Cấu trúc Had better trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án
Bạn thường xuyên bắt gặp cụm từ Had better trong các cuộc giao tiếp bằng tiếng Anh nhưng vẫn không biết cấu trúc của nó như thế nào, cách dùng chính xác ra sao hay các dạng bài tập thường gặp với Had better. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Had better trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!
1. Had better là gì?
Better / ˈbet̬.ɚ/ là tính từ (cấp so sánh của good) mang hàm ý là “hơn, khá hơn, tốt hơn, hay hơn hoặc thậm chí là cải thiện hơn“.
Had better /həd ˈbet̬.ɚ/ dịch theo ý nghĩa đen có nghĩa là “làm cho 1 việc hoặc 1 điều gì đó tốt hơn, cải thiện hơn, mang ý nghĩa chiều hướng tích cực hơn“. Tuy nhiên trong tiếng Anh “had better” sẽ được sử dụng với 1 ý nghĩa như một động từ khuyết thiếu có ý nghĩa là “nên làm gì, tốt hơn là làm gì“.
Had better có mức độ mạnh mẽ, mỗi khi sử dụng nó, chúng ta không chỉ diễn tả sự khuyên răn mà qua đó còn bao hàm cả sự đe dọa, cảnh báo hay thậm chí là nhằm diễn tả sự khẩn trương. Bởi vậy, Had better thường được dùng trong những trường hợp cụ thể chứ không để diễn tả chung chung.
Cụm từ này thông thường sẽ được dùng trong văn nói hơn là viết hay ứng dụng vào cấu trúc ngữ pháp, bài tập trên lớp.
Ví dụ:
- She had better be ready for next week’s meeting. (Tốt hơn là cô ấy nên sẵn sàng cho cuộc họp vào tuần tới.)
- I had better not leave my bag there. Someone might steal it. (Tốt hơn tôi không nên để cái túi ở đó. Ai đó có thể lấy trộm nó.)
- Hadn’t we better ring the school and tell them Liam is sick? (Tốt hơn chúng ta không nên gọi điện đến trường và nói với họ rằng Liam bị ốm?)
2. Cấu trúc Had better trong tiếng Anh
Có các cấu trúc sau:
S là chủ ngữ
V-inf là động từ nguyên mẫu
– Cấu trúc này sẽ không phải là diễn đạt nội dung nào liên quan đến quá khứ dù có “Had” trong câu.
– Cấu trúc này luôn ở dạng “had”, không được dùng “have” và theo ngay sau “better” là 1 động từ nguyên mẫu không sử dụng “to” V.
– Trong văn nói thường ngày hoặc những tình huống không trịnh trọng, chúng ta có thể rút gọn thành ’d better.
– Trong văn nói hiện đại hơn, đặc biệt trong tình huống không trịnh trọng, đôi khi người nói có thể sử dụng “had best” thay vì dùng “had better”. Điều này làm cho câu nói cảm giác nhẹ nhàng hơn cũng như ít trực tiếp hơn.
Ví dụ:
- We‘d better take something to eat or we will be hungry later. (Tốt hơn chúng ta nên lấy một thứ gì đó để ăn, nếu không chúng ta sẽ đói sau đó.)
- It’s getting late. You had better leave now or you will miss your bus. (Đã muộn rồi. Tốt hơn hết bạn nên đi ngay nếu không bạn sẽ bị lỡ chuyến xe buýt của mình.)
- I‘d better go to bed, I have to be up early tomorrow. (Tốt hơn hết tôi nên đi ngủ, ngày mai tôi phải dậy sớm.)
S là chủ ngữ
V-inf là động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
- You’d better not tell Maria about the broken window – she’ll go crazy! (Không nên nói với Maria về cái cửa sổ vỡ – cô ấy sẽ phát điên!)
- You had better not say anything. (Tốt hơn là bạn không nên nói bất cứ điều gì cả.)
- I had better not come. (Tốt hơn là tôi không nên đến.)
S là chủ ngữ
V-inf là động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
- Had we better go now? (Có tốt hơn chúng ta nên đi bây giờ?)
- Hadn’t we better leave now? (Chúng ta tốt hơn không nên rời đi ngay lúc này?)
3. Cách dùng Had better trong tiếng Anh
Cấu trúc Had better được dùng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh, tuy nhiên dưới đây là cách dùng hay gặp nhất:
Được dùng để đưa ra 1 lời khuyên hay nhằm diễn tả, nói về những hành động mà người nói nghĩ người nghe nên thực hiện hay bản thân mong muốn được như vậy trong 1 số tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- You‘d better phone Julie to say you’ll be late. (Tốt hơn hết bạn nên gọi cho Julie để nói rằng bạn sẽ đến muộn.)
- You had better keep your mouth shut about this. (Tốt hơn hết bạn nên im lặng về điều này.)
Được dùng để đặt ra câu hỏi ai/cái gì có nên làm gì
Ví dụ:
- Had we better go now? (Có tốt hơn chúng ta nên đi bây giờ?)
- Hadn’t we better leave now? (Chúng ta tốt hơn không nên rời đi ngay lúc này?)
- Hadn’t we better go now? (Chúng ta tốt hơn không nên đi ngay lúc này phải không?)
4. Một số lưu ý khi dùng Had better trong tiếng Anh
Ngoài nắm vững cấu trúc và cách dùng Had better ở trên thì bạn cũng cần phải lưu ý một số điều sau để tránh mắc phải các sai lầm đáng tiếc nhé!
- Cấu trúc had better thông thường sẽ được dùng trong văn nói hơn là viết hay ứng dụng vào cấu trúc ngữ pháp, bài tập trên lớp.
- Mặc dù “had” là dạng quá khứ của động từ “have”, thế nhưng, cấu trúc had better lại mang ý nghĩa trong hiện tại hay tương lai chứ không được sử dụng để chỉ thời điểm quá khứ.
- Lời khuyên “Had better” sẽ mang tính chất nhấn mạnh hơn “should”, Chúng ta có thể sử dụng “had better” về các sự vật, sự việc cụ thể, nhằm bày tỏ điều gì đó tốt nhất là nên làm và có thể có kết quả tiêu cực nếu người đó không làm những gì mong muốn.
- Had better + do, không dùng had better với to do
5. Bài tập cấu trúc Had better trong tiếng Anh
Cấu trúc Had better trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!
a) Bài 1: Điền vào chỗ trống, sử dụng “Had better” hoặc “Should”
- I have an appointment in ten minutes. I ……….. go now or I’ll be late.
- It’s a great event. You ……….. go and see it.
- I ……….. get up late tomorrow. I don’t have got a lot to do.
- When we are driving, they ……….. keep their eyes on the road.
- I’m glad you came to see us. You ……….. come more usually.
- Adam’ll be upset if we don’t invite him to the wedding so we ……….. invite her.
- These biscuits are delicious. You ……….. try one.
- I think everybody ……….. learn more foreign language.
Đáp án bài 1:
- ’d better
- should
- ‘d better
- should
- should
- ‘d better
- should
- should
b) Bài 2: Chọn had better hoặc had better not và viết lại câu hoàn chỉnh
- You’re going out for a walk with Marie. It looks as if it might rain.
You say to Marie: (an umbrella) ………………….. - Lucas has just cut herself. It’s a bad cut.
You say to her: (a plaster) ……………………. - You and Oliver plan to go to a restaurant this evening. It’s a popular restaurant.
You say to Oliver: (reserve) ……………………. - Hucas doesn’t look very well – not well enough to go to work.
You say to her: (work) ……………………. - You received the phone bill five weeks ago but you haven’t paid it yet. If you don’t pay soon, you can be in trouble.
You say to yourself: (pay) …………………….
Đáp án bài 2:
- We’d better take an umbrella.
- You’d better put a plaster on it.
- We’d better reserve a table.
- You’d better not go to work!
- I’d better pay the phone bill
- I’d better not go out
- We’d better take /get a taxi
Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Cấu trúc Had better trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Had better thì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!