Học tiếng anh

Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn thường bắt gặp từ Responsible trong tiếng Anh nhưng không biết nó có nghĩa là gì, cách dùng ra sao, Responsible đi với giời từ gì và thường đứng ở vị trí nào trong câu? Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Responsible là gì?

Responsible /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là “nguyên nhân, chịu trách nhiệm” (cho cái gì) hay “mang tính chất có trách nhiệm, đáng tin cậy”.

Ví dụ:

  • Paul is directly responsible for the efficient running of the office. (Paul chịu trách nhiệm trực tiếp về việc vận hành hiệu quả văn phòng.)
  • Her department is responsible for overseeing the councils. (Bộ phận của cô ấy chịu trách nhiệm giám sát các hội đồng.)
  • The city council is responsible for keeping the streets clean. (Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm giữ cho đường phố sạch sẽ.)
  • Our practice is responsible for about five thousand patients in this part of Leeds. (Thực hành của chúng tôi chịu trách nhiệm cho khoảng 5.000 bệnh nhân ở phần này của Leeds.)
  • Council employees are responsible for the upkeep of the gardens. (Các nhân viên của hội đồng chịu trách nhiệm chăm sóc các khu vườn.)
  • The Forestry Commission is responsible for preserving over 2 million acres of woodland. (Ủy ban Lâm nghiệp chịu trách nhiệm bảo tồn hơn 2 triệu mẫu đất rừng.)
Responsible là gì?
Responsible là gì?

2. Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh

Cấu trúc thứ nhất:


S + be responsible for + V-ing

(ai hoặc cái gì chịu trách nhiệm cho việc làm gì đó)

Trong đó:

  • S là chủ ngữ
  • be là động từ “tobe”
  • V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Lưu ý: Đây là một dạng cấu trúc Responsible khá phổ biến nên các bạn cần lưu ý nhé!

Ví dụ:

  • She was responsible for causing the accident. (Cô ấy phải chịu trách nhiệm về việc gây ra vụ tai nạn.)
  • Authors are responsible for ensuring that the necessary equipment is available. (Các tác giả có trách nhiệm đảm bảo rằng các thiết bị cần thiết luôn sẵn sàng.)
  • Departments would no longer be responsible for delivering those services identified as suitable for delivery at arm’s length. (Các bộ phận sẽ không còn chịu trách nhiệm cung cấp những dịch vụ được xác định là phù hợp để giao hàng trong tầm tay.)
  • Adam’s responsible for cleaning the room. (Adam chịu trách nhiệm lau dọn căn phòng.)
  • We are responsible for taking care of the baby. (Chúng tôi chịu trách nhiệm chăm sóc cho đứa bé.)

Cấu trúc thứ hai:


S + be responsible + to sb (+ for N)

(ai hay cái gì chịu trách nhiệm trước ai trong một nhóm hoặc tổ chức được phân chia cấp bậc (cho việc gì, cái gì))

Trong đó:

  • sb là một người nào đó, ai đó
  • N là danh từ

Ví dụ:

  • Jane was responsible to the director of the company. She was excellent. (Jane đã chịu trách nhiệm trước giám đốc công ty. Cô ấy đã làm xuất sắc.)
  • My teacher told me that I was going to be responsible for class for the next two periods. (Cô giáo của tớ bảo là tớ sẽ phụ trách tình hình lớp trong hai tiết tới.)
  • Susan was responsible to the leader. She did not complete the report on time. (Susan đã chịu trách nhiệm trước trưởng nhóm. Cô ấy không hoàn thành bản báo cáo đúng thời hạn.)
Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh
Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh

3. Cách dùng Responsible trong tiếng Anh

Cấu trúc Responsible thường được dùng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Anh, nhưng Isinhvien sẽ tổng hợp các trường hợp hay gặp nhất sau:


Được dùng để nói về ai hoặc cái gì chịu trách nhiệm cho việc làm gì đó.

Ví dụ:

  • She’s responsible for preparing the document. (Cô ấy chịu trách nhiệm chuẩn bị giấy tờ.)
  • John is responsible for vacuuming the floor and Jake is responsible for dusting the furniture. (John chịu trách nhiệm hút bụi sàn nhà còn Jake chịu trách nhiệm lau bụi đồ nội thất.)
  • Authors are responsible for ensuring that the necessary equipment is available. (Các tác giả có trách nhiệm đảm bảo rằng các thiết bị cần thiết luôn sẵn sàng.)

Được dùng để diễn đạt ý nói về cái gì hoặc ai chịu trách nhiệm trước ai trong 1 tổ chức hay nhóm được phân chia cấp bậc (cho cái gì, việc gì).

Ví dụ:

  • My teacher told me that I was going to be responsible for class for the next two periods. (Giáo viên của tôi nói với tôi rằng tôi sẽ chịu trách nhiệm về lớp trong hai tiết học tiếp theo.)
  • Alex was responsible to the leader. She did not complete the report on time. (Alex chịu trách nhiệm trước lãnh đạo. Cô ấy đã không hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
Cách dùng cấu trúc Responsible trong tiếng Anh
Cách dùng Responsible trong tiếng Anh

4. Các cụm từ thường gặp với Responsible trong tiếng Anh

Nắm rõ cấu trúc và cách dùng là chưa đủ, bạn cần biết thêm các cụm từ thường đi với Responsible trong tiếng Anh để có thể sử dụng tính từ này trong bất kì tình huống nào nhé!


Take responsibility for sth = be responsible for sth

Cách dùng: diễn đạt nghĩa là (ai, cái gì) sẽ chịu trách nhiệu đối với ai, hoặc việc gì.

Ví dụ:

  • Fine, I will take responsibility for my actions. (Được rồi, tôi sẽ chịu trách nhiệm cho những hành động của mình.)
  • He has to take responsibility for this report. (Anh ta phải chịu trách nhiệm cho bản báo cáo này.)
  • You have to take responsibility for watching out for your child. (Bạn phải có trách nhiệm trông chừng con mình.)

hold(s) S responsible for sth = blame(s) someone for sth

Cách dùng: đổ trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho ai đó vì việc gì (vấn đề gì) 

Ví dụ:

  • My director holds his staff responsible for the contract failure. (Giám đốc của tôi đổ lỗi cho nhân viên của anh ta vì sự thất bại của hợp đồng.)
  • No, bro! Don’t hold me responsible for your actions. (Không đâu, người anh em! Đừng đổ lỗi cho tôi về những hành động của cậu.)
  • Don’t hold me responsible for your mistake. (Đừng đổ lỗi cho tôi vì sai lầm của bạn.)

5. Bài tập cấu trúc Responsible có đáp án

Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 3 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


bài tập
Bài tập cấu trúc Responsible có đáp án

a) Bài 1: Hoàn thành câu với responsible for/to để tạo thành câu có nghĩa

  1. Who’s ….. that mess?
  2. Last year’s we were ….. the project failure.
  3. I’m ….. taking care of the quality.
  4. Adam was ….. his leader. He was very good.
  5. She has to take ….. watching out for her child.
  6. Yes, I think I will take ….. my actions. No problem!

Đáp án bài 1:

  1. responsible for
  2. responsible for
  3. responsible for
  4. responsible to
  5. responsibility for
  6. responsibility for

b) Bài 2: Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống và chia thì phù hợp

  1. Lisa __________ the CEO because she is a secretary.
  2. Daniel and London __________ locking the doors.
  3. They  __________ writing reports every month.
  4. Last night, people in the office  __________ the accident.
  5. Who  __________ making this mess?
  6. I don’t want to work there because if I did, I  __________ Ms. Lan. She is very strict.
  7. No one wants to  __________ what happened.
  8. My neighbors  __________ all the noises.

Đáp án bài 2:

  1. is responsible to
  2. are/were/will be… responsible for
  3. are/were/will be… responsible for
  4. were responsible for
  5. is/was responsible for
  6. would be responsible to
  7. be responsible for
  8. are/were responsible for

c) Bài 3: Sử dụng cấu trúc Responsible để chuyển các câu tiếng Việt sau sang Tiếng Anh

  1. Paul chịu trách nhiệm trực tiếp về việc vận hành hiệu quả văn phòng.
  2. Bộ phận của cô ấy chịu trách nhiệm giám sát các hội đồng.
  3. Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm giữ cho đường phố sạch sẽ.
  4. Thực hành của chúng tôi chịu trách nhiệm cho khoảng 5.000 bệnh nhân ở phần này của Leeds
  5. Ủy ban Lâm nghiệp chịu trách nhiệm bảo tồn hơn 2 triệu mẫu đất rừng.
  6. Cô ấy phải chịu trách nhiệm về việc gây ra vụ tai nạn.
  7. Các tác giả có trách nhiệm đảm bảo rằng các thiết bị cần thiết luôn sẵn sàng

Đáp án bài 3:


  1. Paul is directly responsible for the efficient running of the office.
  2. Her department is responsible for overseeing the councils.
  3. The city council is responsible for keeping the streets clean.
  4. Our practice is responsible for about five thousand patients in this part of Leeds.
  5. The Forestry Commission is responsible for preserving over 2 million acres of woodland.
  6. She was responsible for causing the accident.
  7. Authors are responsible for ensuring that the necessary equipment is available.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Responsible thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!

Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close