Học tiếng anh

Cách dùng Have to và Must – Bài tập áp dụng có đáp án

“Have to”, “Must”, 2 từ này đều có nghĩa là “phải“, nhưng cách dùng của mỗi từ lại khác nhau khiến nhiều người nhầm lẫn. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày cách dùng Have to Must kèm theo bài tập áp dụng để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cách dùng must và have to
Cách dùng Have to, Must

1. Cách dùng Have to

“Have to” có nhiều cách dùng khác nhau nhưng nhìn chung có 6 cách dùng thường gặp nhất sau:

a) Diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó

Ví dụ:

  • Oh, it’s later than I thought. I have to go (Ồ, muộn hơn tôi nghĩ. tôi phải đi)
  • You have to have a passport to visit most foreign countries. (Bạn phải có hộ chiếu để đến thăm hầu hết các nước ngoài.)

b) Diễn tả hiện thực, không nói về cảm giác cá nhân của mình

Ví dụ:

  • I have to wear glasses for reading. (Tôi phải đeo kính để đọc.)
  • My shoes are very dirty, I have to wash them now. (Đôi giày của tôi rất bẩn, tôi phải giặt chúng ngay bây giờ.)

c) Đưa ra ý kiến của riêng mình

Lưu ý: thường nói về những gì bạn nghĩ là cần thiết hoặc giới thiệu ai đó làm điều gì


Ví dụ:

  • I haven’t spoken to Messi for ages. I have to phone him (Tôi đã không nói chuyện với Messi trong nhiều năm. Tôi phải gọi cho anh ấy)
  • Son is really nice person. You have to meet him (Sơn là một người thực sự tốt. Bạn phải gặp anh ấy)

d) Nói về những gì ai đó có nghĩa vụ phải làm

Ví dụ:

  • You can’t turn right here. You have to turn left (Bạn không thể rẽ phải ở đây. Bạn phải rẽ trái)
  • He have to work from 7 AM to 11 AM every day (Anh ấy phải làm việc từ 7 giờ sáng đến 11 giờ sáng mỗi ngày)

e) Have to dùng trong câu phủ định và nghi vấn thì dùng kèm do/does/did

Ví dụ:

  • Son doesn’t have to work on Saturday (Sơn không phải làm việc vào thứ bảy)
  • Why did you have to go to the hospital? (Tại sao bạn phải đến bệnh viện?)

f) Dùng Have to cho mọi thì (quá khứ, hiện tại, tương lai)

Ví dụ:


  • They can’t repair my computer, so I’ll have to buy a new one. (Họ không thể sửa chữa máy tính của tôi, vì vậy tôi sẽ phải mua một cái mới.)
  • I went to the meeting yesterday, but I had to leave early. (Tôi đã đi họp hôm qua, nhưng tôi phải về sớm.)

2. Cách dùng Must

“Must” cũng có nhiều cách dùng khác nhau nhưng có 5 cách dùng thường gặp nhất sau:

a) Diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó

Ví dụ:

  • Oh, it’s later than I thought. I must go (Ồ, muộn hơn tôi nghĩ. tôi phải đi)
  • You must have a passport to visit most foreign countries. (Bạn phải có hộ chiếu để đến thăm hầu hết các nước ngoài.)

b) Mang tính chất cá nhân, dùng khi diễn tả cảm giác cá nhân của mình

Ví dụ:

  • I haven’t met my mother for three months, I must visit her tonight. (Ba tháng rồi tôi không gặp mẹ, tối nay tôi phải đến thăm mẹ tối nay.)
  • I must do something (Tôi phải làm gì đó)

c) Đưa ra ý kiến của riêng mình

Lưu ý: thường nói về những gì bạn nghĩ là cần thiết hoặc giới thiệu ai đó làm điều gì


Ví dụ:

  • I haven’t spoken to Messi for ages. I must phone him (Tôi đã không nói chuyện với Messi trong nhiều năm. Tôi phải gọi cho anh ấy)
  • Son is really nice person. You must meet him (Sơn là một người thực sự tốt. Bạn phải gặp anh ấy)

d) Dùng trong các quy tắc và hướng dẫn bằng văn bản

Ví dụ:

  • Applications for the job must be received by 18 May. (Đơn xin việc phải được nhận trước ngày 18 tháng 5.)
  • Seat belts must be worn (Phải thắt dây an toàn)

e) Dùng Must cho thì hiện tại và tương lai

Ví dụ:

  • I must go now (Tôi phải đi bây giờ)
  • I must go tomorrow (Ngày mai tôi phải đi)

3. Cách dùng dạng phủ định của Have to và Must

  • Dạng phủ định của Have to (Don’t have to) thể hiện những nghĩa vụ không cần thiết, không nhất thiết phải làm
  • Dạng phủ định của Must (Must not) thể hiện sự cấm đoán, bắt buộc làm theo cái gì đó

Ví dụ:


  • You don’t have to come with me. I can go alone (Bạn không cần phải đi với tôi. Tôi có thể đi một mình)
  • You must keep this a secret. You mustn’t tell anyone. (Bạn phải giữ bí mật điều này. Bạn không được nói với bất kỳ ai.)

4. Bài tập Have to, Must

Have to, Must có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 3 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé.

bài tập have to must
Bài tập Have to, Must

Bài 1: Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng have / has / had to kết hợp với các động từ trong ngoặc

  1. Robert can’t come out with us this evening. He ………. late. (he / work)
  2. ‘The bus was late this morning.’ ‘How long ………. ?’ (you / wait)
  3. I don’t have much time. ………. in ten minutes. (I / go)
  4. ‘I’m afraid I can’t stay long.’ ‘What time ………. ?’ (you / go)
  5. Joe starts work at 5 am every day, which means ………. at four. (he / get up)
  6. We nearly missed the bus this morning. to catch it. (we / run)
  7. Is Lisa usually free on Saturdays or ………. ? (she / work)
  8. There was nobody to help me. ………. everything by myself. (I / do)
  9. How old ………. to have a driving license? (you / be)
  10. There was a lot of noise from the street. ………. the window. (we / close)
  11. Was the exhibition free, or ………. to go in? (you / pay)

Đáp án bài 1:


  1. He has to work
  2. did you have to wait
  3. I have to go / I’ll have to go
  4. do you have to go / will you have to go
  5. he has to get up
  6. We had to run
  7. does she have to work
  8. I had to do
  9. do you have to be
  10. We had to close
  11. did you have to pay

Bài 2: Trong một số câu này, must dùng sai hoặc không tự nhiên. Sửa các câu nếu cần thiết

  1. It’s later than I thought. I must go.
  2. I must start work every day at 8.30.
  3. I must remember to call Sarah tomorrow.
  4. I couldn’t get a taxi last night. I must walk home.
  5. You must come and see us again soon.
  6. Tom isn’t going out this evening. He must study for his exam.
  7. We can’t go the usual way because the road is closed. We must go another way.
  8. Julia wears glasses. She must wear glasses since she was very young.

Đáp án bài 2:

  1. OK
  2. I have to start work
  3. OK (I have to remember is also correct)
  4. I had to walk home.
  5. OK (You have to come is also correct)
  6. He has to study
  7. We have to go
  8. She has had to wear glasses since …

Bài 3: Hoàn thành các câu với mustn’t, don’t have to hoặc doesn’t have to


  1. I don’t want anyone to know about our plan. You …….. tell anyone.
  2. Richard …….. wear a suit to work, but he usually does.
  3. There’s a lift in the building, so we …….. climb the stairs.
  4. I promised Kate I’d call her tomorrow. I …….. forget.
  5. I’m not very busy. I have a few things to do, but I …….. do them now.
  6. Sophie likes weekends because she …….. get up early.
  7. You …….. be a good player to enjoy a game of tennis.
  8. You should keep trying to find a job. You …….. give up.
  9. I …….. eat too much. I’m supposed to be on a diet.
  10. We have plenty of time before our flight. We …….. check in yet.

Đáp án bài 3:

  1. mustn’t
  2. doesn’t have to
  3. don’t have to
  4. mustn’t
  5. don’t have to
  6. doesn’t have to
  7. don’t have to
  8. mustn’t
  9. mustn’t
  10. don’t have to

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cách dùng Have to và Must, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ, phân biệt được và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài Have to, Must thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close