Học tiếng anh

Cấu trúc Looking forward trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn muốn thể hiện niềm phấn khởi, háo hức và mong đợi về chuyện gì đó sắp xảy ra hoặc diễn tả bạn hi vọng nhận được tin tức từ ai đó ở cuối bức thư bạn viết nhưng không biết phải làm sao, diễn đạt thế nào? Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Looking forward trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

cấu trúc Looking forward
Cấu trúc Looking forward trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Looking forward là gì?

Looking forward trong tiếng Anh có nghĩa là mong chờ, mong đợi vào một điều gì đó cùng với cảm xúc háo hức, hân hoan.

Chính vì vậy mà chúng ta thường sử dụng cấu trúc này để diễn tả cảm xúc, sự chờ đợi của bản thân trước một sự việc, hành động nào đó.

Cấu trúc Looking forward là một chủ điểm ngữ pháp được ứng dụng nhiều trong giao tiếp cũng thư thăm hỏi trong tiếng Anh.


Ví dụ:

  • Looking forward to hearing from you soon. (Chờ tin của bạn.)
  • I look forward to having a great trip to Hue this summer. (Tôi mong chờ có một chuyến du lịch tuyệt vời tới Huế hè này)
  • Yena is looking forward to eating specialties in Quang Nam. (Yena rất mong được ăn đặc sản Quảng Nam.)

2. Cấu trúc Looking forward trong tiếng Anh

a) Cấu trúc chung

Cấu trúc Looking forward có nhiều dạng khác nhau nhưng nhìn chung có cấu trúc thường dùng như sau:

Looking forward to + V-ing / N
(mong chờ, háo hức về điều gì, việc gì)

Trong đó:

  • V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”
  • N là danh từ

Lưu ý:

  • Giới từ “to” sau “look forward” làm nhiều người nhầm lẫn là dạng infinitive form (to + V) nhưng thật ra cụm từ “look forward to” là một idiom, là cách nói đặc trưng riêng của người bản xứ.

Ví dụ:


  • Lan is looking forward to going home on the Tet holiday. (Lan rất mong được về quê vào dịp Tết.)
  • He is looking forward to winning the competition. (Anh ấy đang mong muốn giành chiến thắng trong cuộc thi.)

b) Cấu trúc dùng trong viết thư

Khi sử dụng cấu trúc này trong viết thư, bạn sẽ có 3 cấu trúc khác nhau tương ứng với các mức độ trang trọng khác nhau gồm:

  • Trang trọng.
  • Ít trang trọng hơn.
  • Trung lập / thân mật dựa trên đối tượng và mức độ tình cảm.

Mức độ trang trọng:

I look forward to + V-ing

Mức độ ít trang trọng hơn:

Look forward to + V-ing

Mức độ trung lập / thân mật:

I'm looking forward to + V-ing

Ví dụ:

  • I look forward to attending her workshop. (Tôi rất mong chờ tham dự buổi hội thảo của cô ấy.)
  • I look forward to hearing from you. (Tôi rất mong nhận được sự hồi âm của bạn)
  • Look forward to visiting your house next Wednesday. (Rất mong tới thăm nhà bạn thứ 4 tuần tới.)
  • I’m looking forward to seeing you soon. (Tôi mong sớm gặp bạn)

3. Cách dùng Looking forward

Cấu trúc Looking forward trong tiếng Anh có nhiều cách dùng khác nhau nhưng Isinhvien sẽ tổng hợp các cách dùng thường gặp nhất sau đây:


Dùng để thể hiện niềm phấn khởi, háo hức, mong đợi về chuyện gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ:

  • I am looking forward to opening the birthday present my dad gave me. (Tôi mong chờ mở món quà sinh nhật mà bố tôi đã mở cho tôi.)
  • She is looking forward to returning to Vietnam. (Cô ấy rất mong được trở lại Việt Nam.)

Dùng trong cuối thư với hy vọng sẽ nhận được lời hồi âm của đối phương và trong trường hợp là bạn sẽ có thể gặp lại người đó trong tương lai gần.

Chú ý mức độ trang trọng khi sử dụng trong trường hợp này.

Ví dụ:

  • I am looking forward to hearing from my girlfriend. (Tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn gái của tôi.)
  • She is looking forward to hearing from him soon. (Cô ấy mong chờ nhận được hồi âm của anh ta sớm.)
Cách dùng cấu trúc Looking forward
Cách dùng cấu trúc Looking forward

4. Phân biệt cấu trúc looking forward và expect

Cấu trúc looking forward to, expect mang nghĩa là mong đợi, hy vọng, mong chờ về một điều sẽ tới. Tuy nhiên giữa expect và looking forward to lại có sự khác nhau ở mức độ về khả năng xảy ra của sự việc.


  • Looking forward được dùng khi ai đó mong chờ một điều gì đó với khả năng xảy ra cao và  chắc chắn.
  • Expect thể hiện sự mong chờ nhưng điều được chờ đợi chưa chắc đã xảy ra.

Ví dụ:

  • He expects to win the competition prize. (Anh ấy hy vọng sẽ giành được giải thưởng của cuộc thi.)
  • Toro expects to win the lottery. (Toro hy vọng sẽ trúng số.)
  • She is looking forward to watching the baseball game. (Cô ấy rất mong được xem trận đấu bóng chày.)
  • I am looking forward to seeing my old friend again after 5 years. (Tôi rất mong chờ được gặp lại người bạn cũ của mình sau 5 năm.)

5. Bài tập cấu trúc Looking forward

Cấu trúc Looking forward trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé.

Bài tập cấu trúc Looking forward
Bài tập cấu trúc Looking forward

a) Bài 1: Sử dụng cấu trúc Looking forward đã học viết những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh.


  1. Tôi rất mong nhận được thông tin từ bạn sớm.
  2. Rất mong được gặp bạn vào thứ Tư tuần sau.
  3. Mary rất mong nhận được phản hồi từ các bạn.
  4. Họ thực sự mong chờ được đi ăn vào ngày mai.
  5. Tôi mong được tham dự lễ hội.
  6. Tôi luôn mong được gặp những người bạn thân nhất của mình.
  7. Tôi mong được gặp cô ấy vào ngày mai.
  8. Tôi mong muốn được nghe từ bạn.
  9. Tôi rất mong được tham gia nhóm này.
  10. Chúng tôi rất mong đợi chuyến đi này.

Đáp án bài 1:

  1. I am looking forward to getting information from you soon.
  2. Look forward to seeing you next Wednesday.
  3. Mary is looking forward to hearing from you.
  4. They’re really looking forward to eating out tomorrow.
  5. I’m looking forward to attending the festival.
  6. I always look forward to seeing my best friends.
  7. I’m looking forward to seeing her tomorrow.
  8. I look forward to hearing from you.
  9. I am looking forward to joining this group.
  10. We are looking forward to this trip

b) Bài 2: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc dưới đây

  1. My best friends and I are looking forward to (go) _______ to Sam Son next Sunday.
  2. I am looking forward to (get) ______ information from you soon.
  3. Thao is looking forward to (hear) ______ from you.
  4. Look forward to (see)_____ you next Wednesday.
  5. They’re really looking forward to (eat) ____ out tomorrow.
  6. I’m looking forward to (see) _____ her tomorrow.
  7. I’m looking forward to (attend) ____ the festival.
  8. I always look forward to (see) ____ my best friends.
  9. I am looking forward to (join) ____ this group.
  10. I look forward to (hear) ____ from you.
  11. We are (look) ____ forward to this trip
  12. I look forward to (see) ____ my old friend again.

Đáp án bài 2:


  1. Going
  2. Getting
  3. Hearing
  4. Seeing
  5. Eating 
  6. Seeing
  7. Attending 
  8. Seeing
  9. Joining 
  10. Hearing
  11. Looking
  12. Seeing 

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Looking forward trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài Cấu trúc Looking forward thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!

Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close