Học tiếng anh

Cấu trúc After trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn thường xuyên bắt gặp từ After trong học tập cũng như trong giao tiếp hằng ngày nhưng không biết nó có nghĩa là gì, thường đứng ở vị trí nào trong câu, được sử dụng như thế nào. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc After trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc After trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc After trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. After là gì?

After /ˈæf.tɚ/ trong tiếng Anh có nghĩa là “sau đó, sau khi“. After có thể giữ nhiều vai trò trong câu, vừa có thể là một giới từ hoặc một liên từ. Từ này được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp, học tập, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi THPT, TOEIC, IELTS,…

After có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau: đầu câu hoặc cuối câu.


Ví dụ:

  • Let’s go for a walk after breakfast. (Hãy đi dạo sau khi ăn sáng.)
  • Some people believe in life after death. (Một số người tin vào cuộc sống sau khi chết.)
  • Her name came after mine on the list. (Tên cô ấy đứng sau tên tôi trong danh sách.)
  • There’s a good film on the day after tomorrow. (Có một bộ phim hay vào ngày mốt.)
  • She waited until well after midnight. (Cô ấy đã đợi cho đến tận sau nửa đêm.)
  • She just keeps on working, day after day, week after week (Cô ấy tiếp tục làm việc, ngày này qua ngày khác, tuần này qua tuần khác)
  • We’ve had meeting after meeting to discuss this point. (Chúng tôi đã gặp nhau sau cuộc họp để thảo luận về điểm này.)
  • After everything I’ve done for you, is this the way you treat me? (Sau tất cả những gì anh đã làm cho em, đây có phải là cách anh đối xử với em không?)
  • After what she did to me, I’ll never trust her again. (Sau những gì cô ấy đã làm với tôi, tôi sẽ không bao giờ tin tưởng cô ấy nữa.)
Cấu trúc After trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
After là gì?

2. Cấu trúc After trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, After có các cấu trúc chính sau:


Cấu trúc thứ nhất:
After + past perfect + simple past
Trong đó:
past perfect là thì quá khứ hoàn thành
simple past là thì quá khứ đơn

Ví dụ:

  • After I had done homework, I went out with my friend. (Sau khi kiểm tra xong họ mới trở về nhà.)
  • My father went home after he had finished work at the machine. (Cha tôi về nhà sau khi ông làm việc xong ở máy.)
  • My mother went home after she had finished work at the office. (Mẹ tôi về nhà sau khi làm việc xong ở văn phòng.)
  • After they had finished the test, they went home (Sau khi hoàn thành bài kiểm tra, họ về nhà)
Cấu trúc thứ hai:
After + simple past + simple present
Trong đó:
simple past là thì quá khứ đơn
simple present là thì hiện tại đơn

Ví dụ:

  • After we quarrelled many times, we decide to break up. (Sau nhiều lần cãi vã, chúng tôi quyết định chia tay.)
  • After everything happened, Mike and Ginny are still best friends. (Sau khi mọi chuyện xảy ra, Mike và Ginny vẫn là bạn thân của nhau.)
  • After we played football many times, we decide to team formation (Sau nhiều lần đá bóng, chúng tôi quyết định thành lập đội bóng.)
  • After everything happened, Son is still my friends (Sau khi mọi chuyện xảy ra, Sơn vẫn là bạn của tôi)
Cấu trúc thứ ba:
After + simple past + simple past
Trong đó:
simple past là thì quá khứ đơn

Ví dụ:


  • After Jenny drove too fast, she caused an accident. (Sau khi Jenny lái xe quá nhanh, cô ấy đã gây ra một vụ tai nạn)
  • After Adam drove too slow, he caused a traffic jam (Sau khi Adam lái xe quá chậm, anh ấy đã gây ra tắc đường.)
  • After my family bought a new car, I sold it. (Sau khi gia đình tôi mua xe mới, tôi đã bán nó.)
  • After my father gave me money, I used it. (Sau khi bố của tôi cho tôi tiền tiêu, tôi đã sử dụng nó.)
Cấu trúc thứ tư:
After + present perfect/simple present + simple future.
Trong đó:
present perfect là thì hiện tại hoàn thành
simple present là thì hiện tại đơn
simple future là thì tương lai đơn

Ví dụ:

  • After Mike buys a new motorbike, he will drive to travel. (Sau khi Mike mua một chiếc xe máy mới, anh ấy sẽ lái xe đi du lịch.)
  • After he has booked the train ticket, he will go to Da Nang city. (Sau khi anh ấy đặt vé tàu, anh ấy sẽ đi vào thành phố Đà Nẵng)
  • After Adam buys a new laptop, he will use it in the classroom. (Sau khi Adam mua máy tính mới, anh ấy sẽ dùng nó ở trong lớp học.)
  • After he has booked a room, he will invite his girlfriends. (Sau khi anh ấy đã đặt được phòng, anh ta sẽ mời bạn gái của anh ấy)
Cấu trúc After trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc After trong tiếng Anh

3. Cách dùng After trong tiếng Anh

Cấu trúc After được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau đây:


Được dùng để nói về một hành động, sự việc được diễn ra sau một hành động, sự việc khác trong quá khứ

Ví dụ:

  • My mother went home after she had finished work at the office. (Mẹ tôi về nhà sau khi làm việc xong ở văn phòng.)
  • After they had finished the test, they went home (Sau khi hoàn thành bài kiểm tra, họ về nhà)
  • After we had done the payment, we went to restaurant. (Sau khi chúng tôi hoàn thành xong khoản thanh toán, chúng tôi đến nhà hàng.)
  • I went out with my friends after i had finished homework. (Tôi đi chơi với bạn bè sau khi làm xong bài tập về nhà.)

Được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, và để kết quả ở hiện tại.

Ví dụ:

  • After we quarrelled many times, we decide to break up. (Sau nhiều lần cãi vã, chúng tôi quyết định chia tay.)
  • After everything happened, Mike and Ginny are still best friends. (Sau khi mọi chuyện xảy ra, Mike và Ginny vẫn là bạn thân của nhau.)

Được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kết quả đã kết thúc ở trong quá khứ.


Ví dụ:

  • After my family bought a new car, I sold it. (Sau khi gia đình tôi mua xe mới, tôi đã bán nó.)
  • After my father gave me money, I used it. (Sau khi bố của tôi cho tôi tiền tiêu, tôi đã sử dụng nó.)
  • After everything happened, they quarelled over dishonesty (Sau mọi chuyện, họ đã cãi vã nhau về tính không trung thực.)

Được dùng để diễn tả sau khi đã làm công việc gì và tiếp tục thực hiện một công việc khác.

Ví dụ:

  • After Mike buys a new motorbike, he will drive to travel. (Sau khi Mike mua một chiếc xe máy mới, anh ấy sẽ lái xe đi du lịch.)
  • After Hoa come to the station, she’ll call you. (Sau khi Hoa đến ga, cô ấy sẽ gọi cho bạn.)

4. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc After

Để tránh các sai lầm khi sử dụng cấu trúc After, bạn cần phải lưu ý một vài điều sau:

Mệnh đề đi kèm với after có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề đó đứng vị trí đầu câu thì phải thêm dấu “,” ở giữa hai mệnh đề.


Ví dụ:

  • After I had work, I walked into the park. (Sau khi làm việc xong, tôi đi dạo trong công viên.)
  • I walked into the park after I had work. (Tôi đi dạo trong công viên sau khi làm việc xong.)
  • After we had talked, we signed the contract. (Sau khi nói chuyện xong, chúng tôi ký hợp đồng.)
  • We signed the contract after we had talked. (Chúng tôi ký hợp đồng sau khi nói chuyện xong xuôi.)

Mệnh đề chứa after được hiểu như là một mệnh đề trạng từ chỉ thời gian.

Ngoài ra còn có một số liên từ khác chỉ thời gian như: as (trong khi), while, when (khi, vào lúc), as soon as, since (từ khi), once (ngay khi), before, by the time (trước khi), so long as (chừng nào mà),  as long as …

Không sử dụng thì tương lai đơn (will) hoặc thì tương lai gần (be going to) trong các mệnh đề chứa after.

Sử dụng thì hiện tại đơn (simple present) hoặc thì hiện tại hoàn (present perfect) dùng để nhấn mạnh đến việc đã hoàn thành hành động đó trước khi một hành động khác xảy ra.


Ví dụ:

  • After Anna has a new pencil, she will paint a picture to give me. (Sau khi Anna có bút chì mới, cô ấy sẽ vẽ một bức tranh để tặng tôi.)
  • After he has bought the movie tickets, he will go to the movies with his girlfriend. (Sau khi mua vé xem phim xong, anh ấy sẽ đi xem phim với bạn gái.)
  • After John has a new car, he will visit me. (Sau khi John có chiếc xe mới, anh ta sẽ tới thăm tôi.)
Cấu trúc After trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án 2
Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc After

5. Bài tập cấu trúc After trong tiếng Anh

Cấu trúc After trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!

a) Bài 1: Tìm lỗi sai và sửa lại các câu sau

  1. After they has finished the test, they went home.
  2. After everything happened, they quarrel over dishonesty.
  3. After we had finish our test, we handed in the teacher.
  4. After I discuss it for 2 hours, I solved my problem.
  5. After he won the match, he will have a party.
  6. After he has buy a new car, he will go to school.
  7. After we had done the payment, we go to restaurant.
  8. After Adam drove too fast, he causes an accident.
  9. We sign the contract after we had talked.
  10. After my father give me money, I used it.

Đáp án bài 1:


  1. has finished => had finished
  2. quarrell => quarrelled
  3. had finish => had finished
  4. discuss => discussed
  5. won =>wins.
  6. has buy -> has bought
  7. go to -> went to
  8. causes -> caused
  9. sign -> signed
  10. give -> gave

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc After để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Các cá thể tham gia vào đàn đang cho con bú sau khi mua hoặc khi sinh con, và rời khỏi đàn đang cho con bú khi vắt khô hoặc tiêu hủy.
  2. Đồng thời, động lực xây dựng ‘nhà thờ chính phủ’ sau năm 1815 đã làm tăng nhu cầu về doanh thu.
  3. Cả hai trường hợp và đối chứng đều được theo dõi tiền cứu trong 3 tháng sau khi xảy ra trường hợp.
  4. Sau khi ly tâm ở tốc độ 3000 vòng / phút trong 15 phút, 75 ml phần nổi phía trên được cấy vào hai giếng của mỗi dòng tế bào.
  5. Do các thuật toán tạo ra các thứ hạng khác nhau, sau khi truy xuất mới, người ta có thể mong đợi rằng các thứ hạng càng khác nhau, thì hiệu suất tổng hợp càng tốt.
  6. Sau năm 1919, và đặc biệt là từ năm 1926, chính quyền trung ương trợ cấp cho các tòa nhà của chính quyền địa phương, đổi lại quyền kiểm soát đối với thiết kế, kích thước và vị trí của ngôi nhà.
  7. Ông bà cũng được cho là ‘giữ’ bọn trẻ sau giờ học cho đến khi một hoặc một số phụ huynh đi làm về.
  8. Sau khi kết thúc phiên tòa, đối tượng Nghiên là hai nam giới nghiện ma túy sẽ được cai nghiện bằng thuốc Methadone.
  9. Chúng tôi sống với 63 bảng mỗi tuần, đó là tôi và ba đứa con, sau đó là điện và ga.
  10. Lần tái khám tiếp theo của bệnh nhân được hẹn trong 2 tháng sau khi điều trị.
  11. Suy cho cùng, suy luận sai lầm là suy luận theo hướng ngược lại với hàm ý lôgic.
  12. Số hộ gia đình dưới ngưỡng sau khi chi phí nhà ở đã giảm 1,5 triệu từ 13,9 xuống 12,4 triệu trong giai đoạn 1996/7 và 2001/2.

Đáp án bài 2:


  1. Individuals entered the lactating herd after purchase or at calving, and left the lactating herd at dry-off or culling.
  2. At the same time, the drive to build ‘ government churches ‘ after 1815 increased the need for revenue.
  3. Both cases and controls were followed up prospectively for 3 months after the case episode.
  4. After centrifugation at 3000 rpm for 15 min, 75 ml of the supernatant was inoculated onto two wells of each cell line.
  5. Given that the algorithms produce different rankings, after new retrieval, one might expect that the more different the rankings, the better the combined performance.
  6. After 1919, and especially from 1926, the central government provided subsidies for local authority buildings, in return for control over house design, size, and location.
  7. Grandparents were also said to ‘keep’ the children after school until one or another parent arrived home from work.
  8. After the trial had finished, the ‘objects of study, two male drug addicts, were to be detoxified with the help of methadone.
  9. We live on £63 per week, that’s me and three children and after that comes electricity and gas.
  10. The patient’s next follow-up appointment was scheduled for 2 months after treatment.
  11. After all, abductive reasoning is reasoning in a direction reverse to logical implication.
  12. The number of households below the threshold after housing costs fell by 1.5 million from 13.9 to 12.4 million between 1996/7 and 2001/2.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc After trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc After thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close