Học tiếng anh

Cấu trúc Warn trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn muốn cảnh báo, dặn dò ai đề phòng cái gì, việc gì hay nói đơn giản là muốn ai đó nhận ra sự nguy hiểm của cái gì nhưng không biết trong tiếng Anh phải dùng từ gì hay cấu trúc ra sao. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Warn trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Warn trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Warn trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Warn là gì?

Warn /wɔːrn/ là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cảnh báo, dặn dò ai đề phòng việc gì“, nói cách khác warn có nghĩa khiến ai đó nhận ra sự nguy hiểm hoặc một vấn đề không hay có khả năng xảy ra.

Ví dụ:

  • We were warned not to eat the fish which might upset our stomachs. (Chúng tôi đã được cảnh báo là không nên ăn cá có thể làm đau dạ dày của chúng tôi.)
  • Have you warned them (that) there will be an extra person for dinner? (Bạn đã cảnh báo họ (rằng) sẽ có thêm một người vào bữa tối chưa?)
  • I was warned against/off going to the east coast because it was so full of tourists. (Tôi đã được cảnh báo không nên đi / đến bờ biển phía đông vì nó quá đông khách du lịch.)
  • The boating area is marked with buoys to warn off swimmers. (Khu vực chèo thuyền được đánh dấu bằng phao để cảnh báo người bơi.)
  • There were signs warning of fog as soon as we got onto the motorway. (Có những dấu hiệu cảnh báo về sương mù ngay khi chúng tôi lên đường cao tốc.)
  • This particular curry is extremely hot – be warned! (Món cà ri đặc biệt này cực kỳ nóng – hãy cảnh báo!)

2. Cấu trúc Warn trong tiếng Anh

Có các cấu trúc chính sau:


Cấu trúc thứ nhất:
S + warn somebody that + Clause
Trong đó:
S là chủ ngữ
somebody là một người nào đó
Clause là mệnh đề

Ví dụ:

  • The teacher always warns that I need to be careful all the time. (Cô giáo luôn dặn dò rằng tôi cần phải cẩn thận mọi lúc.)
  • James was warned that he could be fired at yesterday. (Jane bị cảnh báo là cô ấy có thể bị đuổi việc vào ngày hôm qua.)
  • I want to warn you that it could be very difficult to buy a new car. (Tôi muốn báo với bạn rằng nó có thể rất khó khăn để mua được chiếc xe hơi mới.)
Cấu trúc thứ hai:
S + warn + somebody + (not) to V
Trong đó:
S là chủ ngữ
somebody là một người nào đó
V là động từ

Ví dụ:

  • Susan warned her husband to drive carefully. (Susan dặn dò chồng cô ấy lái xe cẩn thận.)
  • My mother warned me to come home early. (Mẹ tôi dặn tôi về nhà sớm.)
  • The kids are warned not to come close to that home (Lũ trẻ được cảnh báo không đến gần căn nhà đó.)
Cấu trúc thứ ba:
S + warn somebody about + N / Ving
Trong đó:
S là chủ ngữ
N là danh từ
somebody là một người nào đó
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • Our father always warned we about playing too near the river. (Bố chúng tôi luôn luôn dặn dò chúng tôi đề phòng việc vui chơi quá gần dòng nước.)
  • I warned him about love her. (Tôi căn dặn anh ấy về việc yêu cô ta.)
  • My father always warn me about thieves breaking into our house. (Bố tôi luôn dặn dò tôi đề phòng những kẻ trộm đột nhập vào nhà.)
Cấu trúc thứ tư:
S + warn somebody against + N / V-ing
Trong đó:
S là chủ ngữ
N là danh từ
somebody là một người nào đó
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • My boss warns me against going late more than three times a week. (Sếp của tôi cảnh báo tôi không nên đi muộn quá ba lần một tuần.)
  • Daddy warned us against swimming in the deep area. (Bố của tôi cảnh báo chúng tôi không bơi ở chỗ sâu.)
  • Do we need to warn Adam against shoplifters? (Chúng ta có cần cảnh báo Adam đề phòng bọn trộm đồ không?)
Cấu trúc thứ năm:
S + warn somebody of + Noun/ V-ing
Trong đó:
S là chủ ngữ
N là danh từ
somebody là một người nào đó
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:


  • The government need to warn everyone of the danger of driving in this weather. (Chính phủ cần cảnh báo mọi người về sự nguy hiểm của việc lái xe trong thời tiết này.)
  • My brother warns me of riding a bike too fast. (Anh trai tôi cảnh báo tôi về việc đi xe đạp quá nhanh.)
  • Please warn Jemrny of the heavy traffic he may run into. (Hãy cảnh báo Jemrny về sự tắc đường anh ấy có thể gặp phải.)
Cấu trúc thứ sáu:
warn + someone + off
Trong đó:
someone là một người nào đó

Ví dụ:

  • The police warned the intruder off. (Cảnh sát đã bắt kẻ đột nhập dừng lại.)
  • My teacher spends his time visiting schools to warn young students off drugs. (Thầy giáo của tôi dành thời gian đến các trường học để khuyên các học sinh tránh xa chất gây nghiện.)
  • He was warned off driving because he drove more than 999km/h. (Anh ấy đã bị yêu cầu dừng lái xe bởi vì anh ta lái hơn 999km/h.)

3. Cách dùng Warn trong tiếng Anh

Cấu trúc Warn được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên Isinhvien sẽ tổng hợp một số cách dùng Warn hay gặp nhất sau đây:


Được dùng để cảnh báo ai đó rằng … về sự việc, vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • Marie was warned that she could lose a large sum of money. (Marie được cảnh báo rằng cô ta có thể bị mất một khoản tiền lớn.)
  • Jane was warned that she could be fired. (Jane bị cảnh báo là cô ấy có thể bị đuổi việc.)
  • The leader always warns that we need to be careful all the time. (Trưởng nhóm dặn dò rằng chúng ta cần phải cẩn thận mọi lúc.)
  • I want to warn you that it could be very difficult to get the job. (Tôi muốn báo với bạn rằng nó có thể rất khó khăn để có được công việc.)

Được dùng để cảnh báo, dặn dò, khuyên nhủ ai nên làm gì/ không nên làm gì.

Ví dụ:

  • Lisa warned me to drive carefully. (Lisa dặn tôi hãy lái xe cẩn thận.)
  • My father warned me to come home early. (Bố tôi dặn tôi về nhà sớm.)
  • The kids are warned not to come close to the lake. (Lũ trẻ được cảnh báo không đến gần chiếc hồ.)

Được dùng để căn dặn ai đó đề phòng cái gì (Khuyên nhủ ai về một việc nguy hiểm liên quan đến họ).


Ví dụ:

  • They warned him about the dangers of sailing alone. (Họ dặn anh ấy đề phòng sự nguy hiểm của chèo thuyền một mình.)
  • The mother warned her son about playing too near the road. (Người mẹ dặn dò con trai cô ấy về việc vui chơi quá gần con đường.
  • I always warn my young brother about thieves breaking into our house. (Tôi luôn dặn em trai tôi đề phòng những kẻ trộm đột nhập vào nhà.)

Được dùng để báo trước, cảnh báo ai về điều gì đó (Khuyên ai đó về 1 điều tồi tệ có khả năng xảy ra).

Ví dụ:

  • The teacher warns us of riding a bike too fast. (Thầy giáo cảnh báo chúng tôi về việc đi xe đạp quá nhanh.)
  • Please warn Jack of the heavy traffic he may run into. (Hãy cảnh báo Jack về sự tắc đường anh ấy có thể gặp phải.)

Được dùng để nói ai đó tránh ra hay dừng ngay việc đang làm lại bởi vì điều đó có khả năng xảy ra nguy hiểm hoặc sẽ bị phạt. 


Ví dụ:

  • The police warned them off. (Cảnh sát yêu cầu họ dừng lại.)
  • They were warned off driving because they were drunk. (Họ đã bị yêu cầu dừng xe lại vì họ đang say xỉn.)
Cấu trúc Warn trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cách dùng Warn trong tiếng Anh

4. Các cấu trúc tương tự với Warn

Ngoài cấu trúc Warn ở trên thì bạn cũng cần phải biết thêm các cấu trúc tương tự với Warn dưới đây để có thể sử dụng trong nhiều tình huống hơn nhé!

Cấu trúc thứ nhất:
alert + somebody + to something (báo, cảnh báo cho ai biết điều gì)
Trong đó:
seombody là một người nào đó
something là một điều / cái gì đó

Ví dụ:

  • The board of directors needs to alert staff to their crisis (Ban giám đốc cần cảnh báo nhân viên của họ về khủng hoảng của họ.)
  • Why weren’t the police alerted about the robbery? (Tại sao cảnh sát lại không được báo động về vụ cướp?)
  • People needed to be alerted to the robbery right now. (Mọi người cần được báo động về vụ cướp ngay bây giờ)
Cấu trúc thứ hai:
advise somebody to do something (khuyên ai đó nên làm gì)
Trong đó:
seombody là một người nào đó
something là một điều / cái gì đó

Ví dụ:


  • The doctor advised him to take medicine regularly. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên uống thuốc đều đặn.)

4. Bài tập cấu trúc Warn trong tiếng Anh

Cấu trúc Warn trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 1 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!

Sử dụng cấu trúc Warn để chuyển các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Đối với người mới học, sẽ có nguy cơ trong cách trình bày theo trình tự thời gian, mà không có tín hiệu cảnh báo rằng một số lý thuyết khó đồng hóa hơn những lý thuyết khác.
  2. Những độc giả tiềm năng của cuốn sách có lẽ nên được cảnh báo rằng tác giả đã không làm mọi thứ trở nên dễ dàng với họ.
  3. Trong khi ông không xác định tên luật cụ thể, ông gần như chắc chắn cảnh báo chống lại các luật liên bang được ban hành gần đây.
  4. Gần như ngay lập tức kế hoạch mới được đưa ra: một phòng khám gần hơn nhiều và thời gian sớm hơn – nhưng có hai lưu ý cảnh báo.
  5. Hình phạt tùy thuộc vào hành vi phạm tội, nhưng cô có thể bị cảnh cáo bởi văn phòng thanh tra điều dưỡng ẩm ướt, phạt tiền hoặc cách chức.
  6. Và các thông báo cảnh báo rất dễ bị lập trình viên bỏ qua.
  7. Những người phản đối cảnh báo rằng dự án có nghĩa là cuối bãi biển như một địa điểm giải trí phổ biến cho người dân bình thường.
  8. Sau đó, chúng tôi muốn có một cách để cảnh báo các bồi thẩm rằng họ không được để những nghi ngờ cường điệu, cường điệu cản trở việc kết án.
  9. Công chúng cần được cảnh báo về những rủi ro liên quan đến việc tiêu thụ các sản phẩm thịt đã qua chế biến, và được giáo dục về cách chế biến và bảo quản thực phẩm đúng cách.
  10. Tôi đã cảnh báo rõ ràng về sự thần bí về tính đặc biệt và những nguy cơ khi quay trở lại thần thoại.
  11. Những đứa trẻ đã tạo ra những tấm áp phích cảnh báo sự nguy hiểm của pháo hoa.
  12. Có một huyền thoại cổ xưa rằng chuột hoang dã hướng dẫn con cái của chúng đến thức ăn, và thậm chí cảnh báo chúng về sự nguy hiểm của mồi độc.

Đáp án:


  1. For the novice, there is danger in the chronological presentation, without warning signals that some theories are more difficult to assimilate than others.
  2. Potential readers of the book should perhaps be warned that the author has not made things easy for them.
  3. While he does not identify specific legislation by name, he was almost certainly warning against recently enacted federal laws.
  4. Almost instantly the new plan was presented: a much closer clinic and earlier times – but there were two warning notes.
  5. Punishments depended on the offence, but she could be warned by the wet-nursing inspection bureau, fined or dismissed.s
  6. And warning messages are easily ignored by the programmer.
  7. The opponents warned that the project meant the end of the beach as a popular site of recreation for common people.
  8. Then we have wanted a way to warn jurors that they must not let exaggerated, hyperbolic doubts stand in the way of conviction.
  9. The public needs to be warned about risks involved in consumption of processed meat products, and educated about proper foodhandling and storage.
  10. I warned explicitly for a mystification of particularity and the dangers of a return to mythology.
  11. The children were to create posters warning of the dangers of fireworks.
  12. There is an ancient myth that wild rats guide their young to food, and even warn them of the dangers of poison bait.

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Warn trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Warn thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close