Học tiếng anh

Cấu trúc Try trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

Bạn muốn nói ai đó hay bản thân đang cố gắng làm gì hay đang thử làm gì nhưng không biết trong tiếng Anh phải dùng từ gì, cấu trúc ra sao, có cần phải lưu ý gì khi dùng không hay các dạng bài tập thường gặp với cấu trúc đó. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Try trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!

Cấu trúc Try trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc Try trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án

1. Try là gì?

Try /traɪ/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cố gắng, thử“. Trong luật pháp, Try còn có nghĩa là “bắt giữ, thẩm vấn, sau đó đưa ra phán quyết“. Ngoài giữ vai trò là động từ thì Try còn có thể là một danh từ, mang nghĩa “sự nỗ lực, sự cố gắng”. Try còn có nghĩa là sự lo lắng hoặc gây phiền hà đến sự kiên nhẫn của người khác với tất cả sự coi thường và gay gắt của người đó.


Ví dụ:

  • Keep trying and you’ll find a job eventually. (Hãy tiếp tục cố gắng và cuối cùng bạn sẽ tìm được việc làm.)
  • If I don’t get into the academy this year, I’ll try again next year. (Nếu tôi không được vào học viện năm nay, tôi sẽ thử lại vào năm sau)
  • I’ve tried really hard but I can’t convince him to come. (Tôi đã rất cố gắng nhưng không thể thuyết phục anh ấy đến.)
  • I’m trying my best/hardest, but I just can’t do it. (Tôi đang cố gắng hết sức / chăm chỉ nhất, nhưng tôi không thể làm được.)
  • I tried to open the window. (Tôi đã cố gắng mở cửa sổ.)
  • He was tried for theft. (Anh ta đã bị xét xử vì tội trộm cắp.)
  • He was tried by the supreme court. (Anh ta bị xét xử bởi tòa án tối cao.)
  • I’ll try to call her again. (Tôi sẽ cố gắng gọi lại cho cô ấy.)
  • Her try finally paid off. (Sự cố gắng của cô ấy cuối cùng cũng được đền đáp.)
  • I acknowledge her recent try. (Tôi công nhận sự cố gắng của cô ấy trong thời gian gần đây.)
Cấu trúc Try trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Try là gì?

2. Cấu trúc Try trong tiếng Anh

Có các cấu trúc sau:


Cấu trúc thứ nhất:
S + try + to + V-inf (ai đó cố gắng làm gì)
Trong đó:
S là chủ ngữ
V-inf là động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  • He tried to regain his breath. (Anh cố lấy lại hơi thở.)
  • They are trying to renew their visa (Họ đang cố gắng gia hạn visa)
  • I tried to turn the tap but it was too old and rusty. (Tôi đã cố gắng vặn vòi nhưng nó quá cũ và gỉ.)
  • I tried to study late but I fell asleep around 11 pm. (Tôi đã cố gắng để học khuya nhưng mà tôi đã ngủ vào khoảng 11 giờ tối.)
  • He tries to get the box but it is too far from his hand. (Anh ấy có với lấy cái hộp nhưng mà nó quá xa so với tay anh ấy.)
Cấu trúc thứ hai:
S + try + Ving + … (ai đó thử làm gì)
Trong đó:
S là chủ ngữ
V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “ing”

Ví dụ:

  • Peter tried turning the light off but it didn’t work. (Peter đã thử tắt bóng đèn nhưng mà không được.)
  • You should try putting this lipstick on. (Bạn nên thử bôi son này xem.)
  • Have you tried adding more milk to your cake? (Bạn đã thử cho thêm sữa vào bánh của bạn chưa?)
  • I tried turning the tap but the water still poured out. (Tôi đã thử vặn vòi nhưng nước vẫn chảy ra.)
  • Maybe you should try getting up (= you should get up) earlier. (Có lẽ bạn nên thử dậy (= bạn nên dậy) sớm hơn.)

3. Cách dùng Try trong tiếng Anh

Cấu trúc Try được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là cách dùng hay gặp nhất:


Được sử dụng khi người nói muốn nói về việc ai đó cố gắng làm gì.

Ví dụ:

  • We try to get to the airport on time. (Chúng tôi cố gắng đến sân bay đúng giờ.)
  • My sister tried to eat all the bread. (Em gái tôi cố gắng ăn hết chiếc bánh mỳ.)
  • My brother is trying to fix the computer. (Anh trai tôi cố gắng sưa chiếc máy tính.)
  • We will try our best to win this round. (Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để thắng vòng này.)
Cấu trúc Try trong tiếng Anh - Cách dùng và bài tập có đáp án
Ảnh minh họa

Được sử dụng để nói về việc ai đó thử làm gì.

Ví dụ:

  • I tried eating some sweets. (Tôi thử ăn một chút đồ ngọt.)
  • I tried playing the guitar. (Tôi đã thử chơi guitar.)
  • I try showering with cold water in winter. (Tôi thử tắm bằng nước lạnh vào mùa đông.)
  • I’d like to try parachuting. (Tôi muốn thử nhảy dù.)
  • Try using a different shampoo. (Hãy thử sử dụng một loại dầu gội đầu khác.)

4. Các lưu ý khi dùng Try trong tiếng Anh

Khi sử dụng Try trong giao tiếp cũng như trong học tập, bạn cần lưu ý một vài điều sau để tránh mắc phải các sai lầm đáng tiếc nhé!


Lưu ý:
– Cấu trúc try được sử dụng trong hai trường hợp do đó người học cần nắm vững để tránh nhầm lẫn.
– Động từ try được chia theo thì của chủ ngữ.
– Try có thể giữ nhiều vai trò như động từ hoặc danh từ, bởi vậy cần lưu ý ngữ cảnh để sử dụng sao cho phù hợp

5. Một vài cụm động từ thường gặp với Try

Ngoài nắm vững cấu trúc và cách dùng ở trên thì bạn cũng cần phải biết một số cụm động từ thường gặp với Try để có thể linh động sử dụng chúng trong nhiều trường hợp hơn nhé!

Try for sth: Cố gắng đạt được điều gì đó

Ví dụ: Are you going to try for that job in the sales department? (Bạn có cố gắng cho công việc đó ở phòng kinh doanh không?)

Try sth on: Thử quần áo

Ví dụ: Try on the shoes to see if they fit. (Đi thử giày xem có vừa vặn không.)

Try sth out: Thử nghiệm


Ví dụ: Don’t forget to try out the equipment before setting up the experiment. (Đừng quên dùng thử thiết bị trước khi thiết lập thí nghiệm.)

Try sth out on sb: Khảo sát ý kiến

Ví dụ: We tried out the new song on a couple of friends, but they didn’t like it. (Chúng tôi đã khảo sát thử bài hát mới của một vài người bạn, nhưng họ không thích.)

6. Bài tập cấu trúc Try trong tiếng Anh

Cấu trúc Try trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!

a) Bài 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thiện các câu dưới đây

  1. My mother is not at home. I tried (driving/to drive) her car.
  2. She has a headache. she could (try) a little pain reliever.
  3. He tries (running/to run) as fast as possible so as not to be late for class.
  4. She tries (showing/to show) her ability.
  5. Let’s try (playing/to play) some fun game.

Đáp án bài 1:


  1. Driving
  2. Try
  3. To run
  4. To show
  5. Playing

b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Try để chuyển các câu tiếng Việt sang sau tiếng Anh

  1. Sự cố gắng của cô ấy cuối cùng đã được đền đáp.
  2. Tôi công nhận sự cố gắng gần đây của cô ấy.
  3. Đừng nản lòng, hãy thử lại.
  4. Cô thử bật điều hòa.
  5. Anh ấy đã thử tai nghe không dây mới.
  6. Bố tôi đã thử lái chiếc ô tô mới của tôi.
  7. Họ có thể vẫn còn vé – tại sao bạn không thử?
  8. Đây sẽ là lần thử thứ ba cô ấy nhảy xà đơn.
  9. Bạn có thể hỏi anh ấy xem anh ấy có sẵn lòng không – rất đáng để thử.
  10. Cố gắng mở cái lọ này cho tôi.
  11. Bạn sẽ phải cố gắng nhiều hơn nữa.
  12. Tôi sẽ cố gắng hết sức mình.
  13. Có lẽ bạn nên thử dậy sớm hơn

Đáp án bài 2:

  1. Her try finally paid off.
  2. I acknowledge her recent try.
  3. Don’t be discouraged,a try again.
  4. She tried turning on the air conditioner.
  5. He tried the new wireless headset.
  6. My dad tried driving my new car.
  7. They might still have tickets left – why don’t you give it a try?
  8. This will be her third try at jumping the bar.
  9. You could ask him if he’s willing – it’s worth a try.
  10. Try to open this jar for me.
  11. You’ll have to try harder.
  12. I’m trying my best.
  13. Maybe you should try getting up earlier

Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Try trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Try thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!


Mới nhất cùng chuyên mục

Back to top button
Close