Học tiếng anh

Tính từ ghép trong tiếng Anh – Cách sử dụng và bài tập có đáp án

Chắc nhiều bạn đang thắc mắc tính từ ghép trong tiếng Anh là gì? Cách dùng ra sao? Hôm nay Isinhvien sẽ trình bày tất tần tật về chủ đề tính từ ghép (có kèm bài tập chi tết) để bạn đọc nắm vững kiến thức, nhớ xem hết bài viết bên dưới nhé!

Tính từ ghép trong tiếng Anh - Cách thành lập và bài tập có đáp án
Tính từ ghép trong tiếng Anh – Cách thành lập và bài tập có đáp án

1. Tính từ ghép là gì?

Tính từ ghép (compound adjectives) được định nghĩa là một tính từ trong tiếng Anh được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ.

Tính từ ghép là một thể đặc biệt của tính từ tiếng Anh, có cấu tạo gồm 2 từ khác nhau trở lên. Khác với danh từ ghép, tính từ ghép bắt buộc phải có dấu gạch nối (-) liên kết ở giữa các thành phần trừ một vài từ đã được dùng quá phổ biến. 


Ví dụ: Grey-haired (có tóc màu xám), Right-angled (có góc vuông), Strong-minded (có tinh thần rất mạnh mẽ), Slow-witted (chậm hiểu), One-eyed (có một mắt). Tính từ có thể đứng trước quá khứ phân từ mang ý nghĩa bị động như: Low-paid (được trả tiền thấp), Full-grown (phát triển đầy đủ) và Ready-made (được làm sẵn).

2. Tác dụng của tính từ ghép

Tính từ ghép chính là một tính từ, đóng vai trò bổ ngữ cho danh từ trong câu. Việc sử dụng tính từ ghép sẽ giúp người sử dụng cảm thấy thuận tiện hơn.

Ví dụ:

  • A black-haired girl. (Một cô gái tóc đen.)
  • A 18-year-old singer. (Một ca sĩ 18 tuổi.)
  • An open-minded person. (Một người có tư tưởng thoáng, cởi mở.)
  • He is a full-time employee. (Anh ấy là một nhân viên toàn thời gian.)

3. Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh

Có các cách thành lập chính sau:

Cách thứ nhất:
N + Adj
Trong đó:
N là danh từ
Adj là tính từ

Ví dụ:

  • lightening-fast: nhanh như chớp.
  • snow-white: trắng như tuyết
  • home-sick: nhớ nhà
  • sea-sick: say sóng
  • air-sick: say máy bay
  • world-famous: nổi tiếng thế giới
  • world-wide: trên toàn thế giới
  • accident-prone: dễ bị tai nạn
  • brand-new: nhãn hiệu mới
  • top-most: cao nhất
Cách thứ hai:
Số + N đếm được số ít
Trong đó:
N là danh từ

Ví dụ:


  • Five-minute meeting: cuộc họp 5 phút
  • Six-page document: tài liệu 6 trang
  • 18-year-old singer: ca sĩ 18 tuổi
  • A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng
  • A one-way street: đường một chiều
  • A 20-page document: tài liệu 20 trang
  • A five-minute break: giải lao 5 phút
  • A four-bedroom house: một căn nhà có bốn phòng ngủ
Cách thứ ba:
N + N-ed
Trong đó:
N là danh từ
N-ed là danh từ có đuôi “ed”

Ví dụ:

  • Heart-shaped: hình trái tim
  • Lion-hearted: có trái tim sư tử, gan d
  • Newly-born: sơ sinh
  • Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu
  • So-called: được gọi là, xem như là
  • Well-built: có dáng người to khoẻ, đô con
  • Well-dressed: mặc đẹp
  • Well-educated: được giáo dục tốt
  • Well-known: nổi tiếng
Cách thứ tư:
Adv + V3/ed
Trong đó:
Adv là trạng từ
V3/ed là động từ ở dạng phân từ hai

Ví dụ:

  • well-educated: được giáo dục tốt
  • well-dressed: mặc đẹp
  • well-built: có dáng người to khoẻ, đô con
  • newly-born: sơ sinh
  • well-known: nổi tiếng
  • so-called: được gọi là, xem như là
Cách thứ năm:
Adj + V-ing
Trong đó:
Adj là tính từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • easy-going: dễ tính
  • peacekeeping: giữ gìn hòa bình
  • long-lasting: lâu dài
  • good-looking: đẹp trai, ưa nhìn
  • far-reaching: tiến triển xa
  • sweet-smelling: mùi ngọt
Cách thứ sáu:
N +V-ing
Trong đó:
N là danh từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • Face-saving: giữ thể diện
  • Hair-raising: dựng tóc gáy
  • Heart breaking: xúc động
  • Money-making: làm ra tiền
  • Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
  • Record-breaking: phá kỉ lục
  • Top-ranking: xếp hàng đầu
Cách thứ bảy:
Adj + N-ed
Trong đó:
Adj là tính từ
N-ed là danh từ có đuôi “ed”

Ví dụ:

  • grey-haired: tóc bạc, tuổi già
  • one-eyed: một mắt, chột
  • strong-minded: có ý chí, kiên định
  • slow-witted: chậm hiểu
  • low-spirited: buồn chán
  • good-tempered: thuần hậu
  • kind-hearted: hiền lành, tốt bụng
  • right-angled: vuông góc
Cách thứ tám:
N + Adj
Trong đó:
N là danh từ
Adj là tính từ

Ví dụ:

  • All-star: toàn là ngôi sao
  • Deep-sea: dưới biển sâu
  • Full-length: toàn thân
  • Half-price: giảm nửa giá, giảm 50%
  • Long-range: tầm xa
  • Present-day: ngày nay, hiện tại, hiện nay
  • Red-carpet: thảm đỏ, long trọng
  • Second-hand: cũ, đã được sử dụng
Cách thứ chín:
N + V3/ed
Trong đó:
N là danh từ
V3/ed là động từ ở dạng phân từ hai

Ví dụ:

  • wind-blown: gió thổi
  • silver-plated: mạ bạc
  • home-made: tự làm, tự sản xuất
  • tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh
  • mass-produced: đại trà, phổ thông
  • air-conditioned: có điều hòa
  • panic-striken: sợ hãi

4. Các tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc

Ngoài các tính từ ghép theo quy tắc ở trên thì ta cũng hay gặp các tính từ ghép không theo quy tắc sau:


  • All-out: hết sức, kiệt quệ
  • Audio-visual: thính thị giác
  • Burnt-up: bị thiêu rụi
  • Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
  • Cross-country: băng đồng, việt dã
  • Dead-ahead: thẳng phía đằng trước
  • Free and easy: thoải mái, dễ chịu
  • Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
  • Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
  • Hit or miss: ngẫu nhiên
  • Off-beat: không bình thường
  • Run-down: kiệt sức
  • So-so: không tốt lắm, bình thường
  • Stuck-up: tự phụ, kiêu kì, chảnh
  • Touch and go: không chắc chắn
  • Well-off: khá giả
  • Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức

5. Các tính từ ghép thường gặp trong tiếng Anh

Dưới đây là các tính từ ghép thường gặp nhất trong tiếng Anh mà Isinhvien đã chọn lọc và liệt kê ở dưới đây:

  • Ash-colored: có màu xám khói
  • Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
  • Clear-sighted: sáng suốt
  • Dark-eyed: có đôi mắt tối màu
  • Good -looking: ưa nhìn, trông đẹp mắt
  • Handmade: làm thủ công, tự làm bằng tay
  • Hard-working: làm việc chăm chỉ
  • Heart-breaking: tan nát cõi lòng
  • Home-keeping: giữ nhà, trông nhà
  • Horse-drawn: kéo bằng ngựa
  • Lion-hearted: dũng cảm, gan dạ
  • Long-sighted (far-sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
  • New-born: sơ sinh
  • Short-haired: có tóc ngắn
  • Thin-lipped: có môi mỏng
  • Well-lit: sáng trưng
  • White-washed: quét vôi trắng

6. Bài tập tính từ ghép trong tiếng Anh

Các tính từ ghép trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


Tính từ ghép trong tiếng Anh - Cách thành lập và bài tập có đáp án
Bài tập tính từ ghép trong tiếng Anh

a) Bài 1: Điền tính từ ghép thích hợp vào chỗ trống

  1. This solar panel is as thin as paper. This is a _______ solar panel.
  2. This scheme is supposed to help you make money. It is a _______ scheme.
  3. This program lasts for two months. It is a _______ program.
  4. This painting is from the nineteenth century. It is a _______ painting.
  5. This news broke my heart. This is _______ news.
  6. This medication lasts a long time. This is _______ medication.
  7. This man has a strong will. He is a _______ man.
  8. This doll was made by hand. This is a _______ doll.
  9. This album has broken the record for most albums sold in one year. This is a _______ album.
  10. This activity consumes a lot of time. This is a _______ activity.

Đáp án bài 1:

  1. paper-thin
  2. money-making
  3. two-month
  4. 19th-century
  5. heart-breaking
  6. long-lasting
  7. strong-willed
  8. handmade
  9. record-breaking
  10. time-consuming

b) Bài 2: Viết lại câu sử dụng tính từ ghép

  1. His degree course took five years to complete.
    => It was a _________________
  2. It takes ten minutes to drive from my house to work.
    => It is a _________________
  3. My dog has got short legs.
    => It is a _________________
  4. Only members who carry their cards are allowed inside.
    => Only _________________
  5. That man always looks rather angry.
    => He is a rather _________________
  6. That man dresses in a scruffy manner.
    => He is a _________________
  7. The child behaves well.
    => He is a _________________
  8. They planned the attack in a very clever way.
    => It was a very _________________
  9. This film star is very conscious of her image.
    => This film star is _________________
  10. What’s the name of that perfume that smells horrible?
    => What is the name of that __________?

Đáp án bài 2:


  1. 5-year course
  2. ten-minute drive from my house to work
  3. short-legged dog
  4. card-carrying members are allowed inside
  5. angry-looking man
  6. scruffy-dressed man
  7. well-behaved child
  8. cleverly-planned attack
  9. very image-conscious
  10. horrible-smelled

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Tính từ ghép trong tiếng Anh – Cách thành lập và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài các loại tính từ ghép ở trên thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!

Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close