Học tiếng anh

Cấu trúc Make trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn thường xuyên bắt gặp từ Make trong tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì, cấu trúc ra sao, được dùng trong trường hợp nào hay các cụm từ nào thường đi với nó. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Make trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Make trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Make trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Make là gì?

Make /meɪk/ là động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, nếu đứng một mình thì nó có nghĩa là “chế tạo“. Tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh và các loại từ nó kết hợp mà nó sẽ mạng nhiều nghĩa khác nhau.

Động từ này thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, học tập nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …

Ví dụ:


  • Do you want me to make some coffee? (Bạn có muốn tôi pha một ít cà phê không?)
  • He made a chocolate cake. (Anh ấy đã làm một chiếc bánh sô cô la.)
  • She makes all her own clothes. (Cô ấy tự may tất cả quần áo.)
  • Her new trainer has promised to make an Olympic athlete of her. (Huấn luyện viên mới của cô ấy đã hứa sẽ trở thành một vận động viên Olympic của cô ấy.)
  • He made us some coffee./He made some coffee for us. (Anh ấy pha cà phê cho chúng tôi. Anh ấy pha cà phê cho chúng tôi.)
  • The pot is made to withstand high temperatures. (Lòng nồi được chế tạo để chịu được nhiệt độ cao.)
  • He works for a company that makes furniture. (Anh ấy làm việc cho một công ty sản xuất đồ nội thất.)
  • The label on the box said “made in VietNam”. (Trên hộp có ghi “made in VietNam”.)
  • Butter is made out of/from milk. (Bơ được làm từ / từ sữa.)

2. Cấu trúc Make trong tiếng Anh

Có các cấu trúc chính sau:

Cấu trúc thứ nhất:
Make + somebody/something + adj (làm cho)
Trong đó:
sb là một người nào đó
sth mà một cái/điều gì đó
adj là tính từ

Ví dụ:


  • He makes me sad (Anh ấy làm tôi buồn.)
  • Please make me happy (Hãy làm cho tôi hạnh phúc.)
  • Her gift makes me extremely happy (Món quà của cô ấy làm tôi cực kỳ hạnh phúc.)
  • The story makes me sad (Câu chuyện làm tôi buồn)
Cấu trúc thứ hai:
Make + somebody + do sth (Sai khiến ai đó làm gì)
Trong đó:
somebody là một người nào đó
do sth là làm gì đó

Ví dụ:

  • The robber makes everyone lie down. (Tên cướp bắt mọi người nằm xuống)
  • He makes her do all the housework. (Anh ta bắt cô ấy làm hết việc nhà)
  • The teacher makes her students go to school early. (Giáo viên bắt học sinh của mình đi học sớm).
Cấu trúc thứ ba:
Make + somebody + to V (Buộc phải làm gì)
Trong đó:
somebody là một người nào đó
V là động từ

Lưu ý: Cấu trúc này thường ở dạng bị động chuyển thể từ cấu trúc thứ hai ở trên.

Ví dụ:

  • I was made to go out. (Tôi bị buộc phải ra ngoài).
  • She is made to complete the report before 9 p.m. (Cô ấy bị buộc phải hoàn thành báo cáo trước 9 giờ tối)
  • Hung’s girlfriend is made to be at home after wedding. (Bạn gái của Hùng buộc phải ở nhà sau khi cưới)
Cấu trúc thứ tư:
Make possible/ impossible + N/ N phrase
Trong đó:
N là danh từ
N phrase là cụm danh từ

Ví dụ:


  • The Internet makes possible much faster communication. (Internet giúp giao tiếp nhanh hơn)
Cấu trúc thứ năm:
Make it possible/impossible (for sb) + to V
Trong đó:
V là động từ

Ví dụ:

  • The new motorbike makes it possible to go to school easily and quickly. (Xe máy đời mới giúp bạn có thể đi học dễ dàng và nhanh chóng.)
  • The new bridge makes it possible to cross the river easily and quickly (Cây cầu mới giúp người ta có thể qua sông một cách dễ dàng và nhanh chóng)

3. Cách dùng Make trong tiếng Anh

Cấu trúc Make được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau đây:

Được dùng khi muốn nói ai đó / cái gì làm cho ai đó / cái gì như thế nào

Ví dụ:

  • The story makes me sad. (Câu chuyện làm tôi buồn).
  • Living abroad makes her homesick. (Sống ở nước ngoài khiến cô ấy nhớ nhà).
  • This color makes the room brighter. (Màu này khiến căn phòng sáng hơn).

Được dùng khi muốn nói ai đó sai khiến ai làm gì


Ví dụ:

  • My mother makes me play sport. (Mẹ tôi bắt tôi chơi thể thao.)
  • The robber makes everyone lie down (Tên cướp bắt mọi người nằm xuống)
  • My boss makes me send the report immediately. (Sếp tôi bắt tôi gửi bản báo cáo ngay lập tức.)

Được dùng khi muốn nói ai đó bị buộc làm gì

  • I was made to go out. (Tôi bị buộc phải ra ngoài).
  • Hung’s girlfriend is made to be at home after wedding. (Bạn gái của Hùng buộc phải ở nhà sau khi cưới)
Cấu trúc Make trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cách dùng Make trong tiếng Anh

4. Các cụm từ thường đi với Make

Ngoài nắm vững cấu trúc và cách dùng Make ở trên thì bạn cần biết các cụm từ thường đi với Make để có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống hơn nhé!

a) Các cụm động từ với Make

  • Make for: Di chuyển về hướng
  • Make sth out to be: Khẳng định
  • Make over: Giao lại cái gì cho ai
  • Make sth out to be: Khẳng định
  • Make into: Biến đổi thành cái gì
  • Make off: Chạy trốn
  • Make up for: Đền bù
  • Make up with sb: Làm hòa với ai
  • Make up: Trang điểm
  • Make out: Hiểu ra

b) Các cụm từ với Make

  • Make a decision = make up one’s mind: Quyết định
  • Make an impression on sb: Gây ấn tượng với ai
  • Make a living: Kiếm sống
  • Make a bed: Dọn dẹp giường
  • Make a fuss over sth: Làm rối, làm ầm lên
  • Make friend with sb: Kết bạn với ai
  • Make the most/the best of sth: Tận dụng triệt để
  • Make progress: Tiến bộ
  • Make a contribution to: Góp phần
  • Make a habit of sth: Tạo thói quen làm gì
  • Make money: Kiếm tiền
  • Make an effort: Nỗ lực
  • Make way for sb/sth: Dọn đường cho ai, cái gì

5. Phân biệt Make với Do

Bạn thường xuyên nhầm lần cách sử dụng giữa Make Do nên Isinhvien giúp bạn phân biệt chúng nhé!


Chúng ta sử dụng ‘make’ khi tạo hoặc xây dựng một cái gì đó. 

Ví dụ:

  • She made a cake. (Cô ấy đã làm một chiếc bánh.)
  • I’ve made us some coffee. (Tôi đã pha cà phê cho chúng ta)
  • Did you really make those trousers? (Bạn đã thực sự làm những chiếc quần này?)

Chúng ta sử dụng ‘do’ cho các hoạt động chung. Trong trường hợp này, ‘do’ thường được dùng với ‘something’, ‘nothing’, ‘anything’ hoặc ‘everything’

  • What did you do at the weekend? (Bạn đã làm gì vào cuối tuần?)
  • I didn’t do anything yesterday. (Tôi đã không làm bất cứ việc gì vào ngày hôm qua.)
  • She’s fed up with doing everything herself. She needs some help. (Cô ấy chán ngấy với việc tự mình làm mọi thứ. Cô ấy cần giúp đỡ.)
  • Are you doing anything interesting during the holidays? (Bạn có làm điều gì thú vị trong những ngày nghỉ không?)
Cấu trúc Make trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Phân biệt Make với Do

6. Bài tập cấu trúc Make trong tiếng Anh

Cấu trúc Make trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


a) Bài 1: Điền dạng đúng của make hoặc do vào chỗ trống

  1. She’s …. homework with her friends.
  2. …. business is a good way to get rich fast.
  3. People should …. exercise regularly to become stronger.
  4. My friend …. I play this game with him.
  5. His study result …. his mother really happy.
  6. We will …. a journey this summer.
  7. He is … research in chemistry now.
  8. We normally … the shopping on Saturday mornings.
  9. Let’s … a plan.
  10. She … crossword puzzles on the train every day.
  11. Could you .. me a favour?
  12. You … me happy yesterday.

Đáp án bài 1:

  1. Doing
  2. Doing
  3. Do
  4. Makes
  5. Makes
  6. Make
  7. Doing
  8. Do
  9. Make
  10. Does
  11. Do
  12. Made

b) Bài 2: Dùng cấu trúc Make chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Sau đó, chúng tôi nhận ra rằng không có gì để làm cho nó dừng lại.
  2. Chúng tôi không thể phát hiện bất kỳ điều gì không tạo ra sự khác biệt, và những gì chúng tôi phát hiện là sự khác biệt được tạo ra.
  3. Có một số điểm cần phải được thực hiện để đáp ứng.
  4. Tôi muốn làm rõ điểm này trong bài viết của tôi.
  5. Điều này có thể gây khó khăn cho việc tập hợp ban giám khảo.
  6. Điều này sẽ làm cho phân tích liên quan hơn nhiều.
  7. Người ta có thể quan sát song song về chủ nghĩa hậu xử lý, theo hai nghĩa.
  8. Chúng tôi muốn làm rõ vấn đề này bằng một ví dụ.
  9. Nó có ý nghĩa, đó là một cách săn bắn tự nhiên.
  10. Như một ngọn cờ tươi sáng mà chúng ta có thể làm được.

Đáp án bài 2:


  1. Then we realize that there is nothing to make it stop.
  2. We cannot detect anything that does not make a difference, and what we detect are the differences that are made.
  3. There are several points that must be made in response.
  4. I wanted to make this point clear in my article.
  5. This may make it difficult to assemble a jury.
  6. This will make the analysis much more involved.
  7. One can make a parallel observation about postprocessualism, in two senses.
  8. We want to make this point clear with an example.
  9. It made sense, it was a natural way of hunting.
  10. As bright a flag as we could make.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Make trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Make thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!

Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close