Cấu trúc Require trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Bạn muốn đề cập đến một yêu cầu nào đó một cách lịch sự nhưng không biết phải sử dụng cấu trúc gì? Bạn biết Require có nghĩa là yêu cầu nhưng không biết phải sử dụng sao chính xác, sau require là gì và sử dụng trong trường hợp nào? Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Require trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!
1. Require là gì?
Require /ri’kwaiə/ là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là đòi hỏi, yêu cầu (một điều gì đó).
Ví dụ:
- Please call this number if you require any further information. (Vui lòng gọi số này nếu bạn cần thêm bất kỳ thông tin nào.)
- Skiing at 80 miles per hour requires total concentration. (Trượt tuyết với tốc độ 80 dặm một giờ đòi hỏi sự tập trung toàn bộ.)
- You are required by law to stop your car after an accident. (Theo quy định của pháp luật, bạn phải dừng xe sau một vụ tai nạn.)
- The rules require that you bring only one guest to the dinner. (Các quy tắc yêu cầu rằng bạn chỉ được đưa một khách đến dự bữa tối.)
- If you require assistance with your bags, I’ll be glad to get someone to help you. (Nếu bạn cần hỗ trợ với túi của mình, tôi sẽ rất vui khi có người giúp bạn.)
- This game requires total concentration. (Trò chơi này đòi hỏi sự tập trung toàn diện.)
2. Cấu trúc Require trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Require có thể kết hợp với các loại từ khác nhau để tạo thành các cấu trúc khác nhau, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp 4 cấu trúc hay gặp nhất sau đây:
Cấu trúc thứ nhất: (Require + N / N phrase)
Require + N / N phrase
(yêu cầu / cần điều gì)
Trong đó:
- N là danh từ
- N phrase là cụm danh từ
Ví dụ:
- If you require data of the survey, you can ask me. (Nếu bạn cần dữ liệu của cuộc khảo sát, bạn có thể hỏi tôi.)
- I think he requires concentration. (Tôi nghĩ anh ấy cần sự tập trung.)
- Children with health problems require a lot of help. (Những đứa trẻ mà có vấn đề sức khỏe cần nhiều sự giúp đỡ. )
Cấu trúc thứ hai: (Require + V-ing)
Require + V-ing
(cần/yêu cầu làm gì)
Trong đó: V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”
Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng dành cho vật, không sử dụng đối với người.
Ví dụ:
- Cactuses do not require watering as much as other plants. (Xương rồng không cần tưới nước nhiều như các loại cây khác.)
- This cargo doesn’t require selling with a discount code. (Mặt hàng này không cần bán với mã giảm giá đâu.)
- According to the chefs, chickpeas require soaking for a long time before cooking. (Theo như các đầu bếp, đậu gà đòi hỏi phải được ngâm lâu trước khi nấu.)
Cấu trúc thứ ba: (Require + tân ngữ trực tiếp + to V-inf)
Cấu trúc này có 2 dạng: chủ động và bị động
Chủ động: require + O + to V-inf (yêu cầu ai làm gì) Bị động: S + be required + to V (ai bị yêu cầu làm gì)
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- O là tân ngữ
- V-inf là động từ ở dạng nguyên mẫu
Lưu ý: cấu trúc này thường bắt gặp trong các bài kiểm tra về ngữ pháp tiếng Anh.
Ví dụ:
- Health and safety regulations against COVID-19 require all staff to wear protective clothing. (Các quy định về sức khỏe và an toàn chống lại COVID-19 yêu cầu tất cả nhân viên phải mặc quần áo bảo hộ.)
- My boss requires me to provide the report today. (Sếp của tôi yêu cầu cung cấp bản báo cáo vào hôm nay.)
- That contract is required to have the deposit. (Hợp đồng đó được yêu cầu phải có khoản đặt cọc.)
- Applicants are required to have at least 30 years of experience. (Các ứng viên được yêu cầu phải có ít nhất 30 năm kinh nghiệm. )
Cấu trúc thứ tư: (Require that + mệnh đề)
Require + that + S + V
(yêu cầu rằng…)
Trong đó: V là động từ
Ví dụ:
- Company required that I have to send the document immediately. (Công ty yêu cầu rằng tôi phải gửi bộ giấy tờ tài liệu ngay lập tức.)
- The contract required that we notify our partner of all changes. (Hợp đồng yêu cầu rằng chúng ta thông báo đến đối tác về tất cả sự thay đổi.)
- He requires that the room be clean before 8 pm. (Anh ấy yêu cầu rằng căn phòng phải sạch sẽ trước 8 giờ tối).
3. Cách dùng Require trong tiếng Anh
Cấu trúc Require thường được dùng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Anh, nhưng Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau:
Được dùng khi cần hoặc yêu cầu điều gì đó
Ví dụ:
- I think he requires concentration. (Tôi nghĩ anh ấy cần sự tập trung.)
- If you require any assistance, I will be glad to help you. (Nếu bạn cần thêm bất cứ sự hỗ trợ nào, tôi sẵn lòng giúp.)
- If you require more apples, I’ll be happy to buy them for you (Nếu bạn yêu cầu thêm táo, tôi sẽ sẵn lòng mua cho bạn)
Được dùng khi một vật yêu cầu hoặc cần một điều gì đó
Ví dụ:
- A master’s in England requires studying for one year. (Bằng thạc sĩ ở Anh yêu cầu học tập trong một năm.)
- According to the chefs, chickpeas require soaking for a long time before cooking. (Theo như các đầu bếp, đậu gà đòi hỏi phải được ngâm lâu trước khi nấu.)
- This cargo doesn’t require selling with a discount code. (Mặt hàng này không cần bán với mã giảm giá đâu.)
Được dùng khi ai bị yêu cầu làm gì hoặc yêu cầu ai làm gì
Ví dụ:
- Having babies often requires you to put their needs first. (Có con thường yêu cầu bạn đặt nhu cầu của chúng lên đầu tiên.)
- The boss requires his employees to show up on time tomorrow. (Sếp yêu cầu các nhân viên của ông có mặt đúng giờ ngày mai.)
- That contract is required to have the deposit. (Hợp đồng đó được yêu cầu phải có khoản đặt cọc.)
Được dùng khi muốn yêu cầu rằng một điều gì đó
Ví dụ:
- The landlord requires that we have to pay the deposit by May. (Chủ nhà yêu cầu rằng chúng tôi phải đặt cọc trước tháng Năm.)
- Company required that I have to send the document immediately. (Công ty yêu cầu rằng tôi phải gửi bộ giấy tờ tài liệu ngay lập tức.)
4. Các cụm từ thường đi với Require trong tiếng Anh
Ngoài nắm rõ cấu trúc và cách dùng Require ở trên thì trong tiếng Anh còn có các cụm từ thường đi với Require mà chắc hẳn bạn cũng cần lưu ý:
Require of + N
Cách dùng: nói về việc được yêu cầu đối với 1 công việc hoặc chức vụ nào đó.
Ví dụ:
- What exactly is required of a manager? (Vị trí quản lý chính xác đòi hỏi những gì?)
- Speed is required of firefighters. (Tốc độ là một yêu cầu đối với lính cứu hỏa.)
Tương tự với cách dùng ở trên còn có Required by law
Ví dụ:
- He was required by law to pay that Invoice. (Anh ta bị luật yêu cầu thanh toán hóa đơn đó.)
- The company is required by law to make regular tax returns. (Công ty được yêu cầu bởi luật pháp phải trả thuế thu nhập.)
5. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc Require
Khi sử dụng cấu trúc Require bạn cần phải lưu ý một số điểm sau để tránh sử dụng sai đáng tiếc nhé!
- Khi ai đó bị yêu cầu hoặc khi yêu cầu ai đó thì ta sẽ sử dụng to V (require somebody to do something).
- Dạng quá khứ và phân từ II của động từ require là required.
- Require có thể đi trực tiếp với danh từ
- Require có thể đi với That + mệnh đề
- Ta hoàn toàn có thể viết something is required (cái gì đó là cần thiết).
6. Bài tập cấu trúc Require
Cấu trúc Require trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!
a) Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống
- This project will require massive __.
A. invest
B. investing
C. investment - You are __ by law to stop the car.
A. require
B. required
C. requires - Students have required __ some exams.
A. to do
B. do
C. doing - The application process often __ some personal documents.
A. require
B. required
C. requires - What is required __ an accountant?
A. to
B. of
C. for
Đáp án bài 1:
1. C
2. B
3. A
4. C
5. B
b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Require để chuyển các câu tiếng Việt sau thành tiếng Anh
- Vui lòng gọi số này nếu bạn cần thêm bất kỳ thông tin nào.
- Theo quy định của pháp luật, bạn phải dừng xe sau một vụ tai nạn
- Nếu bạn cần hỗ trợ với túi của mình, tôi sẽ rất vui khi có người giúp bạn.
- Trò chơi này đòi hỏi sự tập trung toàn diện.
- Tôi nghĩ anh ấy cần sự tập trung
- Những đứa trẻ mà có vấn đề sức khỏe cần nhiều sự giúp đỡ.
- Mặt hàng này không cần bán với mã giảm giá đâu
Đáp án bài 2:
- Please call this number if you require any further information
- You are required by law to stop your car after an accident.
- If you require assistance with your bags, I’ll be glad to get someone to help you.
- This game requires total concentration.
- I think he requires concentration
- Children with health problems require a lot of help.
- This cargo doesn’t require selling with a discount code.
Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Require trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Require thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!