Học tiếng anh

Cấu trúc Agree trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn thường xuyên bắt gặp động từ Agree trong học tập cũng như trong giao tiếp tiếng Anh, bạn nghĩ đơn giản Agree chỉ có nghĩa là đồng ý, bạn chưa biết cách dùng sao cho hợp lí. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Agree trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Agree trong tiếng Anh
Cấu trúc Agree trong tiếng Anh

1. Agree là gì?

Agree /ə’gri:/ là một động từ thông dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa là đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hòa thuận,…

Agree có nhiều hơn một cách ghép giữa động từ này với các giới từ phía sau và tùy vào hoàn cảnh và tình huống mà ta sử dụng các cấu trúc đó một cách phù hợp

Ví dụ:

  • We finally agreed on the name Luca for our son. (Cuối cùng chúng tôi cũng tán thành đặt tên Luca cho con trai của chúng tôi.)
  • We agreed on this issue. (Chúng tôi chấp thuận vấn đề này)
  • I agree with constructing a subway link to the mainland. (Tôi đồng ý với việc xây dựng một liên kết tàu điện ngầm với đất liền.)
  • All parties agree that urgent action is required. (Tất cả các bên đều đồng ý rằng cần phải hành động khẩn cấp.)

2. Cấu trúc Agree trong tiếng Anh

Như đã nói ở trên, Agree có nhiều hơn một cách ghép giữa động từ này với các giới từ phía sau và tùy vào hoàn cảnh và tình huống mà ta sử dụng các cấu trúc đó một cách phù hợp, dưới đây là các cấu trúc thường gặp nhất và một số cấu trúc khác trong tiếng Anh:


a) Agree to

Agree to có 2 cấu trúc thường gặp sau:

S + agree to + V

(Khi bạn đồng ý thực hiện một hành động nào đó người khác đề xuất)

S + agree to + Something

(Khi bạn đồng ý hay cho phép một hành động hay một sự kiện nào đó sẽ xảy ra)

Trong đó:

  • S là chủ ngữ
  • V là động từ
  • Something một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó

Ví dụ:

  • Both sides agreed to some modifications in the proposals. (Hai bên đã đồng ý sửa đổi một số đề xuất.)
  • Do you think he’ll agree to their proposal? (Bạn có nghĩ rằng ông ấy sẽ đồng ý với đề xuất của họ không?)
  • In the end I agreed to do the job. (Cuối cùng tôi đồng ý làm công việc.)
  • Son agreed to take the job. (Sơn đồng ý nhận việc.)

b) Agree with

Nhiều hơn cấu trúc Agree to, Agree with có 3 cấu trúc thường gặp sau:


S + agree with + N

(Khi bạn đồng ý với ai hay sự việc nào đó)

S + agree with + V_ing

(Khi bạn đồng ý hay tán thành với việc thưc hiện một hành động nào đó)

S + agree with + Somebody + on/ about + Something

(Khi bạn đồng ý với ai về một sự việc hay hành động nào đó)

Trong đó:

  • N là danh từ
  • V_ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”
  • Somebody là một người nào đó

Ví dụ:

  • I agree with my father about most things. (Tôi đồng ý với bố về hầu hết mọi thứ.)
  • I agree with you (Tôi đồng ý với bạn).
  • He doesn’t agree with giving money to beggars. (Anh ta không đồng ý trao tiền cho người ăn xin.)
  • As a non-smoker, I agree with banning smoking in restaurants. (Là người không hút thuốc, tôi đồng ý với việc cấm hút thuốc trong nhà hàng.)
  • He agreed with them about the need for change. (Anh ấy tán thành với họ về nhu cầu thay đổi.)

c) Agree on và agree about

Agree on và Agree about có thể thay thế cho nhau:


S + agree on/ about + Something

(Khi mọi người cùng nhau quyết định về một vấn đề gì đó, dàn xếp, đạt được thỏa thuận.)

Ví dụ:

  • They can be friends even if they don’t agree about everything. (Họ vẫn có thể là bạn kể cả khi họ không đồng tình với nhau mọi thứ.)
  • My team needs to agree on how to do the presentation. (Nhóm của tôi cần thống nhất cách làm bài thuyết trình.)
  • You can’t expect them to agree on everything. (Bạn không thể mong đợi việc họ tán thành tất cả mọi điều.)

d) Agree something

Cấu trúc Agree something như sau:

S + agree + O

(cùng nhau ra một quyết định)

Trong đó: O là tân ngữ

Lưu ý: cấu trúc này chỉ thường được sử dụng ở Anh

Ví dụ:

  • The union has agreed a new pay deal. (Công đoàn đã đồng ý một thỏa thuận trả lương mới.)
  • Ministers agree a strategy for tackling the Covid. (Các bộ trưởng đồng ý một chiến lược để đối phó với Covid.)

e) Các cấu trúc khác

Các cấu trúc này tuy không phổ biến như các cấu trúc trên nhưng thỉnh thoảng ta vẫn bắt gặp trong một số văn bản hoặc hoàn cảnh giao tiếp:


S + agree + that + Clause

(đồng ý rằng)

Ví dụ:

  • We agreed that the proposal was a good one. (Chúng tôi tán thành rằng đề xuất này rất hay.)
  • I agree that he should be invited (Tôi đồng ý rằng anh ta nên được mời)
... Agree + Question word ...

(ai / cái gì/……/ liệu …có không)

Trong đó: Question word là từ để hỏi

Ví dụ:

  • Experts seem unable to agree whether the drug is safe or not. (Các chuyên gia dường như không thể đồng ý liệu thuốc có an toàn hay không).
  • We couldn’t agree what to do. (Chúng tôi không thể thống nhất phải làm gì.)

Ngoài ra, khi nói về mức độ đồng ý, bạn có thể sử dụng các cách sau:

  • partly agree: đồng ý một phần
  • agree to some extent: đồng ý một số phần 
  • couldn’t agree more: không thể đồng ý hơn (hoàn toàn đồng ý) 
  • agree to differ: chấp nhận mỗi người một quan điểm 
    Khi hai người “agree to differ”, họ chấp nhận rằng ý kiến của họ khác nhau và sẽ không tranh cãi để thuyết phục ai đúng nữa. 
Cấu trúc Agree trong tiếng Anh
Cấu trúc Agree trong tiếng Anh

3. Cách dùng Agree

Cấu trúc Agree trong tiếng Anh được sử dụng trong rất nhiều tính huống khác nhau nhưng Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau:


  • Được sử dụng khi muốn thể hiện rằng bạn đồng ý với ai đó hay vói một sự việc/ sự kiện nào đó, hay khi bạn cho rằng sự việc đó rất đúng đắn
  • Được sử dụng để nói rằng ai đó đồng ý làm việc gì, hoặc ai đó đồng ý với đề xuất / gợi ý / mong muốn của người khác.
  •  Được sử dụng khi mọi người cùng nhau quyết định về một vấn đề gì đó, để thể hiện sự tán thành hay thống nhất về một chủ đề, quan điểm, kế hoạch đó.
  • Agree khi đi trực tiếp với một tân ngữ có nghĩa là “cùng nhau ra một quyết định” và chỉ thường được sử dụng ở Anh, khi nói về những quyết định, chỉ thị của các ban, bộ hay các tổ chức có thẩm quyền. Dùng trong trường hợp có 2 bên trở lên chẳng hạn như 2 người, 2 quốc gia, công ty…trở lên.

Ví dụ:

  • I tend to agree with her political views. (Tôi có xu hướng đồng ý với quan điểm chính trị của bà ấy.)
  • She agreed to let me go early. (Bà ấy đồng ý cho tôi đi sớm.)
  • We couldn’t agree on what to buy. (Chúng tôi không thể thống nhất về những gì cần mua).
  • Can we agree a price? (Chúng ta có thể thống nhất mức giá không?)
Cách dùng cấu trúc Agree
Cách dùng Agree

4. Lưu ý khi dùng Agree

Để dùng chuẩn cấu trúc Agree thì bạn cần phải lưu ý một số điều sau:


Lưu ý không dùng ‘ agree to something’ với một số cách diễn đạt

Ví dụ:

  • Cách dùng sai: I agree to this opinion to some extent.
  • Cách dùng đúng: I agree with this opinion to some extent.
  • Cách dùng sai: I agree to construct a subway link to the mainland.
  • Cách dùng đúng: I agree with constructing a subway link to the mainland.

Agree rất hiếm khi đi với một tân ngữ trực tiếp.

Trong cách sử dụng này, nó có tức là ‘cùng nhau ra một quyết định nào đó’ và nó được dùng chủ yếu khi ta nói về một số quyết định, chỉ thị chính thức của một số ban, bộ hay một số đơn vị có thẩm quyền

Ví dụ:

  • The union has agreed a new pay deal. (Công đoàn đã đồng ý một thỏa thuận trả lương mới.)
  • Ministers agree a strategy for tackling the Covid. (Các bộ trưởng đồng ý một chiến lược để đối phó với Covid.)

5. Bài tập cấu trúc Agree

Cấu trúc Agree trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


Cấu trúc Agree trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án 2
Bài tập cấu trúc Agree

a) Bài 1: Điền giới từ chính xác vào chỗ trống

  1. I think Jane should agree __ attend the meeting.
  2. My mom often agrees __ my dad.
  3. I am not sure I agree __ their opinions.
  4. We agree __ most things.
  5. I think our partner will agree __ our changes in the contract.
  6. The directors have agreed __ a date for the meeting.
  7. I don’t agree __ haunting wild animals.
  8. We couldn’t agree __ what to buy.

Đáp án bài 1:

  1. to
  2. with
  3. with
  4. on
  5. to
  6. on
  7. with
  8. on

b) Bài 2: Chọn dạng đúng của từ agree và điền vào chỗ trống

  1. My mother has _____ to look after my babies when I am away.
  2. She _____ with her analysis of the situation.
  3. They both _____ that the lyrics of a few songs are nice
  4. He had _____ to the use of force.
  5. The warring sides have _____ on an unconditional ceasefire.

Đáp án bài 2:

  1. agreed
  2. agree
  3. agree
  4. agreed
  5. agreed.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Agree trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài Cấu trúc Agree thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close