Học tiếng anh

Phân biệt Since và For trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn thường xuyên bắt gặp từ Since hay For trong tiếng Anh nhưng không biết chúng có nghĩa là gì, chúng thường đi với loại từ gì trong câu, chúng có cách dùng như thế nào hay làm thế nào để phân biệt 2 từ Since và For. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về cách Phân biệt Since và For trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Phân biệt Since và For trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Phân biệt Since và For trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Since

a) Since là gì?

Since /sɪns/ là một giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là “từ khi, khi, kể từ khi“, có thể hiểu đơn giản là từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ cho đến một thời gian sau hoặc cho đến bây giờ. Since có thể đứng ở đầu, giữa hay cuối câu.


Phân biệt Since và For trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Since là gì?

Ví dụ:

  • Emma went to work in New York a year ago, and we haven’t seen her since. (Emma đã đến làm việc ở New York một năm trước, và chúng tôi đã không gặp cô ấy kể từ đó.)
  • He started working for the company in 1995 and has been there ever since. (Ông bắt đầu làm việc cho công ty vào năm 1995 và đã ở đó cho đến nay.)
  • I’ve long since forgotten any Latin I ever learned. (Từ lâu tôi đã quên bất kỳ tiếng Latinh nào mà tôi từng học.)
  • Hostilities between the two groups have been in abeyance since last June. (Mối quan hệ giữa hai nhóm đã trở nên gay gắt kể từ tháng 6 năm ngoái.)
  • Roz has adopted one or two funny mannerisms since she’s been away. (Roz đã áp dụng một hoặc hai cách cư xử hài hước kể từ khi cô ấy vắng nhà.)
  • I’ve been chewing the problem over since last week. (Tôi đã nhai lại vấn đề kể từ tuần trước.)
  • Their movements have been severely circumscribed since the laws came into effect. (Các chuyển động của chúng đã bị hạn chế nghiêm ngặt kể từ khi luật có hiệu lực.)

b) Cấu trúc Since trong tiếng Anh

Có 1 cấu trúc chính thường gặp nhất sau:


Cấu trúc:
Since + the start of a period
Trong đó:
the start of a period là mốc thời gian (thời kì bắt đầu)
  • Khi Since đứng giữa câu: Chỉ một mốc thời gian mà sự việc, hành động xảy ra
  • Khi Since đứng đầu câu: Dùng để chỉ lý do hoặc chỉ 1 mốc thời gian (kể từ khi)
  • Khi Since đứng cuối câu: Dùng để nói kể từ đó hay cái gì đó/sự việc gì đó xảy ra cho đến nay

Ví dụ:

  • She has been away since Tuesday. (Cô ấy đã đi từ thứ ba.)
  • Since he wanted to pass his exam, he decided to study well (Vì anh ấy muốn vượt qua kỳ thi của mình, anh ấy quyết định học tốt)
  • Your piano playing has really come on since I last heard you play. (Việc chơi piano của bạn đã thực sự bắt đầu kể từ lần cuối tôi nghe bạn chơi.)
  • He hasn’t won a game since last year. (Anh ấy đã không thắng một trận nào kể từ năm ngoái.)
  • Emma went to work in New York a year ago, and we haven’t seen her since. (Emma đã đến làm việc ở New York một năm trước, và chúng tôi đã không gặp cô ấy kể từ đó.)

c) Cách dùng Since trong tiếng Anh

Since được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là cách dùng hay gặp nhất:


Được dùng trong các thì hoàn thành

Các thì hoàn thànhVí dụ
Thì hiện tại hoàn thànhShe haven’t slept since last night.(Cô ấy đã không ngủ từ tối qua)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnI have been playing soccer since 6 o’clock.(Tôi đã đá bóng từ lúc 6 giờ)
Thì quá khứ hoàn thànhI was sad when the company moved. I had worked there since I was 21 years old.(Tôi rất buồn khi công ty đóng cửa. Tôi đã làm việc ở đó từ khi tôi 21 tuổi)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnHe had been listening that song every night since it started.(Anh ấy đã nghe bản nhạc đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu phát hành)
Since được dùng trong các thì hoàn thành

Được dùng trước câu thì quá khứ đơn

Ví dụ:

  • John have liked reading since He was a child (John đã thích đọc sách kể từ khi anh ấy còn bé)
  • Since his school year started, He has been so excited (Kể từ khi năm học mới bắt đầu, anh ấy cảm thấy rất háo hức)

Được dùng trước một mốc thời điểm trong quá khứ


Ví dụ:

  • I’ve lived here since 2010 (Tôi đã sống ở đây từ 2010)
  • They have been married since 2012. (Họ đã kết hôn từ năm 2012.)
  • I’ve worked here since 2017. (Tôi đã làm việc ở đây từ năm 2017.)

2. For

a) For là gì?

For /fɚ/ là một giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là “khoảng, trong“. For được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà sự việc hoặc hành động diễn ra, kéo dài trong suốt khoảng thời gian đó. Khác với Since, giới từ for dường như được sử dụng trong tất cả các thì và trả lời cho câu hỏi How long …?

Ví dụ:

  • I’ve loved you for a thousand years. (Em đã yêu anh cả thiên niên kỷ này.)
  • I’ll love you for a thousand more. (Và em sẽ yêu anh cả thiên niên kỷ nữa.)
  • For years, I had never thought that playing video games could make money. (Trong hàng năm trời, tôi đã không nghĩ rằng việc chơi điện tử lại có thể kiếm tiền được.)
  • For the last year, Vietnam has done well to protect its people from COVID-19. (Suốt năm vừa qua, Việt Nam đã làm tốt việc chống dịch COVID-19 để bảo vệ người dân.)

b) Cấu trúc For trong tiếng Anh

Có 1 cấu trúc chính thường gặp sau:


Cấu trúc:
For + a period of time
Trong đó:
a period of time là một khoảng thời gian

Ví dụ:

  • We lived Ha Noi city for 5 years. (Chúng tôi sống ở thành phố Hà Nội được 5 năm)
  • I have never seen anything like this for 70 years of my life. (Tôi chưa bao giờ thấy điều gì như thế này trong 70 năm cuộc đời mình.)
  • I have been an English language learner for more than 12 years. (Tôi đã học Tiếng Anh được hơn 12 năm rồi.)

c) Cách dùng For trong tiếng Anh

Có các cách dùng chính sau:

Được dùng trong nhiều thì khác nhau:

Các thìVí dụ
Thì hiện tại đơnI play soccer for 2 hours a day
Thì hiện tại tiếp diễnI’m watching movie for 1.5 hours
Thì hiện tại hoàn thànhThey have Just sleep for 45 minutes
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnShe has been learning new vocabulary for 2 days
Thì quá khứCherry was put behind bars for 4 years since stealing
Thì tương laiHe will go to the camp for 5 days
For được dùng trong nhiều thì khác nhau

Được dùng trước một khoảng thời gian


Ví dụ:

  • We lived Ha Noi city for 5 years. (Chúng tôi sống ở thành phố Hà Nội được 5 năm.)
  • I’m just going to lie down for an hour or so. (Tôi sẽ nằm xuống trong một giờ hoặc lâu hơn.)
  • I haven’t played tennis for years. (Tôi đã không chơi quần vợt trong nhiều năm.)

3. Phân biệt Since và For trong tiếng Anh

Nếu sau khi đọc phần ở trên mà bạn vẫn chưa phân biệt được Since và For thì Isinhvien sẽ hệ thống lại tất cả các kiến thức cơ bản để giúp các bạn dễ hiểu hơn nhé!

TIêu chuẩn so sánhSinceFor
Ý nghĩaTừ khi, khi, kể từ khi Khoảng, trong
Cách dùngĐược dùng trong các thì hoàn thành trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn và trước một thời điểm trong quá khứĐược dùng trong nhiều thì khác nhau hay trước một khoảng thời gian
Ví dụSince he wanted to pass his exam, he decided to study well (Vì anh ấy muốn vượt qua kỳ thi của mình, anh ấy quyết định học tốt)She has been learning new vocabulary for 2 days (Cô ấy đã học từ vựng mới được 2 ngày)
Phân biệt Since và For trong tiếng Anh

4. Bài tập liên quan đến Since và For trong tiếng Anh

Since và For trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!


a) Bài 1: Điền since hoặc for vào chỗ trống để hoàn thành câu

  1. It’s been raining … lunchtime.
  2. Dihr has lived in London … 1995
  3. Logan has lived in Paris … ten years.
  4. They’re tired of waiting. They’ve been sitting here … an hour.
  5. Hung has been looking for a job … he left school.
  6. You haven’t been to a party … ages
  7. I wonder where John is. I haven’t seen him … last week.
  8. James is away. She’s been away … Friday.
  9. The weather is dry. It hasn’t rained … a few months.

Đáp án bài 1:

  1. since
  2. since
  3. for
  4. for
  5. since
  6. for
  7. since
  8. since
  9. for

b) Bài 2: Dùng since hoặc for để hoàn thành câu trả lời sau

  1. How long have you lived in the USA? – I have lived in the USA … one year.
  2. How long has Marie been a nurse? – She has been a nurse … April.
  3. How long have they studied Math? – They have studied Math … a few months.
  4. How long has Kang played badminton? – He has played badminton … a long time.
  5. How long has he worn glasses? – He has worn glasses … 1975.
  6. How long has Emily played the guitar? – She has played the guitar … high school.
  7. How long will you be on vacation? – I will be on vacation… two months.
  8. How long have you driven a motorbike? – I have driven a motorbike … my birthday.

Đáp án bài 2:


  1. For
  2. Since
  3. For
  4. For
  5. Since
  6. Since
  7. For
  8. Since

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Phân biệt Since và For trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài Since và For thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!

Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close