarely (hiếm khi), Never (không bao giờ)…). Dùng để trả lời cho dạng câu hỏi How often? (Bao lâu?)
Vị trí: đặt sau động từ “to be”, trước động từ chính trong câu hoặc đứng sau trợ động từ.
Ví dụ:
- My sister usually gets up early. (Em gái tôi thường dậy sớm.)
- Murad doesn’t often go to the zoo. (Murad không thường xuyên đến sở thú.)
e) Trạng từ chỉ mức độ
Cách dùng: được dùng để diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra đến mức độ nào (Completely/ absolutely (hoàn toàn, một cách hoàn chỉnh), Extremely (vô cùng..), Very (rất), Quite (khá), Fairly (tương đối), A little/ a bit (một chút), Hardly (hầu như không), …)
Vị trí: đứng trước tính từ, đứng trước động từ thường hoặc đứng sau trợ động từ và sau động từ chính:
Ví dụ:
- This drink is very bad (Đồ uống này rất tệ)
- He absolutely believes in her. (Anh ấy hoàn toàn tin tưởng cô ta.)
4. Các trạng từ thường gặp nhất trong tiếng Anh
Isinhvien sẽ tổng hợp các loại trạng từ thường gặp nhất trong bảng sau:
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Well | tốt | very | rất |
Usually | thường xuyên | Never | không bao giờ |
Rather | đúng hơn, hơn là | Almost | gần như, hầu như |
Ever | bao giờ, đã từng | Probably | có thể |
Likely | có khả năng | Eventually | có khả năng |
Eventually | cuối cùng | Extremely | cực kỳ |
Properly | khác biệt | Beautiful | xinh đẹp |
Different | đúng | Constantly | liên tục |
Currently | hiện tại | Certainly | chắc chắn |
Else | khác nữa | Daily | hằng ngày |
Relatively | tương đối | Fairly | khá |
Ultimately | cuối cùng | Somewhat | hơi |
Rarely | hiếm khi | Regularly | thường xuyên |
Fully | đầy đủ | Essentially | cơ bản |
Hopeful | hy vọng | Gently | nhẹ nhàng |
Roughtly | khoảng | Significantly | đáng kể |
Totallyl | đáng kể | Merely | chỉ |
Mainly | chủ yếu | Literally | thực sự, theo nghĩa đen |
Hopeful | hy vọng | Gently | nhẹ nhàng |
Initially | ban đầu | Hardly | hầu như không |
Virtually | hầu như | Anyway | dù thế nào đi nữa |
Absolutely | hoàn toàn | Otherwise | cách khác |
Mostly | chủ yếu | Personally | cá nhân |
Closely | chặt chẽ | Altogether | nhìn chung |
Definitely | chắc chắn | Truly | thực sự |
5. Bài tập trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé.
a) Bài 1: Chọn trạng từ thích hợp điền vào chỗ trống để câu có nghĩa
- Adam is careful. He drives ………………….
- The girl is slow. Julia walks……………………
- Her English is perfect. She speaks English……….
- Our father is angry. He shouts………
- My sister is a loud speaker. She speaks ………
- John Van De Beck is a bad writer. He writes……..
- Julia is a nice guitar player. She plays the guitar ……….
- Harry is a good painter. He paints ……………
- He is a quiet boy. He does his job ……………..
- This exercise is easy. She can do it ………………
Đáp án bài 1:
- Adam is careful. He drives carefully.
- The girl is slow. She walks slowly.
- Her English is perfect. She speaks English perfectly.
- Our father is angry. He shouts angrily.
- My sister is a loud speaker. She speaks loudly.
- John Van De Beck is a bad writer. He writes badly.
- Julia is a nice guitar player. She plays the guitar nicely.
- Harry is a good painter. He paints well.
- He is a quiet boy. He does her job quietly.
- This exercise is easy. She can do it easily.
b) Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
- The man will go to the match __.
A. Sometime
B. Anywhere
C. Even if it rains - It’s time to eat __!
A. Tomorrow
B. Now
C. Never - Turn off the light before you go _.
A. Out
B. Seldom
C. Immediately - The cake is __ frozen.
A. Anywhere
B. Completely
C. Inside - Dan _ early on weekdays.
A. Gets always up
B. Always gets up
C. Gets up always
Đáp án bài 2:
- C
- B
- A
- B
- B
c) Bài 3: Viết lại câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong ngoặc
- They go to the movies. (often)
- She listens to classical music. (rarely)
- He reads the newspaper. (sometimes)
- Sara smiles. (never)
- She complains about her husband. (always)
- I drink coffee. (sometimes)
- Frank is ill. (often)
- He feels terrible (usually)
- I go jogging in the morning. (always)
- She helps her daughter with her homework. (never)
- We watch television in the evening. (always)
- I smoke. (never)
- I eat meat. (seldom)
- I eat vegetables and fruit. (always)
Đáp án bài 3:
- They often go to the movies. (often)
- She rarely listens to classical music. (rarely)
- He sometimes reads the newspaper. (sometimes)
- Sara never smiles. (never)
- She always complains about her husband. (always)
- I sometimes drink coffee. (sometimes)
- Frank often is ill. (often)
- He usually feels terrible (usually)
- I always go jogging in the morning. (always)
- She never helps her daughter with her homework. (never)
- We always watch television in the evening. (always)
- I never smoke. (never)
- I seldom eat meat. (seldom)
- I always eat vegetables and fruits. (always)
>> Có thể bạn quan tâm: Khái niệm và vị trí các loại từ trong câu tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Trạng từ trong tiếng Anh – Phân loại, cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài Trạng từ thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!