Học tiếng anh

Cấu trúc Stop trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn muốn nói bản thân hay ai đó muốn tạm dừng một công việc nào đó để làm một việc khác nhưng không biết trong tiếng Anh phải dùng từ gì, cấu trúc ra sao hay có những lưu ý gì khi dùng không. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Stop trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Stop trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Stop trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Stop là gì?

Stop /stɑːp/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “ngưng lại / dừng lại” Khi kết hợp với các động từ khác, cấu trúc stop được sử dụng với nghĩa là dừng làm việc gì hoặc dừng lại để làm gì. Ta thường bắt gặp động từ này trong giao tiếp cũng như trong học tập, nhất là trong các bài thi quan trọng như THPT, TOEIC, IELTS, …


Các dạng của động từ Stop:

  • Dạng hiện tại ngôi ba số ít: stops
  • Dạng quá khứ đơn: stopped
  • Dạng phân từ hai: stopped

Ví dụ:

  • Can you stop talking for a minute? (Bạn có thể ngừng nói một phút không?)
  • Once I start eating chocolate, I can’t stop. (Một khi tôi bắt đầu ăn sô cô la, tôi không thể dừng lại)
  • Stop shouting – you’re giving me a headache! (Đừng hét nữa – bạn đang làm tôi đau đầu!)
  • I couldn’t stop laughing. (Tôi không thể ngừng cười.)
  • Stop eating too much before you get fat. (Ngừng ăn quá nhiều trước khi bạn béo lên.)
  • On the way to Edinburgh, we stopped to look at an old castle. (Trên đường đi đến Edinburgh, chúng tôi đã dừng lại để chiêm ngưỡng một lâu đài cổ)
  • It’s time we stopped to think about our next move. (Đã đến giờ chúng ta phải tạm dừng để suy nghĩ một chút về bước kế tiếp rồi)

2. Cấu trúc Stop trong tiếng Anh

Có thể chia làm 2 loại sau:

  • Các cấu trúc thường gặp với Stop
  • Các cấu trúc khác với Stop

a) Các cấu trúc thường gặp với Stop

Có 2 cấu trúc sau:


Cấu trúc thứ nhất:
S + stop + to V-inf
Trong đó:
S là chủ ngữ
V-inf là động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  • When the teacher entered the classroom, all students stopped everything to greet the teacher. (Khi cô giáo bước vào lớp, tất cả học sinh dừng mọi việc để chào cô giáo.)
  • I stopped to get the call from my mom. (Tôi dừng lại để nhận cuộc gọi từ mẹ tôi.)
  • It’s time for me to stop to think about the future. (Đã đến lúc tôi dừng lại để suy nghĩ về tương lai.)
  • Mike stopped on the side of the road to answer the phone. (Mike dừng lại bên đường để nghe điện thoại.)
Cấu trúc thứ hai:
S + stop + V-ing
Trong đó:
S là chủ ngữ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Lưu ý: Ở cấu trúc thứ nhất và thứ hai thì động từ “stop” được chia theo thì chứ không phải ở dạng nguyên mẫu

Ví dụ:

  • Due to pneumonia, Mark stopped smoking. (Due to pneumonia, Mark stopped smoking.)
  • I stoped playing football to go home to do homework. (Tôi ngừng chơi bóng để về nhà làm bài tập.)
  • Mike had pneumonia, so he stopped smoking. (Mike bị viêm phổi nên đã ngừng hút thuốc.)
  • My brother stopped playing basketball since he got injured. (Anh trai tôi đã ngừng chơi bóng rổ kể từ khi anh ấy bị thương.)

b) Các cấu trúc khác với Stop

Có 4 cấu trúc sau:


Cấu trúc thứ nhất:
S + stop + off + N phrase / V-ing
Trong đó:
S là chủ ngữ
N phrase là cụm danh từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • On the way to the company, I stopped off buying a coffee. (Trên đường đến công ty, tôi dừng lại mua một ly cà phê.)
  • I stopped off my friend’s house while shopping. (Tôi dừng lại ở nhà bạn tôi khi đi mua sắm..)
  • I stopped off the pastry shop while going to school (Tôi dừng lại ở cửa hàng bánh ngọt khi đi học.)
  • Mike stopped off asking the way. (Mike dừng lại hỏi đường.)
Cấu trúc thứ hai:
S + stop + by + N phrase / V-ing
Trong đó:
S là chủ ngữ
N phrase là cụm danh từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • Lisa stopped by her uncle’s house last weekend. (Lisa đã ghé qua nhà chú của cô ấy vào cuối tuần trước.)
  • I stopped by my grandmother last weekend. (Tôi đã ghé thăm bà tôi vào cuối tuần trước.)
  • I stopped by Long Bien Bridge on the way home. (Tôi ghé qua cầu Long Biên trên đường về nhà.)
  • During the trip, I stopped by the old town. (Trong chuyến đi, tôi có ghé qua phố cổ.)
Cấu trúc thứ ba:
S + stop + over + N phrase / V-ing
Trong đó:
S là chủ ngữ
N phrase là cụm danh từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • Daniel stopped over China. (Daniel đã dừng qua Trung Quốc.)
  • Due to the storm, the plane stopped over Francisco. (Do cơn bão, máy bay dừng lại qua Francisco.)
Cấu trúc thứ tư:
S + stop + up + N phrase / V-ing
Trong đó:
S là chủ ngữ
N phrase là cụm danh từ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • I often stop up late to play games (Tôi thường thức khuya để chơi game.)
  • Mike stops up late at night doing homework. (Mike thức khuya để làm bài tập về nhà.)

3. Cách dùng Stop trong tiếng Anh

Cấu trúc Stop được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là cách dùng hay gặp nhất:

Được dùng để diễn đạt việc ai đó ngừng, dừng lại, chấm dứt hẳn hoàn toàn hoặc thôi làm 1 hành động nào đó. 

Ví dụ:

  • I stopped playing video game to go classroom to meet my friends. (Tôi ngừng chơi game để tới lớp học gặp bạn bè của tôi.)
  • His wife had child, so he stopped smoking. (Vợ anh ấy có em bé, vì vậy anh đã ngừng hút thuốc.)

Được dùng để nói về chủ thể (một ai đó) tạm dừng hành động một việc gì đó đang làm để làm việc khác.


Ví dụ:

  • I stopped to get the video call from my dad. (Tôi dừng lại để nhận một cuộc gọi video từ bố của tôi.)
  • It’s time for me to stop to think about money. (Đã đến lúc tôi dừng lại để suy nghĩ về tiền bạc.)

Được dùng để diễn tả việc ai đó dừng lại hoặc ghé qua đâu đó khi đang đi trên đường.

Ví dụ:

  • I stopped off my girlfriend’s house while shopping. (Tôi dừng lại ở nhà bạn gái tôi khi đi mua sắm..)
  • I stopped off my friend’s house while going to school. (Tôi dừng lại ở nhà bạn của tôi khi đi học.)

Được dùng để miêu tả việc ai đó ghé thăm một địa điểm hoặc bất kỳ ai.

Ví dụ:

  • I stopped by my grandmother last weekend. (Tôi đã ghé thăm bà tôi vào cuối tuần trước.)
  • I stopped by Long Bien Bridge on the way home. (Tôi ghé qua cầu Long Biên trên đường về nhà.)

Được dùng để biểu đạt việc ai đó dừng lại ở đâu (thường nói khi chủ thể di chuyển bằng máy bay).


Ví dụ:

  • John stopped over in London. (John đã dừng lại ở London.)
  • He stopped over the China airport until the storm passed. (Anh ta dừng lại ở sân bay Trung Quốc cho đến khi cơn bão đi qua.)

Được dùng để nhằm diễn tả việc ai đó thức khuya vì làm gì đó

Ví dụ:

  • I stopped up late completing the report. (Tôi thức khuya để hoàn thành bản báo cáo.)
  • I often stop up late to watch movies. (Tôi thường thức khuya để xem phim.)
Cấu trúc Stop trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Cách dùng Stop trong tiếng Anh

4. Các cụm từ thường gặp với Stop

Ngoài nắm vững cấu trúc và cách dùng Stop ở trên thì bạn cũng cần biết thêm các cụm từ thường gặp với Stop để có thể sử dụng trong nhiều trường hợp nhé!

Cụm từNghĩa tiếng Việt
Pull out all the stopsNỗ lực rất lớn để đạt được mục đích.
Put a stop toChấm dứt
Stop at nothingKhông ngần ngại điều gì để đạt được mục đích, cho dù đó là việc xấu xa
Stop one’s earsBịt tai lại để không nghe những điều không muốn nghe.
Stop someone’s mouthKhiến cho ai đó phải giữ kín một việc nào đó
Stop paymentĐình chỉ việc thanh toán/chi trả
Các cụm từ thường gặp với Stop

5. Bài tập cấu trúc Stop trong tiếng Anh

Cấu trúc Stop trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


a) Bài 1: Hãy chia động từ trong ngoặc theo dạng đúng của cấu trúc

  1. Jack stop  …………..(go) to cinema.
  2. They stopped  …………..(look) at the trees.
  3. I’ve stopped  …………..(buy) red apples in supermarkets.
  4. I stopped  …………..(have) dinner at 9pm.
  5. People should stop  …………..(look) around during the test.
  6. Adam stopped off  …………..(play) at the cyber shop on his way home.
  7. Marie stopped …………..(work) for his company last week
  8. On the way to L.A, we stopped  …………..(look) at a library.
  9. I have stopped  …………..(cycle) to play football.
  10. Susan stopped  …………..(wait) for her father

Đáp án bài 1:

  1. Going
  2. To look
  3. Buying
  4. To have
  5. Looking
  6. Playing
  7. Working
  8. To look
  9. Cycling
  10. To wait

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Stop để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Bạn đang đi với tôi hay bạn đang dừng lại ở đây?
  2. Tôi không thể dừng lại – Marc đang đợi tôi bên ngoài.
  3. Bây giờ bạn đã ở đây, tại sao bạn không dừng lại để uống trà?
  4. Tuần này, tôi đã ra ngoài hàng đêm, vì vậy tôi nghĩ rằng tôi sẽ dừng lại vào tối nay.
  5. Chúng tôi đã dừng lại cho đến hai giờ đêm qua để xem bộ phim muộn.
  6. Vui lòng ngồi yên tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn.
  7. Chúng tôi đã đến đây sớm hơn, nhưng chúng tôi đã dừng lại vài lần trên đường đi.
  8. Khi bắt đầu dự án, có rất nhiều điểm dừng và bắt đầu.
  9. Nhân viên cứu hộ đã ngăn họ xuống nước vì người ta đã phát hiện thấy cá mập trong khu vực.
  10. Đó là một năm giờ lái xe bao gồm 30 phút dừng lại để ăn trưa.

Đáp án bài 2:


  1. Are you coming with me or are you stopping here?
  2. I can’t stop – Marc is waiting for me outside.
  3. Now that you’re here, why don’t you stop for some tea?
  4. I’ve been out every night this week, so I thought I’d stop in tonight.
  5. We stopped up until two o’clock last night watching the late film.
  6. Please remain in your seat until the plane comes to a complete stop.
  7. We’d have been here sooner, but we made several stops along the way.
  8. At the beginning of the project, there were a lot of stops and starts.
  9. Lifeguards stopped them from going into the water because sharks had been spotted in the area.
  10. It was a five-hour drive including a 30-minute stop for lunch.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Stop trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Stop thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close