Học tiếng anh

Cấu trúc Start trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn muốn nói bản thân, ai đó bắt đầu một việc gì đó hay cái gì bắt đầu làm gì nhưng không biết trong tiếng Anh phải nói thế nào, dùng từ gì, cấu trúc ra sao. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Start trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Start, cách dùng start trong tiếng Anh
Cấu trúc Start trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Start là gì?

Start /stɑːrt/ trong tiếng Anh vừa là một động từ, cũng vừa là một danh từ.

Khi Start là danh từ thì nó có nghĩa là “sự khởi đầu, sự bắt đầu, hoặc vạch xuất phát”. Còn khi Start là một động từ thì nó có nghĩa “khởi động, bắt đầu”.

Start là từ tiếng anh được sử dụng phổ biến trong học thuật cũng như trong giao tiếp. Start khi kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ mang những ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng giới từ mà nó kết hợp. 


Ví dụ:

  • When do you start your course/your new job? (Khi nào bạn bắt đầu khóa học / công việc mới của bạn?)
  • We’ll be starting (the session) at six o’clock. (Chúng tôi sẽ bắt đầu (phiên họp) lúc sáu giờ.)
  • She started her own software company. (Cô thành lập công ty phần mềm của riêng mình.)
  • A lot of new restaurants have started up in the region. (Rất nhiều nhà hàng mới đã được thành lập trong khu vực.)
  • A new series about wildlife has started on Monday nights. (Một loạt phim mới về động vật hoang dã đã bắt đầu vào tối thứ Hai.)
  • Police believe the fire was started by arsonists. (Cảnh sát tin rằng ngọn lửa được bắt đầu bởi những kẻ đốt phá.)

2. Cấu trúc Start trong tiếng Anh

Bạn thường xuyên bắt gặp Start trong tiếng Anh nhưng không biết nó có những cấu trúc gì, phía sau nó thường đi với loại từ gì, hãy cùng Isinhvien khám phá những cấu trúc thường gặp của Start nhé!

Cấu trúc thứ nhất:

Start + N

(Bắt đầu một việc gì đó)


Trong đó: N là danh từ

Ví dụ:

  • We start a business in the field of retail. (Chúng tôi khởi nghiệp trong lĩnh vực bán lẻ.)
  • He will start that project with my team. (Anh ấy sẽ bắt đầu dự án đó với đội của tôi.)
  • Referee should start this match immediately. (Trọng tài nên bắt đầu trận đấu này ngay lập tức.)
  • The professor allowed us to start the experiment. (Giáo sư đã cho phép chúng ta bắt đầu cuộc thí nghiệm rồi.)

Cấu trúc thứ hai:

Start + V-ing / To V

(Bắt đầu làm gì)

Trong đó: V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Lưu ý:

  • Khi dùng Start + to V thì người nói sẽ muốn diễn đạt một cách nhấn mạnh hơn vào ngay khoảnh khắc sắp sửa bắt đầu việc gì đó.
  • Cách sử dụng này thông thường sẽ đi kèm với những từ được biểu thị trạng thái hoạt động tinh thần hoặc tâm lý như: “realize, know, understand,…”.
  • Khi chủ ngữ là vật, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc: Start + to V

Ví dụ:


  • Now the market isn’t stable. Price will start to rise. (Bây giờ thị trường không ổn định. Giá cả sẽ bắt đầu tăng.)
  • Last year I started to learn/learning VietNamese. (Năm ngoái tớ bắt đầu học tiếng Việt)
  • Everyday at 6:00, it starts raining. (Mỗi ngày vào 6 giờ, trời bắt đầu mưa.)
  • I started doing homework three hours ago. (Tôi đã bắt đầu làm bài tập về nhà từ 3 tháng trước)
  • She starts to understand his idea. (Cô ấy bắt đầu hiểu ra ý tưởng của anh ta.)
  • I was starting to get angry. (Tôi đã bắt đầu tức giận.)
Cấu trúc Start, cách dùng start trong tiếng Anh
Cấu trúc Start trong tiếng Anh

3. Cách dùng Start trong tiếng Anh

Cấu trúc Start thường được dùng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Anh, nhưng Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau:

Được sử dụng nhằm diễn tả hành động bắt đầu một cái gì đó

Ví dụ:

  • Lan will start my new job next month. (Lan sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào tháng sau.)
  • Should we start the game? (Chúng ta nên bắt đầu cuộc chơi thôi nhỉ?)
  • I will start that project with my team. (Tôi sẽ bắt đầu dự án đó với đội của tôi.)
  • I just started this book (Tôi vừa mới bắt đầu cuốn sách này)

Được sử dụng để diễn tả ai đó bắt đầu làm gì


Ví dụ:

  • I start having a little vegetable for breakfast. (Tôi bắt đầu ăn một ít rau cho bữa sáng.)
  • I started to read a book online. (Tôi đã bắt đầu đọc sách online rồi.)
  • They start talking together. (Họ bắt đầu nói chuyện cùng nhau.)
  • They started to build/building the house in October. (Họ đã bắt đầu xây nhà vào tháng 10.)

4. Các cụm từ thường gặp với Start trong tiếng Anh

Cấu trúc Start, cách dùng start trong tiếng Anh
Các cụm từ thường gặp với Start trong tiếng Anh

Như đã nói ở phần 1, Start khi kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ mang những ý nghĩa khác nhau, dưới đây là các cụm từ hay gặp khi Start kết hợp với các giới từ.

Cụm từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Start off– bắt đầu cho 1 cuộc hành trình
– làm cho ai đó cười
– We started off early because we knew the journey would take all day. (Chúng tôi bắt đầu sớm bởi vì chúng tôi biết cuộc hành trình sẽ kéo dài cả ngày.)
– I was trying to be serious, but their comment started me off (Tôi cố gắng nghiêm túc nhưng những bình luận của họ lại làm cho tôi cười.)
Start up– khởi nghiệp
– bắt đầu( âm thanh)
– khi động cơ bắt đầu hoạt động
– khiến một động cơ hoạt động
– đứng bật dậy vì ngạc nhiên
– Company start up on the bean list (Công ty khởi nghiệp trên danh sách các loại đậu)
– There was a pause, then the noise started up again. (Có một đoạn dừng, sau đó tiếng ồn được bắt đầu lại.)
– The car started up for the first time. (Chiếc ô tô khởi động lần đầu tiên)
– I started the car up (Tôi khởi động chiếc xe ô tô.)
– He started up when I entered the room (Anh ta đứng bật dậy khi tôi bước vào phòng)
Start on– bắt đầu chỉ trích, cằn nhằn, hoặc làm gì ai đó (trong ngữ cảnh không lịch sự)
– bắt đầu dùng hoặc tiêu thụ
– The manager was furious and started on her staff  (Quản lý rất tức giận và đã chỉ trích nhân viên của cô ấy nặng nề)
– It’s time to start on that bottle of wine. (Đã đến lúc bắt đầu sử dụng chai rượu này rồi.)
Start somebody off– giúp/ khiến ai đó bắt đầu việc gì– What started you off on this search? (Điều gì đã khiến bạn bắt đầu nghiên cứu này?)
Start over– bắt đầu lại thứ gì– We should just start over (Chúng ta nên bắt đầu lại mọi thứ)
Các cụm từ thường gặp với Start trong tiếng Anh

5. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Start trong tiếng Anh

Khi sử dụng cấu trúc Start bạn cần lưu ý một vài điểm sau để tránh mắc các sai lầm đáng tiếc nhé!


  • Start to V sẽ được sử dụng nhằm nhấn mạnh vào sự việc bắt đầu xảy ra.
  • Nếu như Start được chia ở dạng thì tiếp diễn thì V đằng sau phải để dạng “to V”, không để dạng “V-ing”.
  • Sau Start là to V hay V-ing đều được.
  • Start hoàn toàn có thể đi trực tiếp cùng với danh từ.
  • Start đi với to V khi chủ ngữ là vật.

6. Bài tập cấu trúc Start

Cấu trúc Start trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!

Cấu trúc Start, cách dùng start trong tiếng Anh
Bài tập cấu trúc Start

a) Bài 1: Sử dụng cấu trúc Start chuyển các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh

  1. Động cơ không thể khởi động.
  2. Khi nào bạn bắt đầu công việc mới?
  3. Tớ đã bắt đầu đọc cuốn sách này từ tuần trước.
  4. Tôi cần bắt đầu chăm sóc cho chú mèo của mình.
  5. Cuộc đua bắt đầu từ cổng công viên
  6. Khi nào bạn bắt đầu nói chuyện với anh ta?
  7. Buổi họp không thể bắt đầu vào hôm nay.
  8. Tôi phải bắt đầu dọn dẹp phòng của mình thôi. Mẹ tôi bắt đầu tức giận rồi.
  9. Tôi không hiểu! Tại sao anh ta lại bắt đầu hợp tác với họ chứ?

Đáp án bài 1:


  1. The engine won’t start.
  2. When do you start your new job?
  3. I started reading this book last week.
  4. I need to start taking care of my cat.
  5. The run starts at the entrance to the park.
  6. When do you start talking to him?
  7. The meeting can’t start today.
  8. I have to start cleaning my room. My mother is starting to get angry.
  9. I don’t understand! Why did he start working with them?

b) Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất để tạo thành câu có nghĩa

  1. Before the universe __, time and place did not exist
    A. start
    B. begin
    C. started
    D. began
  2. My car won’t __!
    A. start
    B. begin
    C. started
    D. began
  3. Let us _ this special occasion with a speech from our CEO.
    A. start
    B. begin
    C. both but ‘begin’ is better
    D. both but ‘start’ is better
  4. Can you __ the washing machine when you get home?
    A. start
    B. begin
    C. both
  5. They ___ to listen.
    A. started
    B. began
    C. both are okay
  6. Argh! My laptop refuses ____!
    A. to start
    B. to begin
    C. starting
    D. beginning

Đáp án bài 2:

  1. D
  2. A
  3. B
  4. A
  5. C
  6. C

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Start trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Start thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close