Học tiếng anh

Cấu trúc Give up trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn muốn nói mình phải từ bỏ thứ gì, hay ai đó từ bỏ điều gì đó nhưng không biết trong tiếng Anh phải nói thế nào, dùng từ gì, cấu trúc ra sao. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Give up trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Give up trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Give up trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Give up là gì?

Give up /ɡiv əp/ là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là “từ bỏ, bỏ cuộc“.

Các dạng của cụm động từ give up:

  • Dạng hiện tại ngôi ba số ít: gives up
  • Dạng quá khứ đơn: gave up
  • Dạng phân từ hai: given up

Ví dụ:

  • She has a struggle trying to persuade the board to accept her proposal, but she’s determined not to give up. (Cô ấy đã phải đấu tranh để thuyết phục hội đồng quản trị chấp nhận đề xuất của mình, nhưng cô ấy quyết tâm không bỏ cuộc.)
  • He gave up smoking while he has a son. (Anh ta đã từ bỏ thuốc lá khi anh ta có một đứa con.)
  • Even though she’s given up meat she still eats fish. (Mặc dù cô ấy đã từ bỏ thịt nhưng cô ấy vẫn ăn cá.)
  • I give up – I’m never going to learn this language! (Tôi bỏ cuộc – tôi sẽ không bao giờ học ngôn ngữ này!)
  • He’s going to give up rugby at the end of the season. (Anh ấy sẽ từ bỏ bóng bầu dục vào cuối mùa giải.)
  • Tom gave up skiing after his fall last winter. (Tom đã từ bỏ môn trượt tuyết sau mùa thu đông năm ngoái.)
Give up là gì?
Give up là gì?

2. Cấu trúc Give up trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Give up có các cấu trúc chính sau:


a) Give up + O

Cấu trúc chung:

S + give up + O

hoặc

S + give up, clause 

(bỏ cuộc)

Trong đó:

  • S là chủ ngữ
  • O là tân ngữ
  • clause là mệnh đề

Ví dụ:

  • Even though she’s given up seafood she still eats fish. (Mặc dù cô ấy đã từ bỏ hải sản, cô ấy vẫn ăn cá)
  • If I wish to complete the report on time, I have to give up football. (Nếu tôi muốn hoàn thành báo cáo đúng hạn, tôi phải từ bỏ bóng đá)
  • I think I will give up this game because my health is not good. (Tôi nghĩ mình sẽ từ bỏ cuộc chơi này vì sức khỏe không tốt.)
  • I will give up football because my leg is injured. (Tôi sẽ từ bỏ bóng đá vì chân tôi bị thương.)

b) Give sb up

Cấu trúc chung:

S + give somebody up 

(Từ bỏ ai hay người nào đó)


Trong đó: somebody là một người nào đó

Ví dụ:

  • After all, I decided to give him up. I feel hurt (Sau cùng, tôi quyết định từ bỏ anh ấy. tôi cảm thấy tổn thương)
  • She gave two of her children up to run after her new love. (Cô cho hai đứa con của mình để chạy theo tình yêu mới.)
  • Why don’t you give her up? (Tại sao bạn không từ bỏ cô ấy?)
  • I gave my ex-boyfriend up. He cheated on me too much. (Tôi đã từ bỏ bạn trai cũ của mình. Anh ấy đã lừa dối tôi quá nhiều.)

c) Give yourself/somebody up

Cấu trúc chung:

S+ Give yourself/somebody up + (to somebody)

(nói về việc bản thân ai đó đã từ bỏ cái gì)

Trong đó: yourself là bản thân ai đó

Ví dụ:

  • After thinking through it, he decided to give himself up his job. (Sau khi suy nghĩ thấu đáo, anh ta đã quyết định từ bỏ công việc của mình.)
  • After talking with me, she decided to give herself up to her car. (Sau khi nói chuyện với tôi, cô ấy đã quyết định từ bỏ chiếc xe hơi của chính mình.)
  • She gave her job up to find a new job. (Cô ấy đã từ bỏ công việc của mình để tìm một công việc mới.)
  • The thief gave himself up to the police. ( Tên trộm đã đầu thú với cảnh sát)

d) Give something up

Cấu trúc chung:


S+ give something up  + O/Clause

hoặc

S+ give up something + O/Clause 

hoặc

S+  something up+ V-ing + O/Clause 

(Ngưng làm gì đó/sở hữu cái gì đó)

Trong đó:

  • something là một điều, một cái gì đó
  • V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • I gave the cupcake up to my friend. (Tôi đã đưa chiếc bánh cupcake cho bạn tôi.)
  • He gave up the proposal ring to his girlfriend. (Anh trao nhẫn cầu hôn cho bạn gái.)
  • He gave up eating fast food after gaining weight so fast. (Anh ấy đã bỏ ăn thức ăn nhanh sau khi tăng cân quá nhanh.)
  • He gave up playing sports due to a severe injury. (Anh ấy đã từ bỏ chơi thể thao do chấn thương nặng.)
Cấu trúc Give up trong tiếng Anh
Cấu trúc Give up trong tiếng Anh

3. Cách dùng Give up trong tiếng Anh

Cấu trúc Give up được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau đây:


Được dùng với vai trò là một động từ chính mang nghĩa là “bỏ cuộc” 

Ví dụ:

  • He give up – He ‘s never going to learn this language! (Anh ấy bỏ cuộc – anh ấy sẽ không bao giờ học ngôn ngữ này!)
  • He’s giving up the captaincy at the end of the season. (Anh ấy sẽ từ bỏ băng đội trưởng vào cuối mùa giải.)
  • I will give up football because my leg is injured. (Tôi sẽ từ bỏ bóng đá vì chân tôi bị thương.)

Được dùng khi từ bỏ ai hay người nào đó

Ví dụ:

  • He gave her up because she doesn’t love him. (Anh ấy đã từ bỏ cô ta bởi vì cô ta không yêu anh ấy.)
  • I gave my ex-boyfriend up. He cheated on me too much. (Tôi đã từ bỏ bạn trai cũ của mình. Anh ấy đã lừa dối tôi quá nhiều.)
  • After all, I decided to give him up. I feel hurt (Sau cùng, tôi quyết định từ bỏ anh ấy. tôi cảm thấy tổn thương)

Được dùng khi nói về việc bản thân ai đó đã từ bỏ cái gì


Ví dụ:

  • The gunman gave himself up to the police. (Tay súng đã đầu thú trước cảnh sát.)
  • After a week on the run, he gave himself up to the police. (Sau một tuần trốn chạy, anh ta đã đầu thú với cảnh sát.)
  • The thief gave himself up to the police. ( Tên trộm đã đầu thú với cảnh sát)

Được dùng khi ai đó ngưng làm gì đó/sở hữu cái gì đó

Ví dụ:

  • I had to give my motorbike up to her. (Tôi phải đưa chiếc xe máy của mình cho cô ta.)
  • I gave the money up to my bro. (Tôi đã đưa tiền cho người anh em của tôi.)
  • He gave up the proposal ring to his girlfriend. (Anh trao nhẫn cầu hôn cho bạn gái.)
Cách dùng Give up trong tiếng Anh
Cách dùng Give up trong tiếng Anh

4. Phân biệt Give up với Give in

Nhiều bạn vẫn hay nhầm lần giữa 2 cấu trúc give up và give in nên Isinhvien sẽ giúp bạn phân biệt chúng nhé!


Phân biệt Give up với Give in
Phân biệt Give up với Give in

Give up trong tiếng Anh có nghĩa là từ bỏ, Give in cũng có nghĩa là từ bỏ, nhưng mà là chuyển sang làm điều gì

Ví dụ:

  • give up staying up late to give in to my sleepiness. (Tôi từ bỏ việc thức khuya vì không thể chịu được cơn buồn ngủ nữa.)
  • Originally, Quan didn’t agree to wear white like the rest of us, but he finally gave in. (Ban đầu thì Quân không chịu mặc đồ trắng giống chúng tôi, nhưng cuối cùng cũng phải đồng ý.)
  • There’s no point in disagreeing with your wife, because you’ll have to give in anyway. (Chẳng có lý gì mà cãi lại vợ cả các bạn ạ, vì đằng nào bạn chẳng phải đồng ý thôi.)

5. Bài tập cấu trúc Give up

Cấu trúc Give up trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


Cấu trúc Give up trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án 2
Bài tập cấu trúc Give up

a) Bài 1: Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C) cho những câu sau

  1. Never give __ anybody. Miracles happen every day.
    A. on at
    B. up on
    C. in to
  2. I’d give __ work if I could afford it.
    A. up
    B. in
    C. on
  3. I shall never give __ Cuong’s invitation.
    A. in to
    B. up on
    C. on at
  4. Before you give __, think of the reason why you held on so long.
    A. on
    B.up
    C. in
  5. Don’t give __ when you are able to fly, to dream, and to love.
    A. up
    B. on
    C. in
  6. He urged them not to give __ peace efforts.
    A. in to
    B. out to
    C. up on
  7. She got a cold. In other words, she must give up __.
    A. sing
    B. to sing
    C. singing
  8. Her illness compelled her to give __ her job.
    A. in
    B. up
    C. on

Đáp án bài 1:

  1. B – up on
  2. A – up
  3. A – in to
  4. B – up
  5. A – up
  6. C – up on
  7. C – singing
  8. B – up

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Give up dịch những câu dưới đây sang tiếng Anh

  1. Cuối cùng Daniel đã từ bỏ thuốc lá.
  2. Mike đã từ bỏ chơi bóng rổ do chấn thương nặng.
  3. Đồng nghiệp của tôi từ bỏ sự nghiệp để về chăm sóc gia đình.
  4. Vì dạ dày quá đau nên anh buộc phải từ bỏ uống rượu
  5. Tôi phải đưa vở bài tập của mình cho cô giáo kiểm tra.
  6. Rhymastic đưa món đồ yêu thích nhất của anh ấy cho bạn thân.
  7. Sau khi nghe lời khuyên từ mẹ, tôi đã bỏ thức khuya.
  8. Bố đưa chìa khóa xe cho tôi.
  9. Tôi đã từ bỏ công việc của mình.
  10. Mặc dù gãy chân không thể đi lại nhưng tôi quyết tâm không từ bỏ chơi bóng.

Đáp án bài 2:


  1. Finally, Daniel gave up smoking.
  2. Mike gave up playing basketball due to a serious injury.
  3. My colleague gave up her career to take care of his family.
  4. Because his stomach was too painful, he was forced to give up drinking
  5. I have to give my homework to the teacher to check.
  6. Rhymastic gives his favorite item to his best friend.
  7. After listening to my mom’s advice, I gave up staying up late.
  8. Dad gave the car keys up to me.
  9. I gave up my job.
  10. Although my leg was broken, I couldn’t walk, but I was determined not to give up playing football.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Give up trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Give up thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!

Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close