Học tiếng anh

Thán từ là gì? Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh

Bạn muốn bày tỏ cảm xúc hơn cho câu nói khi giao tiếp bằng tiếng Anh, hay muốn tăng tính kết nối giữa người nói và người nghe nhưng không biết phải làm sao? Đó chính là lúc bạn nên biết đến Thán từ trong tiếng Anh. Hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Thán từ là gì? Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

thán từ trong tiếng Anh
Thán từ là gì? Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh

1. Thán từ là gì?

Thán từ (Interjection) là những từ chỉ sự cảm thán như Oh!, Um hoặc Ah!. Chúng không có giá trị thực sự về mặt ngữ pháp nhưng thường được sử dụng khá thường xuyên và chủ yếu là trong văn nói. Thán từ thường đứng một mình và đôi khi theo sau bởi một dấu chấm than (!) khi viết.

Ví dụ:

  • Oh!
  • Well! I don’t know! (Ồ! Tôi không biết!)
  • Hey! Look at that! (Hey! Nhìn kìa!)
  • Oh dear! Are you OK? (Oh không! Bạn ổn chứ?)

2. Vị trí của thán từ trong câu

Không có một quy định hà khắc nào về việc thán từ sẽ được đặt vào đâu giữa các câu.


Bạn có thể đặt thán từ ở trước hoặc sau câu trần thuật về sự việc đã dẫn đến cảm xúc đó.

Ví dụ:

  • Oh my God, You are so beautiful! (Ôi trời ơi, Em đẹp quá đi à!)
  • So, it’s raining again, huh? (Vì vậy, trời lại mưa, phải không?)
  • Wow, this is such good news! (Wow, đây là một tin tốt!)

Hoặc có thể đặt thán từ vào giữa một câu (cần viết thán từ trong dấu ngoặc đơn () hoặc dùng dấu phẩy (,) để phân cách thán từ với phần khác của câu)

Ví dụ:

  • I may not succeed, but, hey, at least I tried. (Tôi có thể không thành công, nhưng, này, ít nhất tôi đã cố gắng)
  • In my opinion, my gosh, this is just the smartest person I’ve ever met. (Theo ý kiến của tôi, chúa ơi, đây là người thông minh nhất mà tôi từng gặp.)
  • It will take only thirty minutes (Wow!) to reach the city on the new train (Chỉ mất ba mươi phút (Chà!) Để đến thành phố trên chuyến tàu mới)

Cũng có thể đặt thán từ đứng một mình mà không cần câu trần thuật nào giải thích cho nó


Ví dụ:

  • Hey!
  • Hmm
  • Oh!

Chúng ta cũng hay sử dụng dấu chấm than (!) sau một thán từ (nhưng kể cả việc này cũng là không nhất thiết)

thán từ trong tiếng Anh
Vị trí của thán từ trong câu

3. Cách dùng thán từ trong tiếng Anh

Thán từ trong tiếng Anh thường đứng một mình nên sẽ không cần phải quan tâm về ngữ pháp, loại từ này thường được dùng để tăng cảm xúc của người nói khi giao tiếp hoặc thuyết trình, diễn thuyết, được dùng khi viết các lời nói giao tiếp hằng ngày. Sử dụng thán từ hợp lí sẽ tăng khả năng truyền đạt giữa người nói và người nghe nhưng không được lạm dụng sử dụng thán từ.

Thán từ không được sử dụng trong các văn bản mang tính trang trọng hay học thuật. Bởi vì nếu sử dụng sẽ làm mất đi tính trang trọng, chuyên môn học thuật của văn bản đó.

Ví dụ:

  • Oh! You’re here! (Ồ! Bạn đây rồi!) – Bạn sẽ chỉ được dùng câu này trong các văn bản đời thường hay trong giao tiếp, diễn thuyết, .. chứ không được sử dụng trong văn bản học thuật hay trang trọng.
  • Hey! Look at that! (Hey! Nhìn kìa!) – tương tự câu này

4. Các thán từ phổ biến trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có vô vàn các thán từ khác nhau nhưng Isinhvien sẽ tổng hợp các thán từ phổ biến hay gặp nhất qua bảng dưới đây nhé!


Thán từ là gì? Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh 2
Các thán từ phổ biến trong tiếng Anh
Thán từNghĩaVí dụ
Ah– Bày tỏ niềm vui
– Bày tỏ sự nhận biết điều gì
– Thể hiện sự cam chịu- Thể hiện sự bất ngờ
Ah, that feels good. (Ah, cảm thấy cũng được đấy.)
Ah, now I understand. (Ah, giờ tôi hiểu rồi.)
Ah well, it can’t be helped. (À vâng, điều đó không thể giúp được.
Ah! I’ve won! (Ah! Tôi đã thắng!) 
Alas– Bày tỏ đau buồn hay thương hạiAlas, she’s dead now. (Than ôi, giờ cô ấy đã mất rồi.)
Dear– Bày tỏ sự đáng tiếc 
– Thể hiện sự bất ngờ 
Oh dear! Does it hurt? (Oh không! Có đau không?)
Dear me! That’s a surprise! (Trời ơi! Thật bất ngờ!)
Eh – Yêu cầu sự lặp lại
– Thể hiện sự điều tra
– Thể hiện sự bất ngờ  
– Thỏa thuận mời
– It’s hot today. Eh? I said it’s hot today.
(Hôm nay trời nóng. Eh? Tôi nói là hôm nay trời nóng.)
– What do you think of that, eh?
( Anh nghĩ gì về chuyện đó, eh? )
Eh! Really? (Eh! Thật á?)
– Let’s go, eh? (Chúng ta đi, eh?)
Er– Bày tỏ sự do dự – Lima is the capital of…er…Peru.
(Lima là thủ đô của…er…Peru.)
Hello, Hullo– Thể hiện lời chào
– Bày tỏ sự ngạc nhiên
Hello John. How are you today?
(Chào John. Hôm nay anh thế nào?)
Hello! My car’s gone! (Úi! Xe của tôi đâu mất rồi!)
Hey– Kêu gọi sự chú ý
– Thể hiện niềm vui, bất ngờ,…
Hey! Look at that! (Hey! Nhìn kìa!)
Hey! What a good idea! (Hey! Ý kiến hay đấy!)
Hi– Thể hiện lời chàoHi! What’s new? (Chào! Có gì mới không?)
Hmm– Bày tỏ sự do dự, nghi ngờ hoặc bất đồngHmm. I’m not so sure. (Hmm. Tôi không chắc lắm.)
Oh, o– Bày tỏ sự ngạc nhiên
– Thể hiện nỗi đau- Bày tỏ sự cầu xin
Oh! You’re here! (Ồ! Bạn đây rồi!)
Oh! I’ve got a toothache. (Oh! Tôi bị đau răng.)
Oh, please say “yes”! (Oh, làm ơn nói có đi!)
Ouch-Thể hiện nỗi đauOuch! That hurts! (Ouch! Đau thật!)
Uh– Bày tỏ sự do dựUh…I don’t know the answer to that.
(Uh…Tôi không biết câu trả lời về chuyện đó.)
Uh-huh– Thể hiện sự đồng ý – “Shall we go?” “Uh-huh.” (“Ta đi chứ?” “Uh-huh.”)
Well– Bày tỏ sự ngạc nhiên
– Đưa ra một nhận xét
Well I never! (Ồ tôi không biết!)
Well, what did he say? (Vâng, anh ấy đã nói gì?)
Um, umm– Bày tỏ sự do dự– 85 divided by 5 is…um…17. (85 chia cho 5 là…um…17.)
Các thán từ phổ biến trong tiếng Anh

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Thán từ là gì? Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài Thán từ thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close